Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Kỳ Lạ

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Kỳ Lạ

Hãy cùng tìm hiểu từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ kỳ lạ để mở rộng vốn từ và làm giàu cách diễn đạt. Bài viết này cung cấp danh sách chuẩn xác, ví dụ cụ thể cùng VJOL, giúp bạn sử dụng tiếng Việt một cách tinh tế và hiệu quả.

Giải thích nghĩa của từ kỳ lạ

Kỳ lạ là khác thường, không bình thường, gây ngạc nhiên vì khác với những gì thường thấy. Đây là tính chất đặc biệt, không theo quy luật chung.

Hoàn cảnh sử dụng

Một số hoàn cảnh đặt câu với từ kỳ lạ:

  • Có một hiện tượng kỳ lạ xảy ra đêm qua.
  • Anh ấy có hành vi rất kỳ lạ.
  • Câu chuyện này thật kỳ lạ.
  • Sinh vật kỳ lạ này chưa từng được phát hiện.

Từ đồng nghĩa với từ kỳ lạ

Từ điển đồng nghĩa với từ kỳ lạ gồm có lạ, lạ lùng, lạ thường, khác thường, khác lạ, bất thường, phi thường, đặc biệt, đặc lạ, dị, dị thường, kỳ quái, kỳ dị, quái lạ, quái, kỳ cục, kỳ quặc, độc đáo, hiếm có, hiếm thấy.

Dưới đây là các từ đồng nghĩa với kỳ lạ và ý nghĩa cụ thể:

  • Lạ: Từ này diễn tả không quen thuộc, khác thường.
  • Lạ lùng: Từ này mang nghĩa rất lạ, không bình thường.
  • Lạ thường: Từ này thể hiện khác thường, phi thường.
  • Khác thường: Từ này diễn tả không bình thường.
  • Khác lạ: Từ này chỉ khác biệt, lạ.
  • Bất thường: Từ này mang nghĩa không theo thường lệ.
  • Phi thường: Từ này thể hiện vượt khỏi mức thường.
  • Đặc biệt: Từ này diễn tả khác với những cái khác.
  • Đặc lạ: Từ này chỉ đặc biệt và lạ.
  • Dị: Từ này mang nghĩa khác, lạ.
  • Dị thường: Từ này thể hiện không bình thường.
  • Kỳ quái: Từ này diễn tả rất lạ, khó hiểu.
  • Kỳ dị: Từ này chỉ kỳ lạ, dị thường.
  • Quái lạ: Từ này mang nghĩa kỳ quái, lạ.
  • Quái: Từ này thể hiện lạ, khó hiểu.
  • Kỳ cục: Từ này diễn tả lạ, khó hiểu.
  • Kỳ quặc: Từ này chỉ lạ lùng, khác thường.
  • Độc đáo: Từ này mang nghĩa độc nhất, đặc biệt.
  • Hiếm có: Từ này thể hiện rất ít, khó tìm.
  • Hiếm thấy: Từ này diễn tả ít gặp, lạ.

Từ đồng nghĩa là gì? Tìm hiểu tại đây

Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Kỳ Lạ”

Từ Đồng Nghĩa Ý Nghĩa Độ thông dụng
Lạ Không quen thuộc, khác thường Rất thường xuyên
Lạ lùng Rất lạ, không bình thường Rất thường xuyên
Lạ thường Khác thường, phi thường Thường xuyên
Khác thường Không bình thường Rất thường xuyên
Khác lạ Khác biệt, lạ Rất thường xuyên
Bất thường Không theo thường lệ Rất thường xuyên
Phi thường Vượt khỏi mức thường Thường xuyên
Đặc biệt Khác với những cái khác Rất thường xuyên
Đặc lạ Đặc biệt và lạ Thường xuyên
Dị Khác, lạ Thường xuyên
Dị thường Không bình thường Thường xuyên
Kỳ quái Rất lạ, khó hiểu Thường xuyên
Kỳ dị Kỳ lạ, dị thường Thường xuyên
Quái lạ Kỳ quái, lạ Thường xuyên
Quái Lạ, khó hiểu Thường xuyên
Kỳ cục Lạ, khó hiểu Thường xuyên
Kỳ quặc Lạ lùng, khác thường Thường xuyên
Độc đáo Độc nhất, đặc biệt Rất thường xuyên
Hiếm có Rất ít, khó tìm Rất thường xuyên
Hiếm thấy Ít gặp, lạ Thường xuyên

