Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Quan Tâm
Bạn đang tìm kiếm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ quan tâm? Bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện, với danh sách chi tiết kèm ví dụ cụ thể cùng VJOL, giúp bạn vận dụng linh hoạt trong học tập và giao tiếp hàng ngày.
Giải thích nghĩa của từ quan tâm
Quan tâm là chú ý, để ý, lo lắng, bận tâm đến ai hoặc việc gì. Đây là thái độ quan tâm, chăm sóc hoặc theo dõi điều gì đó.
Hoàn cảnh sử dụng
Một số hoàn cảnh đặt câu với từ quan tâm:
- Mẹ luôn quan tâm đến con cái.
- Anh ấy rất quan tâm công việc.
- Tôi quan tâm đến sức khỏe của bạn.
- Họ không quan tâm đến vấn đề này.
Từ đồng nghĩa với từ quan tâm
Từ đồng nghĩa tiếng Việt với từ quan tâm gồm có chú ý, để ý, lưu ý, chăm sóc, lo lắng, bận tâm, bận lòng, quan tâm đến, săn sóc, theo dõi, chú tâm, tâm đắc, để tâm, dành tâm, lo toan, lo nghĩ, nghĩ đến, nhớ đến.
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với quan tâm và ý nghĩa cụ thể:
- Chú ý: Từ này diễn tả để tâm, quan tâm.
- Để ý: Từ này mang nghĩa chú ý, quan sát.
- Lưu ý: Từ này thể hiện chú ý đặc biệt.
- Chăm sóc: Từ này diễn tả quan tâm và săn sóc.
- Lo lắng: Từ này chỉ bận tâm, quan tâm.
- Bận tâm: Từ này mang nghĩa lo nghĩ, quan tâm.
- Bận lòng: Từ này thể hiện bận tâm, quan tâm.
- Quan tâm đến: Từ này diễn tả chú ý đến.
- Săn sóc: Từ này chỉ chăm lo, quan tâm.
- Theo dõi: Từ này mang nghĩa quan sát, quan tâm.
- Chú tâm: Từ này thể hiện tập trung, quan tâm.
- Tâm đắc: Từ này diễn tả thích, quan tâm.
- Để tâm: Từ này chỉ chú ý, quan tâm.
- Dành tâm: Từ này mang nghĩa dành sự quan tâm.
- Lo toan: Từ này thể hiện lo lắng, tính toán.
- Lo nghĩ: Từ này diễn tả lo lắng, suy nghĩ.
- Nghĩ đến: Từ này chỉ nhớ, quan tâm.
- Nhớ đến: Từ này mang nghĩa không quên.
Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Quan Tâm”
| Từ Đồng Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Chú ý | Để tâm, quan tâm | Rất thường xuyên |
| Để ý | Chú ý, quan sát | Rất thường xuyên |
| Lưu ý | Chú ý đặc biệt | Rất thường xuyên |
| Chăm sóc | Quan tâm và săn sóc | Rất thường xuyên |
| Lo lắng | Bận tâm, quan tâm | Rất thường xuyên |
| Bận tâm | Lo nghĩ, quan tâm | Rất thường xuyên |
| Bận lòng | Bận tâm, quan tâm | Thường xuyên |
| Quan tâm đến | Chú ý đến | Rất thường xuyên |
| Săn sóc | Chăm lo, quan tâm | Thường xuyên |
| Theo dõi | Quan sát, quan tâm | Rất thường xuyên |
| Chú tâm | Tập trung, quan tâm | Thường xuyên |
| Tâm đắc | Thích, quan tâm | Thường xuyên |
| Để tâm | Chú ý, quan tâm | Rất thường xuyên |
| Dành tâm | Dành sự quan tâm | Thường xuyên |
| Lo toan | Lo lắng, tính toán | Thường xuyên |
| Lo nghĩ | Lo lắng, suy nghĩ | Rất thường xuyên |
| Nghĩ đến | Nhớ, quan tâm | Rất thường xuyên |
| Nhớ đến | Không quên | Rất thường xuyên |
Từ trái nghĩa với từ quan tâm
Tìm từ trái nghĩa với từ quan tâm bao gồm thờ ơ, lãnh đạm, không quan tâm, không để ý, không chú ý, dửng dưng, vô tâm, bất cần, không lo, không bận tâm, thản nhiên, hờ hững, lơ là, sơ suất.
Dưới đây là các từ trái nghĩa với quan tâm và ý nghĩa cụ thể:
- Thờ ơ: Từ này diễn tả không quan tâm.
- Lãnh đạm: Từ này mang nghĩa không nhiệt tình.
- Không quan tâm: Từ này thể hiện thờ ơ.
- Không để ý: Từ này diễn tả không chú ý.
- Không chú ý: Từ này chỉ không quan tâm.
- Dửng dưng: Từ này mang nghĩa thờ ơ, lãnh đạm.
- Vô tâm: Từ này thể hiện không có tâm.
- Bất cần: Từ này diễn tả không quan tâm.
- Không lo: Từ này chỉ không bận tâm.
- Không bận tâm: Từ này mang nghĩa thờ ơ.
- Thản nhiên: Từ này thể hiện không để ý.
- Hờ hững: Từ này diễn tả lãnh đạm.
- Lơ là: Từ này chỉ không chú ý.
- Sơ suất: Từ này mang nghĩa không cẩn thận.
Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Quan Tâm”
| Từ Trái Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Thờ ơ | Không quan tâm | Rất thường xuyên |
| Lãnh đạm | Không nhiệt tình | Thường xuyên |
| Không quan tâm | Thờ ơ | Rất thường xuyên |
| Không để ý | Không chú ý | Rất thường xuyên |
| Không chú ý | Không quan tâm | Rất thường xuyên |
| Dửng dưng | Thờ ơ, lãnh đạm | Thường xuyên |
| Vô tâm | Không có tâm | Thường xuyên |
| Bất cần | Không quan tâm | Thường xuyên |
| Không lo | Không bận tâm | Rất thường xuyên |
| Không bận tâm | Thờ ơ | Rất thường xuyên |
| Thản nhiên | Không để ý | Thường xuyên |
| Hờ hững | Lãnh đạm | Thường xuyên |
| Lơ là | Không chú ý | Rất thường xuyên |
| Sơ suất | Không cẩn thận | Rất thường xuyên |
Xem thêm:
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ trung thực
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ bình yên
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ hạnh phúc
Kết luận
Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ quan tâm giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!
