Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ kiên trì
Bạn đang tìm kiếm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ kiên trì? Bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện, với danh sách chi tiết kèm ví dụ cụ thể cùng VJOL, giúp bạn vận dụng linh hoạt trong học tập và giao tiếp hàng ngày.
Giải thích nghĩa của từ kiên trì
Kiên trì là sự bền bỉ, không ngừng nỗ lực và giữ vững quyết tâm để đạt được mục tiêu dù gặp khó khăn. Đây là phẩm chất thể hiện ý chí mạnh mẽ, không bỏ cuộc giữa chừng.
Hoàn cảnh sử dụng
Một số hoàn cảnh đặt câu với từ kiên trì:
- Anh ấy kiên trì luyện tập mỗi ngày để tiến bộ.
- Sự kiên trì là chìa khóa dẫn đến thành công.
- Dù gặp nhiều thất bại, cô vẫn kiên trì theo đuổi ước mơ.
- Học sinh cần kiên trì trong việc học tập.
Từ đồng nghĩa với từ kiên trì
Từ điển từ đồng nghĩa với từ kiên trì gồm có bền bỉ, kiên cường, kiên nhẫn, bền chí, bền gan, kiên định, nhẫn nại, bất khuất, quyết tâm, kiên quyết, không bỏ cuộc, không lùi bước, vững chí, vững vàng, kiên trung, trường kỳ, dai dẳng, gan góc, cương quyết, cố gắng.
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với kiên trì và ý nghĩa cụ thể:
- Bền bỉ: Từ này diễn tả không mệt mỏi, kiên trì lâu dài.
- Kiên cường: Từ này mang nghĩa mạnh mẽ, không khuất phục.
- Kiên nhẫn: Từ này thể hiện chịu đựng, không nản chí.
- Bền chí: Từ này diễn tả giữ vững ý chí, không lay chuyển.
- Bền gan: Từ này chỉ có gan dạ, không sợ khó khăn.
- Kiên định: Từ này mang nghĩa giữ vững lập trường, không thay đổi.
- Nhẫn nại: Từ này thể hiện chịu đựng, kiên nhẫn chờ đợi.
- Bất khuất: Từ này diễn tả không굴phục, không khuất phục.
- Quyết tâm: Từ này chỉ có ý chí mạnh mẽ để làm.
- Kiên quyết: Từ này mang nghĩa quyết định không thay đổi.
- Không bỏ cuộc: Từ này thể hiện tiếp tục dù khó khăn.
- Không lùi bước: Từ này diễn tả không từ bỏ, tiến lên.
- Vững chí: Từ này chỉ ý chí vững vàng, không lay chuyển.
- Vững vàng: Từ này mang nghĩa kiên định, không dao động.
- Kiên trung: Từ này thể hiện trung thành, kiên định.
- Trường kỳ: Từ này diễn tả kiên trì trong thời gian dài.
- Dai dẳng: Từ này chỉ bền bỉ, không dễ bỏ cuộc.
- Gan góc: Từ này mang nghĩa can đảm, kiên cường.
- Cương quyết: Từ này thể hiện quyết liệt, không thay đổi.
- Cố gắng: Từ này diễn tả nỗ lực không ngừng.
Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Kiên Trì”
| Từ Đồng Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Bền bỉ | Không mệt mỏi, kiên trì lâu | Rất thường xuyên |
| Kiên cường | Mạnh mẽ, không khuất phục | Rất thường xuyên |
| Kiên nhẫn | Chịu đựng, không nản chí | Rất thường xuyên |
| Bền chí | Giữ vững ý chí | Thường xuyên |
| Bền gan | Có gan dạ, không sợ khó | Thường xuyên |
| Kiên định | Giữ vững lập trường | Rất thường xuyên |
| Nhẫn nại | Chịu đựng, kiên nhẫn chờ | Rất thường xuyên |
| Bất khuất | Không khuất phục | Thường xuyên |
| Quyết tâm | Có ý chí mạnh mẽ | Rất thường xuyên |
| Kiên quyết | Quyết định không thay đổi | Rất thường xuyên |
| Không bỏ cuộc | Tiếp tục dù khó khăn | Rất thường xuyên |
| Không lùi bước | Không từ bỏ, tiến lên | Thường xuyên |
| Vững chí | Ý chí vững vàng | Thường xuyên |
| Vững vàng | Kiên định, không dao động | Rất thường xuyên |
| Kiên trung | Trung thành, kiên định | Thường xuyên |
| Trường kỳ | Kiên trì trong thời gian dài | Trung bình |
| Dai dẳng | Bền bỉ, không dễ bỏ | Thường xuyên |
| Gan góc | Can đảm, kiên cường | Thường xuyên |
| Cương quyết | Quyết liệt, không thay đổi | Thường xuyên |
| Cố gắng | Nỗ lực không ngừng | Rất thường xuyên |
Từ trái nghĩa với từ kiên trì
Web tra từ trái nghĩa với từ kiên trì bao gồm bỏ cuộc, nản chí, nản lòng, chán nản, không kiên nhẫn, mất kiên nhẫn, yếu đuối, dao động, thay đổi, không bền bỉ, lười biếng, dễ dãi, không cố gắng, không quyết tâm, từ bỏ, chùn bước, lùi bước, mệt mỏi, không vững chí, mỏng chí.
