Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Ấn Tượng
Việc học các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ ấn tượng giúp bạn diễn đạt chính xác, tránh lặp từ. Bài viết này cung cấp đầy đủ các từ liên quan, ví dụ minh họa sinh động cùng VJOL để bạn dễ dàng ghi nhớ và sử dụng.
Giải thích nghĩa của từ ấn tượng
Ấn tượng là dấu ấn, hình ảnh sâu sắc để lại trong tâm trí sau khi tiếp xúc với người, sự vật hoặc hiện tượng nào đó. Đây là cảm nhận ban đầu về điều gì.
Hoàn cảnh sử dụng
Một số hoàn cảnh đặt câu với từ ấn tượng:
- Anh ấy để lại ấn tượng tốt với mọi người.
- Buổi biểu diễn thật ấn tượng.
- Tôi có ấn tượng sâu sắc về cô ấy.
- Bộ phim tạo ấn tượng mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa với từ ấn tượng
Từ điển đồng nghĩa với từ ấn tượng gồm có cảm tượng, hình ảnh, dấu ấn, ấn khắc, ghi nhớ, ghi dấu, ghi khắc, sâu sắc, đặc biệt, nổi bật, thu hút, hấp dẫn, thú vị, đáng nhớ, khó quên.
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với ấn tượng và ý nghĩa cụ thể:
- Cảm tượng: Từ này diễn tả cảm nhận, ấn tượng.
- Hình ảnh: Từ này mang nghĩa hình dáng trong tâm trí.
- Dấu ấn: Từ này thể hiện dấu vết để lại.
- Ấn khắc: Từ này diễn tả khắc sâu vào tâm trí.
- Ghi nhớ: Từ này chỉ nhớ lại, ấn tượng.
- Ghi dấu: Từ này mang nghĩa để lại dấu ấn.
- Ghi khắc: Từ này thể hiện khắc sâu.
- Sâu sắc: Từ này diễn tả ấn tượng mạnh.
- Đặc biệt: Từ này chỉ khác thường, ấn tượng.
- Nổi bật: Từ này mang nghĩa rõ ràng, ấn tượng.
- Thu hút: Từ này thể hiện hấp dẫn, gây ấn tượng.
- Hấp dẫn: Từ này diễn tả lôi cuốn, ấn tượng.
- Thú vị: Từ này chỉ hay, ấn tượng.
- Đáng nhớ: Từ này mang nghĩa đáng ghi nhớ.
- Khó quên: Từ này thể hiện ấn tượng sâu sắc.
Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Ấn Tượng”
| Từ Đồng Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Cảm tượng | Cảm nhận, ấn tượng | Thường xuyên |
| Hình ảnh | Hình dáng trong tâm trí | Rất thường xuyên |
| Dấu ấn | Dấu vết để lại | Rất thường xuyên |
| Ấn khắc | Khắc sâu vào tâm trí | Trung bình |
| Ghi nhớ | Nhớ lại, ấn tượng | Rất thường xuyên |
| Ghi dấu | Để lại dấu ấn | Thường xuyên |
| Ghi khắc | Khắc sâu | Thường xuyên |
| Sâu sắc | Ấn tượng mạnh | Rất thường xuyên |
| Đặc biệt | Khác thường, ấn tượng | Rất thường xuyên |
| Nổi bật | Rõ ràng, ấn tượng | Rất thường xuyên |
| Thu hút | Hấp dẫn, gây ấn tượng | Rất thường xuyên |
| Hấp dẫn | Lôi cuốn, ấn tượng | Rất thường xuyên |
| Thú vị | Hay, ấn tượng | Rất thường xuyên |
| Đáng nhớ | Đáng ghi nhớ | Rất thường xuyên |
| Khó quên | Ấn tượng sâu sắc | Rất thường xuyên |
Từ trái nghĩa với từ ấn tượng
Từ trái nghĩa online với từ ấn tượng bao gồm không ấn tượng, tầm thường, bình thường, không đặc biệt, không nổi bật, không thu hút, nhạt nhẽo, tẻ nhạt, dễ quên, không đáng nhớ, không sâu sắc.
Dưới đây là các từ trái nghĩa với ấn tượng và ý nghĩa cụ thể:
- Không ấn tượng: Từ này diễn tả không gây chú ý.
- Tầm thường: Từ này mang nghĩa bình thường, không đặc biệt.
- Bình thường: Từ này thể hiện không có gì nổi bật.
- Không đặc biệt: Từ này diễn tả không khác thường.
- Không nổi bật: Từ này chỉ không thu hút.
- Không thu hút: Từ này mang nghĩa không hấp dẫn.
- Nhạt nhẽo: Từ này thể hiện không thú vị.
- Tẻ nhạt: Từ này diễn tả không hấp dẫn.
- Dễ quên: Từ này chỉ không ấn tượng.
- Không đáng nhớ: Từ này mang nghĩa không ghi nhớ.
- Không sâu sắc: Từ này thể hiện nông cạn.
Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Ấn Tượng”
| Từ Trái Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Không ấn tượng | Không gây chú ý | Rất thường xuyên |
| Tầm thường | Bình thường, không đặc biệt | Rất thường xuyên |
| Bình thường | Không có gì nổi bật | Rất thường xuyên |
| Không đặc biệt | Không khác thường | Rất thường xuyên |
| Không nổi bật | Không thu hút | Rất thường xuyên |
| Không thu hút | Không hấp dẫn | Rất thường xuyên |
| Nhạt nhẽo | Không thú vị | Thường xuyên |
| Tẻ nhạt | Không hấp dẫn | Rất thường xuyên |
| Dễ quên | Không ấn tượng | Rất thường xuyên |
| Không đáng nhớ | Không ghi nhớ | Rất thường xuyên |
| Không sâu sắc | Nông cạn | Rất thường xuyên |
Xem thêm:
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ quan tâm
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ trung thực
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ bình yên
Kết luận
Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ ấn tượng giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!
