Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Khó Khăn
Để giao tiếp hiệu quả, việc nắm rõ các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ khó khăn là rất cần thiết. Bài viết này mang đến cho bạn danh sách chuẩn xác, ví dụ minh họa sống động cùng VJOL, giúp bạn vận dụng linh hoạt và tự tin hơn khi viết hoặc nói. Khám phá ngay để làm phong phú vốn từ vựng của bạn!
Giải thích nghĩa của từ khó khăn
Khó khăn là tình trạng gặp nhiều trở ngại, phức tạp, không dễ dàng giải quyết hoặc vượt qua. Đây có thể là những vấn đề về vật chất, tinh thần hay hoàn cảnh làm cho cuộc sống hoặc công việc trở nên vất vả.
Hoàn cảnh sử dụng
Một số hoàn cảnh đặt câu với từ khó khăn:
- Gia đình em đang gặp nhiều khó khăn về kinh tế.
- Dự án này thật sự rất khó khăn để hoàn thành đúng hạn.
- Bất chấp mọi khó khăn, anh ấy vẫn kiên trì theo đuổi ước mơ.
- Trong thời kỳ khó khăn, chúng ta cần đoàn kết cùng nhau.
Từ đồng nghĩa với từ khó khăn
Từ đồng nghĩa với từ khó khăn bao gồm vất vả, gian nan, khó nhọc, cực khổ, gian khổ, trắc trở, phức tạp, rắc rối, gay go, khốn khó, túng thiếu, thiếu thốn, bế tắc, trở ngại, chật vật, nan giải, éo le, lúng túng, bối rối, khó xử.
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với khó khăn và ý nghĩa cụ thể:
- Vất vả: Từ này diễn tả việc phải làm nhiều, tốn công sức và thời gian.
- Gian nan: Từ này mang nghĩa gặp nhiều trở ngại, thử thách lớn.
- Khó nhọc: Từ này thể hiện công việc đòi hỏi nhiều sức lực và công phu.
- Cực khổ: Từ này diễn tả tình trạng khó khăn ở mức độ cao, chịu đựng nhiều.
- Gian khổ: Từ này chỉ cuộc sống đầy gian truân, thiếu thốn.
- Trắc trở: Từ này mang nghĩa có nhiều điều không như ý, gặp trở ngại.
- Phức tạp: Từ này thể hiện vấn đề có nhiều yếu tố rối rắm, khó giải quyết.
- Rắc rối: Từ này diễn tả tình huống có nhiều vấn đề cần xử lý.
- Gay go: Từ này chỉ tình thế nguy hiểm, khó khăn cần vượt qua.
- Khốn khó: Từ này mang nghĩa thiếu thốn, túng quẫn về kinh tế.
- Túng thiếu: Từ này thể hiện tình trạng không đủ về vật chất.
- Thiếu thốn: Từ này diễn tả sự thiếu hụt những thứ cần thiết trong cuộc sống.
- Bế tắc: Từ này chỉ tình huống không tìm ra lối thoát, giải pháp.
- Trở ngại: Từ này mang nghĩa có điều gì đó cản trở, ngăn cản tiến bộ.
- Chật vật: Từ này thể hiện việc phải nỗ lực nhiều để duy trì cuộc sống.
- Nan giải: Từ này diễn tả vấn đề khó tìm ra cách giải quyết.
- Éo le: Từ này chỉ tình huống xảy ra không như mong muốn, đáng tiếc.
- Lúng túng: Từ này mang nghĩa bối rối, không biết xử lý thế nào.
- Bối rối: Từ này thể hiện trạng thái không biết làm gì khi gặp khó khăn.
- Khó xử: Từ này diễn tả tình huống khó quyết định, xử lý.
Từ đồng nghĩa là gì? Giải thích dễ hiểu A – Z
Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Khó Khăn”
| Từ Đồng Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Vất vả | Tốn công sức và thời gian | Rất thường xuyên |
| Gian nan | Gặp nhiều trở ngại lớn | Thường xuyên |
| Khó nhọc | Đòi hỏi nhiều sức lực | Thường xuyên |
| Cực khổ | Khó khăn mức độ cao | Thường xuyên |
| Gian khổ | Cuộc sống đầy gian truân | Trung bình |
| Trắc trở | Có nhiều trở ngại | Thường xuyên |
| Phức tạp | Nhiều yếu tố rối rắm | Rất thường xuyên |
| Rắc rối | Có nhiều vấn đề cần xử lý | Rất thường xuyên |
| Gay go | Tình thế nguy hiểm | Trung bình |
| Khốn khó | Thiếu thốn, túng quẫn | Thường xuyên |
| Túng thiếu | Không đủ về vật chất | Thường xuyên |
| Thiếu thốn | Thiếu hụt thứ cần thiết | Rất thường xuyên |
| Bế tắc | Không tìm ra lối thoát | Thường xuyên |
| Trở ngại | Cản trở tiến bộ | Rất thường xuyên |
| Chật vật | Nỗ lực nhiều duy trì cuộc sống | Rất thường xuyên |
| Nan giải | Khó tìm cách giải quyết | Thường xuyên |
| Éo le | Không như mong muốn | Thường xuyên |
| Lúng túng | Bối rối, không biết xử lý | Rất thường xuyên |
| Bối rối | Không biết làm gì | Rất thường xuyên |
| Khó xử | Khó quyết định, xử lý | Rất thường xuyên |
Từ trái nghĩa với từ khó khăn
Từ trái nghĩa với từ khó khăn bao gồm dễ dàng, thuận lợi, suôn sẻ, may mắn, hanh thông, êm đềm, thuận buồm xuôi gió, dễ chịu, thoải mái, nhẹ nhàng, đơn giản, giản dị, bình thường, dễ ợt, tầm thường, dễ hiểu, dễ làm, không vất vả, sung túc, giàu có.
