Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Mạnh Mẽ

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Mạnh Mẽ

Việc hiểu rõ các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ mạnh mẽ sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn. Bài viết này mang đến cho bạn danh sách chi tiết kèm ví dụ minh họa cùng VJOL để dễ dàng áp dụng trong học tập, công việc và cuộc sống hàng ngày.

Giải thích nghĩa của từ mạnh mẽ

Mạnh mẽ là có sức mạnh lớn, khỏe khoắn, có khả năng chiến đấu hoặc vượt qua khó khăn. Đây cũng dùng để chỉ tính cách kiên cường, quyết đoán.

Hoàn cảnh sử dụng

Một số hoàn cảnh đặt câu với từ mạnh mẽ:

  • Anh ấy có ý chí mạnh mẽ để vượt qua thử thách.
  • Đội quân chiến đấu rất mạnh mẽ.
  • Cô ấy là người phụ nữ mạnh mẽ.
  • Phát triển kinh tế mạnh mẽ trong năm qua.

Từ đồng nghĩa với từ mạnh mẽ

Tra từ đồng nghĩa tiếng Việt với từ mạnh mẽ gồm có mạnh, khỏe, khỏe mạnh, vạm vỡ, cường tráng, hùng mạnh, hùng cường, hùng hậu, cường, cường thịnh, hùng tráng, dũng mãnh, gan dạ, dũng cảm, bền bỉ, kiên cường, kiên định, quyết đoán, vững vàng, vững chắc.

Dưới đây là các từ đồng nghĩa với mạnh mẽ và ý nghĩa cụ thể:

  • Mạnh: Từ này diễn tả có sức lực lớn.
  • Khỏe: Từ này mang nghĩa mạnh, không yếu.
  • Khỏe mạnh: Từ này thể hiện có sức khỏe tốt.
  • Vạm vỡ: Từ này diễn tả to khỏe, mạnh mẽ.
  • Cường tráng: Từ này chỉ mạnh khỏe, sung sức.
  • Hùng mạnh: Từ này mang nghĩa rất mạnh, to lớn.
  • Hùng cường: Từ này thể hiện mạnh mẽ, hùng hậu.
  • Hùng hậu: Từ này diễn tả mạnh mẽ, hùng tráng.
  • Cường: Từ này chỉ mạnh, khỏe.
  • Cường thịnh: Từ này mang nghĩa mạnh và thịnh vượng.
  • Hùng tráng: Từ này thể hiện mạnh mẽ, uy nghi.
  • Dũng mãnh: Từ này diễn tả dũng cảm và mạnh mẽ.
  • Gan dạ: Từ này chỉ dũng cảm, mạnh mẽ.
  • Dũng cảm: Từ này mang nghĩa không sợ hãi.
  • Bền bỉ: Từ này thể hiện kiên trì, mạnh mẽ.
  • Kiên cường: Từ này diễn tả mạnh mẽ, không khuất phục.
  • Kiên định: Từ này chỉ vững vàng, mạnh mẽ.
  • Quyết đoán: Từ này mang nghĩa dứt khoát, mạnh mẽ.
  • Vững vàng: Từ này thể hiện chắc chắn, mạnh mẽ.
  • Vững chắc: Từ này diễn tả kiên cố, mạnh mẽ.

Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Mạnh Mẽ”

Từ Đồng Nghĩa Ý Nghĩa Độ thông dụng
Mạnh Có sức lực lớn Rất thường xuyên
Khỏe Mạnh, không yếu Rất thường xuyên
Khỏe mạnh Có sức khỏe tốt Rất thường xuyên
Vạm vỡ To khỏe, mạnh mẽ Thường xuyên
Cường tráng Mạnh khỏe, sung sức Thường xuyên
Hùng mạnh Rất mạnh, to lớn Thường xuyên
Hùng cường Mạnh mẽ, hùng hậu Thường xuyên
Hùng hậu Mạnh mẽ, hùng tráng Thường xuyên
Cường Mạnh, khỏe Thường xuyên
Cường thịnh Mạnh và thịnh vượng Thường xuyên
Hùng tráng Mạnh mẽ, uy nghi Thường xuyên
Dũng mãnh Dũng cảm và mạnh mẽ Thường xuyên
Gan dạ Dũng cảm, mạnh mẽ Thường xuyên
Dũng cảm Không sợ hãi Rất thường xuyên
Bền bỉ Kiên trì, mạnh mẽ Rất thường xuyên
Kiên cường Mạnh mẽ, không khuất phục Rất thường xuyên
Kiên định Vững vàng, mạnh mẽ Rất thường xuyên
Quyết đoán Dứt khoát, mạnh mẽ Rất thường xuyên
Vững vàng Chắc chắn, mạnh mẽ Rất thường xuyên
Vững chắc Kiên cố, mạnh mẽ Rất thường xuyên

