Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Trung Thực
Để viết câu hấp dẫn và mạch lạc hơn về từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ trung thực, việc hiểu các từ đồng nghĩa và trái nghĩa là rất cần thiết. Bài viết này mang đến danh sách cụ thể kèm ví dụ cùng VJOL, giúp bạn ứng dụng dễ dàng trong mọi ngữ cảnh.
Giải thích nghĩa của từ trung thực
Trung thực là luôn nói và làm theo sự thật, không nói dối, không gian dối. Đây là phẩm chất đạo đức quan trọng trong giao tiếp và cuộc sống.
Hoàn cảnh sử dụng
Một số hoàn cảnh đặt câu với từ trung thực:
- Anh ấy là người rất trung thực.
- Hãy trung thực với bản thân mình.
- Cô ấy trả lời một cách trung thực.
- Sự trung thực là nền tảng của lòng tin.
Từ đồng nghĩa với từ trung thực
Từ điển từ đồng nghĩa với từ trung thực gồm có thành thực, chân thành, thật thà, ngay thẳng, ngay thật, thẳng thắn, ngay chính, chính trực, chân chính, thẳng thật, không nói dối, không gian dối, trung tín, đáng tin.
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với trung thực và ý nghĩa cụ thể:
- Thành thực: Từ này diễn tả chân thành, thật thà.
- Chân thành: Từ này mang nghĩa chân thật, thành thực.
- Thật thà: Từ này thể hiện không nói dối.
- Ngay thẳng: Từ này diễn tả thẳng thắn, chính trực.
- Ngay thật: Từ này chỉ ngay chính, thật thà.
- Thẳng thắn: Từ này mang nghĩa thẳng, không quanh co.
- Ngay chính: Từ này thể hiện chính trực.
- Chính trực: Từ này diễn tả ngay thẳng, công bằng.
- Chân chính: Từ này chỉ thật, không giả.
- Thẳng thật: Từ này mang nghĩa ngay thẳng, thật thà.
- Không nói dối: Từ này thể hiện nói thật.
- Không gian dối: Từ này diễn tả không lừa dối.
- Trung tín: Từ này chỉ trung thành và tin cậy.
- Đáng tin: Từ này mang nghĩa tin được.
Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Trung Thực”
| Từ Đồng Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Thành thực | Chân thành, thật thà | Rất thường xuyên |
| Chân thành | Chân thật, thành thực | Rất thường xuyên |
| Thật thà | Không nói dối | Rất thường xuyên |
| Ngay thẳng | Thẳng thắn, chính trực | Rất thường xuyên |
| Ngay thật | Ngay chính, thật thà | Thường xuyên |
| Thẳng thắn | Thẳng, không quanh co | Rất thường xuyên |
| Ngay chính | Chính trực | Thường xuyên |
| Chính trực | Ngay thẳng, công bằng | Rất thường xuyên |
| Chân chính | Thật, không giả | Thường xuyên |
| Thẳng thật | Ngay thẳng, thật thà | Thường xuyên |
| Không nói dối | Nói thật | Rất thường xuyên |
| Không gian dối | Không lừa dối | Thường xuyên |
| Trung tín | Trung thành và tin cậy | Thường xuyên |
| Đáng tin | Tin được | Rất thường xuyên |
Từ trái nghĩa với từ trung thực
Tra cứu từ trái nghĩa tiếng Việt với từ trung thực bao gồm gian dối, nói dối, lừa dối, không trung thực, không thành thực, giả dối, xảo trá, quanh co, gian manh, gian xảo, không ngay thẳng, không chân thành, không thật thà.
Dưới đây là các từ trái nghĩa với trung thực và ý nghĩa cụ thể:
- Gian dối: Từ này diễn tả lừa dối, không thật.
- Nói dối: Từ này mang nghĩa nói không thật.
- Lừa dối: Từ này thể hiện gian lận.
- Không trung thực: Từ này diễn tả không thật.
- Không thành thực: Từ này chỉ không chân thật.
- Giả dối: Từ này mang nghĩa không thật.
- Xảo trá: Từ này thể hiện gian manh.
- Quanh co: Từ này diễn tả không thẳng thắn.
- Gian manh: Từ này chỉ xảo trá, gian dối.
- Gian xảo: Từ này mang nghĩa gian manh.
- Không ngay thẳng: Từ này thể hiện quanh co.
- Không chân thành: Từ này diễn tả giả dối.
- Không thật thà: Từ này chỉ không thật.
Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Trung Thực”
| Từ Trái Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Gian dối | Lừa dối, không thật | Rất thường xuyên |
| Nói dối | Nói không thật | Rất thường xuyên |
| Lừa dối | Gian lận | Rất thường xuyên |
| Không trung thực | Không thật | Rất thường xuyên |
| Không thành thực | Không chân thật | Rất thường xuyên |
| Giả dối | Không thật | Rất thường xuyên |
| Xảo trá | Gian manh | Thường xuyên |
| Quanh co | Không thẳng thắn | Rất thường xuyên |
| Gian manh | Xảo trá, gian dối | Thường xuyên |
| Gian xảo | Gian manh | Thường xuyên |
| Không ngay thẳng | Quanh co | Rất thường xuyên |
| Không chân thành | Giả dối | Rất thường xuyên |
| Không thật thà | Không thật | Rất thường xuyên |
Xem thêm:
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ bình yên
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ hạnh phúc
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ sáng tạo
Kết luận
Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ trung thực giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!
