Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ độc đáo
Việc học các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ độc đáo giúp bạn diễn đạt chính xác, tránh lặp từ. Bài viết này cung cấp đầy đủ các từ liên quan, ví dụ minh họa sinh động cùng VJOL để bạn dễ dàng ghi nhớ và sử dụng.
Giải thích nghĩa của từ độc đáo
Độc đáo là tính chất riêng biệt, khác thường và không giống ai, thể hiện sự sáng tạo và nét đặc trưng riêng. Đây là từ dùng để chỉ điều gì đó có một không hai, mang dấu ấn cá nhân.
Hoàn cảnh sử dụng
Một số hoàn cảnh đặt câu với từ độc đáo:
- Thiết kế này có phong cách rất độc đáo.
- Nghệ sĩ có cách diễn đạt độc đáo riêng của mình.
- Món ăn này có hương vị độc đáo khó tìm.
- Kiến trúc của ngôi nhà mang nét độc đáo của văn hóa dân tộc.
Từ đồng nghĩa với từ độc đáo
Từ đồng nghĩa là gì? Từ đồng nghĩa với từ độc đáo gồm có đặc biệt, riêng biệt, khác biệt, khác thường, đặc sắc, đặc trưng, độc nhất, độc nhất vô nhị, khác lạ, khác người, khác người khác ta, nổi bật, đặc thù, đặc tính, khác người, sáng tạo, độc lập, không trùng lặp, tự do, đặc biệt.
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với độc đáo và ý nghĩa cụ thể:
- Đặc biệt: Từ này diễn tả khác với mọi người, không bình thường.
- Riêng biệt: Từ này mang nghĩa tách biệt, không chung với ai.
- Khác biệt: Từ này thể hiện có sự khác nhau rõ rệt.
- Khác thường: Từ này diễn tả không theo thông thường.
- Đặc sắc: Từ này chỉ có nét riêng đặc trưng, nổi bật.
- Đặc trưng: Từ này mang nghĩa đặc điểm riêng, dễ nhận ra.
- Độc nhất: Từ này thể hiện chỉ có một, không có cái thứ hai.
- Độc nhất vô nhị: Từ này diễn tả duy nhất, không có gì sánh bằng.
- Khác lạ: Từ này chỉ lạ, không quen thuộc.
- Khác người: Từ này mang nghĩa không giống ai khác.
- Khác người khác ta: Từ này thể hiện hoàn toàn khác biệt.
- Nổi bật: Từ này diễn tả dễ thấy, thu hút chú ý.
- Đặc thù: Từ này chỉ đặc điểm riêng của một loại.
- Đặc tính: Từ này mang nghĩa tính chất đặc trưng.
- Sáng tạo: Từ này thể hiện tạo ra điều mới, khác biệt.
- Độc lập: Từ này diễn tả không phụ thuộc, tự chủ.
- Không trùng lặp: Từ này chỉ không giống ai, không lặp lại.
- Tự do: Từ này mang nghĩa không bị ràng buộc, độc lập.
- Kỳ lạ: Từ này thể hiện lạ thường, khác thường.
- Hiếm có: Từ này diễn tả khó tìm, ít gặp.
Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Độc Đáo”
| Từ Đồng Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Đặc biệt | Khác mọi người, không bình thường | Rất thường xuyên |
| Riêng biệt | Tách biệt, không chung | Rất thường xuyên |
| Khác biệt | Có sự khác nhau rõ rệt | Rất thường xuyên |
| Khác thường | Không theo thông thường | Rất thường xuyên |
| Đặc sắc | Có nét riêng nổi bật | Rất thường xuyên |
| Đặc trưng | Đặc điểm riêng | Rất thường xuyên |
| Độc nhất | Chỉ có một, không có thứ hai | Thường xuyên |
| Độc nhất vô nhị | Duy nhất, không có gì sánh | Thường xuyên |
| Khác lạ | Lạ, không quen thuộc | Rất thường xuyên |
| Khác người | Không giống ai khác | Thường xuyên |
| Khác người khác ta | Hoàn toàn khác biệt | Trung bình |
| Nổi bật | Dễ thấy, thu hút chú ý | Rất thường xuyên |
| Đặc thù | Đặc điểm riêng của một loại | Thường xuyên |
| Đặc tính | Tính chất đặc trưng | Rất thường xuyên |
| Sáng tạo | Tạo ra điều mới, khác biệt | Rất thường xuyên |
| Độc lập | Không phụ thuộc, tự chủ | Rất thường xuyên |
| Không trùng lặp | Không giống ai, không lặp lại | Thường xuyên |
| Tự do | Không bị ràng buộc | Rất thường xuyên |
| Kỳ lạ | Lạ thường, khác thường | Thường xuyên |
| Hiếm có | Khó tìm, ít gặp | Thường xuyên |
Từ trái nghĩa với từ độc đáo
Từ điển từ đồng nghĩa trái nghĩa với từ độc đáo bao gồm bình thường, thông thường, phổ biến, thường xuyên, giống nhau, trùng lặp, không khác biệt, chung chung, đại trà, tầm thường, không đặc biệt, không nổi bật, không khác, nhàm chán, đơn điệu, không riêng, không mới, cũ kỹ, lặp lại, quen thuộc.
