Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Hiền Lành

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Hiền Lành

Khi diễn đạt, việc nắm rõ các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ hiền lành giúp câu chữ trở nên phong phú. Bài viết này tổng hợp chi tiết các từ liên quan kèm ví dụ dễ hiểu cùng VJOL, giúp bạn vận dụng tự nhiên trong giao tiếp và bài viết.

Giải thích nghĩa của từ hiền lành

Hiền lành là tính tình hiền hòa, dịu dàng, tốt bụng, không hung dữ hay bạo lực. Đây là phẩm chất đạo đức cao đẹp, thể hiện sự nhân hậu và nhẹ nhàng.

Hoàn cảnh sử dụng

Một số hoàn cảnh đặt câu với từ hiền lành:

  • Cô ấy có tính cách hiền lành và dễ mến.
  • Con chó này rất hiền lành, không cắn người.
  • Bà ấy là người hiền lành, ai cũng quý mến.
  • Nụ cười hiền lành của em bé làm mọi người yêu thích.

Từ đồng nghĩa với từ hiền lành

Từ đồng nghĩa với từ hiền lành gồm có hiền hòa, hiền từ, hiền, dịu dàng, dịu hiền, nhẹ nhàng, ôn hòa, ôn hoà, ôn tồn, nhu mì, nhu nhược, dễ bảo, ngoan, ngoan ngoãn, tốt bụng, tốt tính, lành, lành tính, dễ thương, dễ mến.

Dưới đây là các từ đồng nghĩa với hiền lành và ý nghĩa cụ thể:

  • Hiền hòa: Từ này diễn tả dịu dàng, tốt bụng.
  • Hiền từ: Từ này mang nghĩa hiền lành và từ bi.
  • Hiền: Từ này thể hiện tốt, hiền lành.
  • Dịu dàng: Từ này diễn tả nhẹ nhàng, êm ái.
  • Dịu hiền: Từ này chỉ dịu dàng và hiền lành.
  • Nhẹ nhàng: Từ này mang nghĩa dịu dàng, không thô bạo.
  • Ôn hòa: Từ này thể hiện hiền lành, hòa nhã.
  • Ôn hoà: Từ này diễn tả nhẹ nhàng, dịu dàng.
  • Ôn tồn: Từ này chỉ ôn hòa, hiền từ.
  • Nhu mì: Từ này mang nghĩa mềm mại, dịu dàng.
  • Nhu nhược: Từ này thể hiện yếu ớt, dịu dàng.
  • Dễ bảo: Từ này diễn tả nghe lời, hiền lành.
  • Ngoan: Từ này chỉ ngoan ngoãn, vâng lời.
  • Ngoan ngoãn: Từ này mang nghĩa nghe lời, hiền.
  • Tốt bụng: Từ này thể hiện có lòng tốt.
  • Tốt tính: Từ này diễn tả có tính tốt, hiền.
  • Lành: Từ này chỉ tốt, không xấu.
  • Lành tính: Từ này mang nghĩa có tính lành.
  • Dễ thương: Từ này thể hiện đáng yêu, hiền.
  • Dễ mến: Từ này diễn tả đáng yêu mến.

Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Hiền Lành”

Từ Đồng Nghĩa Ý Nghĩa Độ thông dụng
Hiền hòa Dịu dàng, tốt bụng Rất thường xuyên
Hiền từ Hiền lành và từ bi Thường xuyên
Hiền Tốt, hiền lành Rất thường xuyên
Dịu dàng Nhẹ nhàng, êm ái Rất thường xuyên
Dịu hiền Dịu dàng và hiền lành Thường xuyên
Nhẹ nhàng Dịu dàng, không thô bạo Rất thường xuyên
Ôn hòa Hiền lành, hòa nhã Thường xuyên
Ôn hoà Nhẹ nhàng, dịu dàng Thường xuyên
Ôn tồn Ôn hòa, hiền từ Trung bình
Nhu mì Mềm mại, dịu dàng Trung bình
Nhu nhược Yếu ớt, dịu dàng Thường xuyên
Dễ bảo Nghe lời, hiền lành Thường xuyên
Ngoan Ngoan ngoãn, vâng lời Rất thường xuyên
Ngoan ngoãn Nghe lời, hiền Rất thường xuyên
Tốt bụng Có lòng tốt Rất thường xuyên
Tốt tính Có tính tốt, hiền Rất thường xuyên
Lành Tốt, không xấu Rất thường xuyên
Lành tính Có tính lành Thường xuyên
Dễ thương Đáng yêu, hiền Rất thường xuyên
Dễ mến Đáng yêu mến Rất thường xuyên

