Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Thể Hiện
Muốn nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách về từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ thể hiện? Việc hiểu các từ đồng nghĩa và trái nghĩa sẽ giúp bạn. Bài viết này cung cấp danh sách rõ ràng, ví dụ cụ thể cùng VJOL để bạn áp dụng linh hoạt trong học tập và công việc.
Giải thích nghĩa của từ thể hiện
Thể hiện là bộc lộ, biểu lộ, cho thấy rõ cảm xúc, suy nghĩ, năng lực hoặc đặc điểm của mình qua hành động, lời nói hoặc biểu cảm. Đây là cách truyền đạt thông tin về bản thân.
Hoàn cảnh sử dụng
Một số hoàn cảnh đặt câu với từ thể hiện:
- Anh ấy thể hiện khả năng lãnh đạo tốt.
- Bức tranh thể hiện nỗi buồn sâu sắc.
- Cô ấy thể hiện tình yêu qua hành động.
- Học sinh thể hiện kiến thức trong bài kiểm tra.
Từ đồng nghĩa với từ thể hiện
Tra từ đồng nghĩa với từ thể hiện gồm có biểu hiện, biểu lộ, bộc lộ, bày tỏ, tỏ, cho thấy, chứng tỏ, chứng minh, trình bày, trình diễn, diễn tả, diễn đạt, phản ánh, phô diễn, khoe, biểu đạt, phát lộ, tỏ ra, tỏ rõ, bộc phát.
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với thể hiện và ý nghĩa cụ thể:
- Biểu hiện: Từ này diễn tả bộc lộ ra ngoài.
- Biểu lộ: Từ này mang nghĩa cho thấy rõ.
- Bộc lộ: Từ này thể hiện để lộ ra, tỏ rõ.
- Bày tỏ: Từ này diễn tả nói hoặc làm cho biết.
- Tỏ: Từ này chỉ cho thấy, biểu lộ.
- Cho thấy: Từ này mang nghĩa làm người khác nhận ra.
- Chứng tỏ: Từ này thể hiện chứng minh, làm rõ.
- Chứng minh: Từ này diễn tả làm sáng tỏ.
- Trình bày: Từ này chỉ giới thiệu, nói rõ.
- Trình diễn: Từ này mang nghĩa biểu diễn, thể hiện.
- Diễn tả: Từ này thể hiện mô tả, biểu đạt.
- Diễn đạt: Từ này diễn tả truyền đạt ý nghĩa.
- Phản ánh: Từ này chỉ hiện ra, cho thấy.
- Phô diễn: Từ này mang nghĩa khoe ra, thể hiện.
- Khoe: Từ này thể hiện cho người khác thấy.
- Biểu đạt: Từ này diễn tả truyền đạt cảm xúc.
- Phát lộ: Từ này chỉ để lộ ra, tỏ rõ.
- Tỏ ra: Từ này mang nghĩa cho thấy, biểu lộ.
- Tỏ rõ: Từ này thể hiện cho thấy rõ ràng.
- Bộc phát: Từ này diễn tả tuôn ra, bộc lộ.
Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Thể Hiện”
| Từ Đồng Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Biểu hiện | Bộc lộ ra ngoài | Rất thường xuyên |
| Biểu lộ | Cho thấy rõ | Rất thường xuyên |
| Bộc lộ | Để lộ ra, tỏ rõ | Rất thường xuyên |
| Bày tỏ | Nói hoặc làm cho biết | Rất thường xuyên |
| Tỏ | Cho thấy, biểu lộ | Rất thường xuyên |
| Cho thấy | Làm người khác nhận ra | Rất thường xuyên |
| Chứng tỏ | Chứng minh, làm rõ | Rất thường xuyên |
| Chứng minh | Làm sáng tỏ | Rất thường xuyên |
| Trình bày | Giới thiệu, nói rõ | Rất thường xuyên |
| Trình diễn | Biểu diễn, thể hiện | Rất thường xuyên |
| Diễn tả | Mô tả, biểu đạt | Rất thường xuyên |
| Diễn đạt | Truyền đạt ý nghĩa | Rất thường xuyên |
| Phản ánh | Hiện ra, cho thấy | Rất thường xuyên |
| Phô diễn | Khoe ra, thể hiện | Thường xuyên |
| Khoe | Cho người khác thấy | Rất thường xuyên |
| Biểu đạt | Truyền đạt cảm xúc | Rất thường xuyên |
| Phát lộ | Để lộ ra, tỏ rõ | Thường xuyên |
| Tỏ ra | Cho thấy, biểu lộ | Rất thường xuyên |
| Tỏ rõ | Cho thấy rõ ràng | Rất thường xuyên |
| Bộc phát | Tuôn ra, bộc lộ | Thường xuyên |
Từ trái nghĩa với từ thể hiện
Từ trái nghĩa tiếng Việt với từ thể hiện bao gồm che giấu, giấu giếm, che đậy, ẩn giấu, kìm nén, nén, dấu, dấu kín, không bộc lộ, không biểu lộ, không tỏ ra, ẩn, kín đáo, giữ kín, không cho thấy, không phô trương, khiêm tốn, giản dị, không khoe, ẩn náu.