Từ trái nghĩa với từ kỳ lạ

Tìm từ trái nghĩa tiếng Việt với từ kỳ lạ bao gồm bình thường, thường, thường xuyên, quen thuộc, không lạ, không đặc biệt, phổ biến, thông thường, tầm thường, đại trà, bình dân, bình thản, không phi thường, không dị thường, không bất thường, không khác lạ, giống, giống nhau, quen, thông dụng.

Dưới đây là các từ trái nghĩa với kỳ lạ và ý nghĩa cụ thể:

  • Bình thường: Từ này diễn tả không có gì đặc biệt.
  • Thường: Từ này mang nghĩa hay có, không lạ.
  • Thường xuyên: Từ này thể hiện hay gặp, quen thuộc.
  • Quen thuộc: Từ này diễn tả đã biết, không lạ.
  • Không lạ: Từ này chỉ không kỳ lạ, bình thường.
  • Không đặc biệt: Từ này mang nghĩa bình thường.
  • Phổ biến: Từ này thể hiện nhiều người biết.
  • Thông thường: Từ này diễn tả bình thường, phổ biến.
  • Tầm thường: Từ này chỉ bình thường, không nổi bật.
  • Đại trà: Từ này mang nghĩa phổ biến, thông thường.
  • Bình dân: Từ này thể hiện thông thường, không sang.
  • Bình thản: Từ này diễn tả bình tĩnh, không lạ.
  • Không phi thường: Từ này chỉ bình thường.
  • Không dị thường: Từ này mang nghĩa thường, không lạ.
  • Không bất thường: Từ này thể hiện theo thường lệ.
  • Không khác lạ: Từ này diễn tả giống như bình thường.
  • Giống: Từ này chỉ như nhau, không khác.
  • Giống nhau: Từ này mang nghĩa không có sự khác biệt.
  • Quen: Từ này thể hiện đã biết, thông thường.
  • Thông dụng: Từ này diễn tả hay dùng, phổ biến.

Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Kỳ Lạ”

Từ Trái Nghĩa Ý Nghĩa Độ thông dụng
Bình thường Không có gì đặc biệt Rất thường xuyên
Thường Hay có, không lạ Rất thường xuyên
Thường xuyên Hay gặp, quen thuộc Rất thường xuyên
Quen thuộc Đã biết, không lạ Rất thường xuyên
Không lạ Không kỳ lạ, bình thường Rất thường xuyên
Không đặc biệt Bình thường Rất thường xuyên
Phổ biến Nhiều người biết Rất thường xuyên
Thông thường Bình thường, phổ biến Rất thường xuyên
Tầm thường Bình thường, không nổi bật Rất thường xuyên
Đại trà Phổ biến, thông thường Rất thường xuyên
Bình dân Thông thường, không sang Rất thường xuyên
Bình thản Bình tĩnh, không lạ Thường xuyên
Không phi thường Bình thường Rất thường xuyên
Không dị thường Thường, không lạ Rất thường xuyên
Không bất thường Theo thường lệ Rất thường xuyên
Không khác lạ Giống như bình thường Rất thường xuyên
Giống Như nhau, không khác Rất thường xuyên
Giống nhau Không có sự khác biệt Rất thường xuyên
Quen Đã biết, thông thường Rất thường xuyên
Thông dụng Hay dùng, phổ biến Rất thường xuyên

Xem thêm:

Kết luận

Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ kỳ lạ giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.