Dưới đây là các từ trái nghĩa với độc đáo và ý nghĩa cụ thể:
- Bình thường: Từ này diễn tả không có gì đặc biệt, thông thường.
- Thông thường: Từ này mang nghĩa phổ biến, hay gặp.
- Phổ biến: Từ này thể hiện xuất hiện nhiều nơi, ai cũng biết.
- Thường xuyên: Từ này diễn tả hay xảy ra, không hiếm.
- Giống nhau: Từ này chỉ không có sự khác biệt.
- Trùng lặp: Từ này mang nghĩa giống hệt, không khác.
- Không khác biệt: Từ này thể hiện giống như mọi thứ khác.
- Chung chung: Từ này diễn tả không cụ thể, không đặc trưng.
- Đại trà: Từ này chỉ dành cho số đông, không độc đáo.
- Tầm thường: Từ này mang nghĩa không đáng chú ý.
- Không đặc biệt: Từ này thể hiện bình thường, không nổi bật.
- Không nổi bật: Từ này diễn tả không thu hút chú ý.
- Không khác: Từ này chỉ giống như mọi người.
- Nhàm chán: Từ này mang nghĩa không thú vị, đơn điệu.
- Đơn điệu: Từ này thể hiện lặp đi lặp lại, không thay đổi.
- Không riêng: Từ này diễn tả chung với mọi người.
- Không mới: Từ này chỉ đã quen, không mới lạ.
- Cũ kỹ: Từ này mang nghĩa lỗi thời, không hiện đại.
- Lặp lại: Từ này thể hiện lặp lại những gì đã có.
- Quen thuộc: Từ này diễn tả đã biết, không lạ.
Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Độc Đáo”
| Từ Trái Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Bình thường | Không đặc biệt, thông thường | Rất thường xuyên |
| Thông thường | Phổ biến, hay gặp | Rất thường xuyên |
| Phổ biến | Xuất hiện nhiều nơi | Rất thường xuyên |
| Thường xuyên | Hay xảy ra, không hiếm | Rất thường xuyên |
| Giống nhau | Không có sự khác biệt | Rất thường xuyên |
| Trùng lặp | Giống hệt, không khác | Rất thường xuyên |
| Không khác biệt | Giống như mọi thứ khác | Rất thường xuyên |
| Chung chung | Không cụ thể, không đặc trưng | Thường xuyên |
| Đại trà | Dành cho số đông | Thường xuyên |
| Tầm thường | Không đáng chú ý | Rất thường xuyên |
| Không đặc biệt | Bình thường, không nổi bật | Rất thường xuyên |
| Không nổi bật | Không thu hút chú ý | Rất thường xuyên |
| Không khác | Giống như mọi người | Rất thường xuyên |
| Nhàm chán | Không thú vị, đơn điệu | Rất thường xuyên |
| Đơn điệu | Lặp đi lặp lại | Rất thường xuyên |
| Không riêng | Chung với mọi người | Thường xuyên |
| Không mới | Đã quen, không mới lạ | Rất thường xuyên |
| Cũ kỹ | Lỗi thời, không hiện đại | Thường xuyên |
| Lặp lại | Lặp lại những gì đã có | Rất thường xuyên |
| Quen thuộc | Đã biết, không lạ | Rất thường xuyên |
Xem thêm:
Kết luận
Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ độc đáo giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!
