La Ni-na là gì? 🌊 Nghĩa La Ni-na

La Niña là gì? La Niña là hiện tượng khí hậu tự nhiên xảy ra khi nhiệt độ bề mặt nước biển ở khu vực xích đạo trung và đông Thái Bình Dương lạnh đi dị thường trong thời gian dài. Đây là pha ngược lại với El Niño, gây ra nhiều biến đổi thời tiết trên toàn cầu. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, đặc điểm và tác động của La Niña đến Việt Nam nhé!

La Niña nghĩa là gì?

La Niña là hiện tượng lớp nước biển bề mặt ở khu vực xích đạo trung tâm và phía đông Thái Bình Dương lạnh đi bất thường, kéo dài từ vài tháng đến vài năm. Trong tiếng Tây Ban Nha, “La Niña” có nghĩa là “cô bé” hoặc “bé gái”.

La Niña là một phần của chu kỳ dao động Nam (ENSO – El Niño Southern Oscillation), đối lập hoàn toàn với hiện tượng El Niño. Khi La Niña xảy ra, gió mậu dịch thổi mạnh hơn bình thường, đẩy nước ấm về phía tây Thái Bình Dương và kéo nước lạnh từ dưới sâu lên bề mặt ở phía đông.

Trong khí tượng học: La Niña làm thay đổi hoàn lưu khí quyển, gây ra mưa nhiều ở Đông Nam Á, Australia và khô hạn ở Nam Mỹ.

Đối với Việt Nam: La Niña thường mang đến nhiều bão, áp thấp nhiệt đới, mưa lớn gây lũ lụt và các đợt rét đậm, rét hại kéo dài hơn trung bình nhiều năm.

Nguồn gốc và xuất xứ của La Niña

Thuật ngữ “La Niña” có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, được các nhà khoa học đặt tên để chỉ hiện tượng đối lập với El Niño (“cậu bé”). Hiện tượng này được phát hiện và nghiên cứu từ đầu thế kỷ 20 bởi nhà khoa học Anh Gilbert Walker.

Sử dụng thuật ngữ “La Niña” khi nói về hiện tượng khí hậu, dự báo thời tiết, biến đổi khí hậu hoặc các nghiên cứu về đại dương và khí quyển.

La Niña sử dụng trong trường hợp nào?

Thuật ngữ “La Niña” được dùng trong dự báo khí tượng thủy văn, nghiên cứu khoa học về khí hậu, báo cáo thời tiết và khi phân tích tác động của biến đổi khí hậu toàn cầu.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng La Niña

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng thuật ngữ “La Niña” trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1: “Năm nay La Niña xuất hiện nên miền Bắc có nhiều đợt rét đậm hơn bình thường.”

Phân tích: Dùng để giải thích nguyên nhân thời tiết lạnh bất thường do hiện tượng khí hậu.

Ví dụ 2: “Theo dự báo, La Niña sẽ khiến mùa bão năm nay hoạt động mạnh hơn trung bình nhiều năm.”

Phân tích: Sử dụng trong ngữ cảnh dự báo khí tượng, cảnh báo thiên tai.

Ví dụ 3: “Hiện tượng La Niña 2020-2022 đã gây ra 14 cơn bão và áp thấp nhiệt đới tại Việt Nam.”

Phân tích: Dùng trong báo cáo thống kê về thiên tai và tác động của hiện tượng khí hậu.

Ví dụ 4: “Sự chuyển pha từ El Niño sang La Niña khiến thời tiết năm nay rất phức tạp.”

Phân tích: Sử dụng khi phân tích sự biến đổi giữa hai pha của chu kỳ ENSO.

Ví dụ 5: “Nông dân cần chuẩn bị ứng phó với La Niña vì lượng mưa có thể tăng đột biến.”

Phân tích: Dùng trong ngữ cảnh khuyến cáo sản xuất nông nghiệp trước biến đổi thời tiết.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với La Niña

Dưới đây là bảng tổng hợp các thuật ngữ liên quan đến La Niña:

Thuật ngữ liên quan/Đồng nghĩa Thuật ngữ đối lập/Trái nghĩa
Pha lạnh ENSO El Niño
Hiện tượng lạnh Thái Bình Dương Pha nóng ENSO
Anti-El Niño Hiện tượng ấm lên đại dương
El Viejo Trạng thái trung tính ENSO
Pha âm ENSO Pha dương ENSO

Dịch La Niña sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
La Niña / Hiện tượng lạnh đại dương 拉尼娜 (Lā ní nà) La Niña ラニーニャ (Ranīnya) 라니냐 (Raninya)

Kết luận

La Niña là gì? Tóm lại, La Niña là hiện tượng khí hậu tự nhiên khi nước biển ở xích đạo Thái Bình Dương lạnh đi bất thường, gây ra nhiều biến đổi thời tiết như mưa bão, lũ lụt và rét đậm tại Việt Nam.

Fenwick Trần

Trần Fenwick

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.