Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Bình Yên

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Bình Yên

Khám phá từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ bình yên là bước quan trọng để làm giàu vốn từ. Bài viết này cung cấp danh sách rõ ràng cùng ví dụ minh họa với VJOL, giúp bạn áp dụng chuẩn xác trong công việc và học tập.

Giải thích nghĩa của từ bình yên

Bình yên là trạng thái yên tĩnh, không có chiến tranh, xung đột hay rối loạn. Đây cũng chỉ tâm trạng an lành, không lo lắng.

Hoàn cảnh sử dụng

Một số hoàn cảnh đặt câu với từ bình yên:

  • Đất nước đang trong thời kỳ bình yên.
  • Tôi tìm được sự bình yên nơi đây.
  • Cuộc sống bình yên là điều mọi người mong muốn.
  • Làng quê thật bình yên.

Từ đồng nghĩa với từ bình yên

Tra từ đồng nghĩa với từ bình yên gồm có yên bình, yên tĩnh, thanh bình, hòa bình, an lành, an bình, an nhiên, an tâm, yên ổn, bình an, thái bình, êm ả, êm đềm, tĩnh lặng, thanh thản.

Dưới đây là các từ đồng nghĩa với bình yên và ý nghĩa cụ thể:

  • Yên bình: Từ này diễn tả yên tĩnh, không rối loạn.
  • Yên tĩnh: Từ này mang nghĩa không ồn ào.
  • Thanh bình: Từ này thể hiện yên ả, không chiến tranh.
  • Hòa bình: Từ này diễn tả không chiến tranh.
  • An lành: Từ này chỉ yên ổn, tốt đẹp.
  • An bình: Từ này mang nghĩa yên ổn.
  • An nhiên: Từ này thể hiện yên tâm, bình thản.
  • An tâm: Từ này diễn tả yên lòng.
  • Yên ổn: Từ này chỉ không có rối loạn.
  • Bình an: Từ này mang nghĩa bình yên, an toàn.
  • Thái bình: Từ này thể hiện yên ổn, no ấm.
  • Êm ả: Từ này diễn tả yên tĩnh.
  • Êm đềm: Từ này chỉ êm ả, yên tĩnh.
  • Tĩnh lặng: Từ này mang nghĩa yên lặng.
  • Thanh thản: Từ này thể hiện bình yên, thoải mái.

Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Bình Yên”

Từ Đồng Nghĩa Ý Nghĩa Độ thông dụng
Yên bình Yên tĩnh, không rối loạn Rất thường xuyên
Yên tĩnh Không ồn ào Rất thường xuyên
Thanh bình Yên ả, không chiến tranh Rất thường xuyên
Hòa bình Không chiến tranh Rất thường xuyên
An lành Yên ổn, tốt đẹp Rất thường xuyên
An bình Yên ổn Thường xuyên
An nhiên Yên tâm, bình thản Thường xuyên
An tâm Yên lòng Rất thường xuyên
Yên ổn Không có rối loạn Rất thường xuyên
Bình an Bình yên, an toàn Rất thường xuyên
Thái bình Yên ổn, no ấm Thường xuyên
Êm ả Yên tĩnh Thường xuyên
Êm đềm Êm ả, yên tĩnh Thường xuyên
Tĩnh lặng Yên lặng Rất thường xuyên
Thanh thản Bình yên, thoải mái Thường xuyên

Từ trái nghĩa với từ bình yên

Từ trái nghĩa tiếng Việt với từ bình yên bao gồm chiến tranh, hỗn loạn, rối loạn, xung đột, náo động, ồn ào, xáo trộn, bất ổn, không yên, loạn lạc, động loạn, bất an, không bình yên.

Dưới đây là các từ trái nghĩa với bình yên và ý nghĩa cụ thể:

  • Chiến tranh: Từ này diễn tả xung đột vũ trang.
  • Hỗn loạn: Từ này mang nghĩa rối loạn.
  • Rối loạn: Từ này thể hiện không trật tự.
  • Xung đột: Từ này diễn tả mâu thuẫn, đối đầu.
  • Náo động: Từ này chỉ ồn ào, xôn xao.
  • Ồn ào: Từ này mang nghĩa không yên tĩnh.
  • Xáo trộn: Từ này thể hiện rối loạn.
  • Bất ổn: Từ này diễn tả không ổn định.
  • Không yên: Từ này chỉ không bình yên.
  • Loạn lạc: Từ này mang nghĩa hỗn loạn.
  • Động loạn: Từ này thể hiện bất ổn.
  • Bất an: Từ này diễn tả không an toàn.
  • Không bình yên: Từ này chỉ không yên ổn.

Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Bình Yên”

Từ Trái Nghĩa Ý Nghĩa Độ thông dụng
Chiến tranh Xung đột vũ trang Rất thường xuyên
Hỗn loạn Rối loạn Rất thường xuyên
Rối loạn Không trật tự Rất thường xuyên
Xung đột Mâu thuẫn, đối đầu Rất thường xuyên
Náo động Ồn ào, xôn xao Thường xuyên
Ồn ào Không yên tĩnh Rất thường xuyên
Xáo trộn Rối loạn Thường xuyên
Bất ổn Không ổn định Rất thường xuyên
Không yên Không bình yên Rất thường xuyên
Loạn lạc Hỗn loạn Thường xuyên
Động loạn Bất ổn Thường xuyên
Bất an Không an toàn Rất thường xuyên
Không bình yên Không yên ổn Rất thường xuyên

Xem thêm:

Kết luận

Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ bình yên giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.