Dưới đây là các từ trái nghĩa với kiên trì và ý nghĩa cụ thể:
- Bỏ cuộc: Từ này diễn tả từ bỏ, không tiếp tục.
- Nản chí: Từ này mang nghĩa mất tinh thần, không muốn làm nữa.
- Nản lòng: Từ này thể hiện thất vọng, không còn hy vọng.
- Chán nản: Từ này diễn tả mệt mỏi, không hứng thú.
- Không kiên nhẫn: Từ này chỉ không chịu đựng được.
- Mất kiên nhẫn: Từ này mang nghĩa không còn nhẫn nại.
- Yếu đuối: Từ này thể hiện thiếu sức mạnh, dễ bỏ cuộc.
- Dao động: Từ này diễn tả không kiên định, hay thay đổi.
- Thay đổi: Từ này chỉ không giữ vững lập trường.
- Không bền bỉ: Từ này mang nghĩa dễ mệt, không kiên trì.
- Lười biếng: Từ này thể hiện không chịu khó, không cố gắng.
- Dễ dãi: Từ này diễn tả không nghiêm túc, không kiên quyết.
- Không cố gắng: Từ này chỉ không nỗ lực.
- Không quyết tâm: Từ này mang nghĩa không có ý chí mạnh.
- Từ bỏ: Từ này thể hiện bỏ cuộc, không tiếp tục.
- Chùn bước: Từ này diễn tả sợ hãi, không dám tiến lên.
- Lùi bước: Từ này chỉ rút lui, không tiếp tục.
- Mệt mỏi: Từ này mang nghĩa không còn sức, muốn nghỉ.
- Không vững chí: Từ này thể hiện ý chí yếu, dễ thay đổi.
- Mỏng chí: Từ này diễn tả thiếu quyết tâm, dễ bỏ cuộc.
Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Kiên Trì”
| Từ Trái Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Bỏ cuộc | Từ bỏ, không tiếp tục | Rất thường xuyên |
| Nản chí | Mất tinh thần | Rất thường xuyên |
| Nản lòng | Thất vọng, không hy vọng | Thường xuyên |
| Chán nản | Mệt mỏi, không hứng thú | Rất thường xuyên |
| Không kiên nhẫn | Không chịu đựng được | Rất thường xuyên |
| Mất kiên nhẫn | Không còn nhẫn nại | Rất thường xuyên |
| Yếu đuối | Thiếu sức mạnh, dễ bỏ | Thường xuyên |
| Dao động | Không kiên định, hay đổi | Rất thường xuyên |
| Thay đổi | Không giữ vững lập trường | Rất thường xuyên |
| Không bền bỉ | Dễ mệt, không kiên trì | Rất thường xuyên |
| Lười biếng | Không chịu khó | Rất thường xuyên |
| Dễ dãi | Không nghiêm túc | Thường xuyên |
| Không cố gắng | Không nỗ lực | Rất thường xuyên |
| Không quyết tâm | Không có ý chí mạnh | Rất thường xuyên |
| Từ bỏ | Bỏ cuộc, không tiếp tục | Rất thường xuyên |
| Chùn bước | Sợ hãi, không dám tiến | Thường xuyên |
| Lùi bước | Rút lui, không tiếp tục | Thường xuyên |
| Mệt mỏi | Không còn sức, muốn nghỉ | Rất thường xuyên |
| Không vững chí | Ý chí yếu, dễ thay đổi | Thường xuyên |
| Mỏng chí | Thiếu quyết tâm, dễ bỏ | Trung bình |
Xem thêm:
Kết luận
Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ kiên trì giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!
