Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Tự Tin

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Tự Tin

Khám phá những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ tự tin để làm giàu vốn từ vựng của bạn. Bài viết này không chỉ liệt kê đầy đủ mà còn có ví dụ minh họa cùng VJOL, giúp bạn hiểu sâu hơn và vận dụng đúng trong mọi tình huống giao tiếp hay viết lách.

Giải thích nghĩa của từ tự tin

Tự tin là tin tưởng vào khả năng, giá trị của bản thân, không nghi ngờ hay sợ hãi khi hành động. Đây là thái độ tích cực về bản thân.

Hoàn cảnh sử dụng

Một số hoàn cảnh đặt câu với từ tự tin:

  • Anh ấy rất tự tin khi thuyết trình.
  • Cô ấy tự tin vào năng lực của mình.
  • Thái độ tự tin giúp thành công.
  • Em bé bước đi tự tin trên sân khấu.

Từ đồng nghĩa với từ tự tin

Tra cứu từ đồng nghĩa với từ tự tin gồm có tin tưởng bản thân, tin vào bản thân, tự chủ, tự lập, tự cường, tự trọng, tự hào, tự phụ, kiên định, vững vàng, quyết đoán, dũng cảm, can đảm, mạnh dạn, không ngại, không sợ, không rụt rè, tự nhiên, thoải mái, chắc chắn.

Dưới đây là các từ đồng nghĩa với tự tin và ý nghĩa cụ thể:

  • Tin tưởng bản thân: Từ này diễn tả tin vào khả năng của mình.
  • Tin vào bản thân: Từ này mang nghĩa tin tưởng năng lực mình.
  • Tự chủ: Từ này thể hiện độc lập, không phụ thuộc.
  • Tự lập: Từ này diễn tả tự lo cho mình.
  • Tự cường: Từ này chỉ tự mình vươn lên.
  • Tự trọng: Từ này mang nghĩa tôn trọng bản thân.
  • Tự hào: Từ này thể hiện tự tôn, tự tin.
  • Tự phụ: Từ này diễn tả tin quá vào bản thân.
  • Kiên định: Từ này chỉ vững vàng, không dao động.
  • Vững vàng: Từ này mang nghĩa chắc chắn, kiên định.
  • Quyết đoán: Từ này thể hiện dứt khoát, tự tin.
  • Dũng cảm: Từ này diễn tả không sợ hãi.
  • Can đảm: Từ này chỉ dũng cảm, táo bạo.
  • Mạnh dạn: Từ này mang nghĩa táo bạo, tự tin.
  • Không ngại: Từ này thể hiện không sợ, tự tin.
  • Không sợ: Từ này diễn tả dũng cảm, tự tin.
  • Không rụt rè: Từ này chỉ không nhút nhát.
  • Tự nhiên: Từ này mang nghĩa thoải mái, tự tin.
  • Thoải mái: Từ này thể hiện không gò bó, tự tin.
  • Chắc chắn: Từ này diễn tả vững vàng, tin tưởng.

Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Tự Tin”

Từ Đồng Nghĩa Ý Nghĩa Độ thông dụng
Tin tưởng bản thân Tin vào khả năng của mình Rất thường xuyên
Tin vào bản thân Tin tưởng năng lực mình Rất thường xuyên
Tự chủ Độc lập, không phụ thuộc Rất thường xuyên
Tự lập Tự lo cho mình Rất thường xuyên
Tự cường Tự mình vươn lên Thường xuyên
Tự trọng Tôn trọng bản thân Rất thường xuyên
Tự hào Tự tôn, tự tin Rất thường xuyên
Tự phụ Tin quá vào bản thân Thường xuyên
Kiên định Vững vàng, không dao động Rất thường xuyên
Vững vàng Chắc chắn, kiên định Rất thường xuyên
Quyết đoán Dứt khoát, tự tin Rất thường xuyên
Dũng cảm Không sợ hãi Rất thường xuyên
Can đảm Dũng cảm, táo bạo Rất thường xuyên
Mạnh dạn Táo bạo, tự tin Rất thường xuyên
Không ngại Không sợ, tự tin Rất thường xuyên
Không sợ Dũng cảm, tự tin Rất thường xuyên
Không rụt rè Không nhút nhát Rất thường xuyên
Tự nhiên Thoải mái, tự tin Rất thường xuyên
Thoải mái Không gò bó, tự tin Rất thường xuyên
Chắc chắn Vững vàng, tin tưởng Rất thường xuyên