Dưới đây là các từ trái nghĩa với khó khăn và ý nghĩa cụ thể:
- Dễ dàng: Từ này diễn tả việc làm không tốn nhiều công sức, đơn giản.
- Thuận lợi: Từ này mang nghĩa có điều kiện tốt, không gặp trở ngại.
- Suôn sẻ: Từ này thể hiện mọi việc diễn ra trôi chảy, không vấn đề.
- May mắn: Từ này diễn tả việc gặp được điều tốt lành, không gặp khó khăn.
- Hanh thông: Từ này chỉ mọi việc phát triển tốt đẹp, không trở ngại.
- Êm đềm: Từ này mang nghĩa yên ổn, không có rắc rối.
- Thuận buồm xuôi gió: Từ này thể hiện mọi việc thuận lợi, không trở ngại.
- Dễ chịu: Từ này diễn tả cảm giác thoải mái, không khó khăn.
- Thoải mái: Từ này chỉ trạng thái không gò bó, dễ dàng.
- Nhẹ nhàng: Từ này mang nghĩa không nặng nề, đơn giản.
- Đơn giản: Từ này thể hiện việc không phức tạp, dễ hiểu.
- Giản dị: Từ này diễn tả sự không cầu kỳ, dễ thực hiện.
- Bình thường: Từ này chỉ mức độ thông thường, không đặc biệt khó.
- Dễ ợt: Từ này mang nghĩa rất dễ làm, không cần nỗ lực nhiều.
- Tầm thường: Từ này thể hiện việc không có gì đặc biệt, dễ xử lý.
- Dễ hiểu: Từ này diễn tả vấn đề không phức tạp, dễ nắm bắt.
- Dễ làm: Từ này chỉ công việc không đòi hỏi kỹ năng cao.
- Không vất vả: Từ này mang nghĩa không tốn nhiều công sức.
- Sung túc: Từ này thể hiện cuộc sống đầy đủ, không thiếu thốn.
- Giàu có: Từ này diễn tả tình trạng dư dả về vật chất, không khó khăn.
Thế nào là từ trái nghĩa? Xem giải thích tại đây
Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Khó Khăn”
| Từ Trái Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Dễ dàng | Không tốn nhiều công sức | Rất thường xuyên |
| Thuận lợi | Có điều kiện tốt | Rất thường xuyên |
| Suôn sẻ | Diễn ra trôi chảy | Rất thường xuyên |
| May mắn | Gặp điều tốt lành | Rất thường xuyên |
| Hanh thông | Phát triển tốt đẹp | Trung bình |
| Êm đềm | Yên ổn, không rắc rối | Thường xuyên |
| Thuận buồm xuôi gió | Mọi việc thuận lợi | Trung bình |
| Dễ chịu | Cảm giác thoải mái | Rất thường xuyên |
| Thoải mái | Không gò bó | Rất thường xuyên |
| Nhẹ nhàng | Không nặng nề | Rất thường xuyên |
| Đơn giản | Không phức tạp | Rất thường xuyên |
| Giản dị | Không cầu kỳ | Thường xuyên |
| Bình thường | Mức độ thông thường | Rất thường xuyên |
| Dễ ợt | Rất dễ làm | Trung bình |
| Tầm thường | Không đặc biệt | Thường xuyên |
| Dễ hiểu | Không phức tạp | Rất thường xuyên |
| Dễ làm | Không đòi hỏi kỹ năng cao | Rất thường xuyên |
| Không vất vả | Không tốn công sức | Thường xuyên |
| Sung túc | Đầy đủ, không thiếu thốn | Thường xuyên |
| Giàu có | Dư dả về vật chất | Rất thường xuyên |
Xem thêm:
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ to lớn
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ tổ quốc
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ thật thà
Kết luận
Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ khó khăn giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!