Từ trái nghĩa với từ hiền lành

Tra cứu từ trái nghĩa với từ hiền lành bao gồm hung dữ, hung hăng, dữ tợn, dữ, ác, ác độc, độc ác, tàn nhẫn, thô bạo, bạo lực, hung tợn, không hiền, không lành, không tốt, xấu tính, xấu bụng, khó tính, cộc cằn, cáu kỉnh, nóng tính.

Dưới đây là các từ trái nghĩa với hiền lành và ý nghĩa cụ thể:

  • Hung dữ: Từ này diễn tả dữ tợn, nguy hiểm.
  • Hung hăng: Từ này mang nghĩa hung dữ, hay gây sự.
  • Dữ tợn: Từ này thể hiện rất hung, nguy hiểm.
  • Dữ: Từ này diễn tả không hiền, hung.
  • Ác: Từ này chỉ xấu xa, độc ác.
  • Ác độc: Từ này mang nghĩa rất ác, tàn nhẫn.
  • Độc ác: Từ này thể hiện ác, không tốt.
  • Tàn nhẫn: Từ này diễn tả không có lòng trắc ẩn.
  • Thô bạo: Từ này chỉ hung dữ, không nhẹ nhàng.
  • Bạo lực: Từ này mang nghĩa dùng sức mạnh gây hại.
  • Hung tợn: Từ này thể hiện hung dữ, dữ tợn.
  • Không hiền: Từ này diễn tả không dịu dàng.
  • Không lành: Từ này chỉ không tốt, xấu.
  • Không tốt: Từ này mang nghĩa xấu, không lành.
  • Xấu tính: Từ này thể hiện có tính xấu.
  • Xấu bụng: Từ này diễn tả có tâm địa xấu.
  • Khó tính: Từ này chỉ khó chiều, khó ưa.
  • Cộc cằn: Từ này mang nghĩa thô lỗ, không dịu dàng.
  • Cáu kỉnh: Từ này thể hiện dễ nổi giận.
  • Nóng tính: Từ này diễn tả nhanh giận, không hiền.

Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Hiền Lành”

Từ Trái Nghĩa Ý Nghĩa Độ thông dụng
Hung dữ Dữ tợn, nguy hiểm Rất thường xuyên
Hung hăng Hung dữ, hay gây sự Rất thường xuyên
Dữ tợn Rất hung, nguy hiểm Thường xuyên
Dữ Không hiền, hung Rất thường xuyên
Ác Xấu xa, độc ác Rất thường xuyên
Ác độc Rất ác, tàn nhẫn Thường xuyên
Độc ác Ác, không tốt Rất thường xuyên
Tàn nhẫn Không có lòng trắc ẩn Rất thường xuyên
Thô bạo Hung dữ, không nhẹ nhàng Rất thường xuyên
Bạo lực Dùng sức mạnh gây hại Rất thường xuyên
Hung tợn Hung dữ, dữ tợn Thường xuyên
Không hiền Không dịu dàng Rất thường xuyên
Không lành Không tốt, xấu Rất thường xuyên
Không tốt Xấu, không lành Rất thường xuyên
Xấu tính Có tính xấu Rất thường xuyên
Xấu bụng Có tâm địa xấu Rất thường xuyên
Khó tính Khó chiều, khó ưa Rất thường xuyên
Cộc cằn Thô lỗ, không dịu dàng Thường xuyên
Cáu kỉnh Dễ nổi giận Thường xuyên
Nóng tính Nhanh giận, không hiền Rất thường xuyên

Xem thêm:

Kết luận

Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ hiền lành giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.