Từ trái nghĩa với từ tự tin

Từ điển trái nghĩa tiếng Việt với từ tự tin bao gồm không tự tin, thiếu tự tin, tự ti, tự ty, tự phụ, nhút nhát, rụt rè, ngại ngùng, e thẹn, xấu hổ, sợ hãi, lo lắng, băn khoăn, hoang mang, do dự, phân vân, không chắc chắn, không quyết đoán, yếu đuối, không dũng cảm.

Dưới đây là các từ trái nghĩa với tự tin và ý nghĩa cụ thể:

  • Không tự tin: Từ này diễn tả không tin vào bản thân.
  • Thiếu tự tin: Từ này mang nghĩa chưa đủ tự tin.
  • Tự ti: Từ này thể hiện coi thường bản thân.
  • Tự ty: Từ này diễn tả tự ti, không tự tin.
  • Nhút nhát: Từ này chỉ rụt rè, sợ sệt.
  • Rụt rè: Từ này mang nghĩa nhút nhát, không mạnh dạn.
  • Ngại ngùng: Từ này thể hiện không tự nhiên, rụt rè.
  • E thẹn: Từ này diễn tả xấu hổ, không tự tin.
  • Xấu hổ: Từ này chỉ cảm thấy mắc cỡ.
  • Sợ hãi: Từ này mang nghĩa lo sợ, không dám.
  • Lo lắng: Từ này thể hiện bận tâm, không yên.
  • Băn khoăn: Từ này diễn tả phân vân, không chắc.
  • Hoang mang: Từ này chỉ bối rối, không tự tin.
  • Do dự: Từ này mang nghĩa phân vân, không quyết đoán.
  • Phân vân: Từ này thể hiện không chắc chắn.
  • Không chắc chắn: Từ này diễn tả không vững vàng.
  • Không quyết đoán: Từ này chỉ thiếu quyết định.
  • Yếu đuối: Từ này mang nghĩa không mạnh mẽ.
  • Không dũng cảm: Từ này thể hiện sợ hãi, nhút nhát.
  • Mất tự tin: Từ này diễn tả không còn tin tưởng bản thân.

Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Tự Tin”

Từ Trái Nghĩa Ý Nghĩa Độ thông dụng
Không tự tin Không tin vào bản thân Rất thường xuyên
Thiếu tự tin Chưa đủ tự tin Rất thường xuyên
Tự ti Coi thường bản thân Rất thường xuyên
Tự ty Tự ti, không tự tin Trung bình
Nhút nhát Rụt rè, sợ sệt Rất thường xuyên
Rụt rè Nhút nhát, không mạnh dạn Rất thường xuyên
Ngại ngùng Không tự nhiên, rụt rè Rất thường xuyên
E thẹn Xấu hổ, không tự tin Thường xuyên
Xấu hổ Cảm thấy mắc cỡ Rất thường xuyên
Sợ hãi Lo sợ, không dám Rất thường xuyên
Lo lắng Bận tâm, không yên Rất thường xuyên
Băn khoăn Phân vân, không chắc Rất thường xuyên
Hoang mang Bối rối, không tự tin Rất thường xuyên
Do dự Phân vân, không quyết đoán Rất thường xuyên
Phân vân Không chắc chắn Rất thường xuyên
Không chắc chắn Không vững vàng Rất thường xuyên
Không quyết đoán Thiếu quyết định Rất thường xuyên
Yếu đuối Không mạnh mẽ Rất thường xuyên
Không dũng cảm Sợ hãi, nhút nhát Rất thường xuyên
Mất tự tin Không còn tin tưởng bản thân Rất thường xuyên

Xem thêm:

Kết luận

Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ tự tin giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.