Từ trái nghĩa với từ mạnh mẽ

Từ điển trái nghĩa với từ mạnh mẽ bao gồm yếu, yếu ớt, yếu đuối, không mạnh, yếu kém, ốm yếu, gầy yếu, yếu hèn, nhút nhát, thiếu quyết đoán, không vững vàng, mềm yếu, yếu thế, bấp bênh, không bền bỉ, không kiên cường, mỏng manh, dễ vỡ, mong manh, nhỏ bé.

Dưới đây là các từ trái nghĩa với mạnh mẽ và ý nghĩa cụ thể:

  • Yếu: Từ này diễn tả không mạnh, thiếu sức.
  • Yếu ớt: Từ này mang nghĩa rất yếu.
  • Yếu đuối: Từ này thể hiện không có sức mạnh.
  • Không mạnh: Từ này diễn tả thiếu sức lực.
  • Yếu kém: Từ này chỉ kém về sức khỏe hoặc năng lực.
  • Ốm yếu: Từ này mang nghĩa không khỏe mạnh.
  • Gầy yếu: Từ này thể hiện gầy và yếu.
  • Yếu hèn: Từ này diễn tả không có dũng khí.
  • Nhút nhát: Từ này chỉ rụt rè, không mạnh dạn.
  • Thiếu quyết đoán: Từ này mang nghĩa không dứt khoát.
  • Không vững vàng: Từ này thể hiện không kiên định.
  • Mềm yếu: Từ này diễn tả không cứng rắn.
  • Yếu thế: Từ này chỉ ở thế không có lợi.
  • Bấp bênh: Từ này mang nghĩa không vững chắc.
  • Không bền bỉ: Từ này thể hiện không kiên trì.
  • Không kiên cường: Từ này diễn tả dễ khuất phục.
  • Mỏng manh: Từ này chỉ dễ vỡ, yếu.
  • Dễ vỡ: Từ này mang nghĩa không bền.
  • Mong manh: Từ này thể hiện yếu đuối, dễ gãy.
  • Nhỏ bé: Từ này diễn tả không to lớn, yếu.

Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Mạnh Mẽ”

Từ Trái Nghĩa Ý Nghĩa Độ thông dụng
Yếu Không mạnh, thiếu sức Rất thường xuyên
Yếu ớt Rất yếu Rất thường xuyên
Yếu đuối Không có sức mạnh Rất thường xuyên
Không mạnh Thiếu sức lực Rất thường xuyên
Yếu kém Kém về sức khỏe hoặc năng lực Rất thường xuyên
Ốm yếu Không khỏe mạnh Rất thường xuyên
Gầy yếu Gầy và yếu Thường xuyên
Yếu hèn Không có dũng khí Thường xuyên
Nhút nhát Rụt rè, không mạnh dạn Rất thường xuyên
Thiếu quyết đoán Không dứt khoát Rất thường xuyên
Không vững vàng Không kiên định Rất thường xuyên
Mềm yếu Không cứng rắn Thường xuyên
Yếu thế Ở thế không có lợi Thường xuyên
Bấp bênh Không vững chắc Rất thường xuyên
Không bền bỉ Không kiên trì Rất thường xuyên
Không kiên cường Dễ khuất phục Rất thường xuyên
Mỏng manh Dễ vỡ, yếu Thường xuyên
Dễ vỡ Không bền Rất thường xuyên
Mong manh Yếu đuối, dễ gãy Thường xuyên
Nhỏ bé Không to lớn, yếu Rất thường xuyên

Xem thêm:

Kết luận

Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ mạnh mẽ giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.