Dưới đây là các từ trái nghĩa với thể hiện và ý nghĩa cụ thể:
- Che giấu: Từ này diễn tả không để lộ ra.
- Giấu giếm: Từ này mang nghĩa giấu kín, không cho biết.
- Che đậy: Từ này thể hiện không để lộ, che khuất.
- Ẩn giấu: Từ này diễn tả giấu kín, che dấu.
- Kìm nén: Từ này chỉ giữ lại, không bộc lộ.
- Nén: Từ này mang nghĩa kìm, không tỏ ra.
- Dấu: Từ này thể hiện che giấu, không cho biết.
- Dấu kín: Từ này diễn tả giấu kỹ.
- Không bộc lộ: Từ này chỉ không để lộ ra.
- Không biểu lộ: Từ này mang nghĩa không cho thấy.
- Không tỏ ra: Từ này thể hiện không biểu lộ.
- Ẩn: Từ này diễn tả giấu, không hiện ra.
- Kín đáo: Từ này chỉ không công khai.
- Giữ kín: Từ này mang nghĩa không tiết lộ.
- Không cho thấy: Từ này thể hiện che giấu.
- Không phô trương: Từ này diễn tả không khoe khoang.
- Khiêm tốn: Từ này chỉ không khoe, giản dị.
- Giản dị: Từ này mang nghĩa không phô trương.
- Không khoe: Từ này thể hiện không phô bày.
- Ẩn náu: Từ này diễn tả trốn, giấu mình.
Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Thể Hiện”
| Từ Trái Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Che giấu | Không để lộ ra | Rất thường xuyên |
| Giấu giếm | Giấu kín, không cho biết | Rất thường xuyên |
| Che đậy | Không để lộ, che khuất | Rất thường xuyên |
| Ẩn giấu | Giấu kín, che dấu | Thường xuyên |
| Kìm nén | Giữ lại, không bộc lộ | Rất thường xuyên |
| Nén | Kìm, không tỏ ra | Rất thường xuyên |
| Dấu | Che giấu, không cho biết | Rất thường xuyên |
| Dấu kín | Giấu kỹ | Thường xuyên |
| Không bộc lộ | Không để lộ ra | Rất thường xuyên |
| Không biểu lộ | Không cho thấy | Rất thường xuyên |
| Không tỏ ra | Không biểu lộ | Rất thường xuyên |
| Ẩn | Giấu, không hiện ra | Rất thường xuyên |
| Kín đáo | Không công khai | Rất thường xuyên |
| Giữ kín | Không tiết lộ | Rất thường xuyên |
| Không cho thấy | Che giấu | Rất thường xuyên |
| Không phô trương | Không khoe khoang | Thường xuyên |
| Khiêm tốn | Không khoe, giản dị | Rất thường xuyên |
| Giản dị | Không phô trương | Rất thường xuyên |
| Không khoe | Không phô bày | Rất thường xuyên |
| Ẩn náu | Trốn, giấu mình | Thường xuyên |
Xem thêm:
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ hiền lành
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ kỳ lạ
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ mạnh mẽ
Kết luận
Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ thể hiện giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!
