Kếp là gì? 🎭 Nghĩa, giải thích từ Kếp
Kếp là gì? Kếp là loại cao su được chế thành tấm mềm, thường dùng làm đế giày dép; hoặc chỉ hàng dệt bằng tơ có bề mặt nổi cát, tạo độ nhăn nhẹ đặc trưng. Đây là từ ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày nhưng xuất hiện nhiều trong ngành giày da và dệt may. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách dùng và các ví dụ cụ thể về từ “kếp” nhé!
Kếp nghĩa là gì?
Kếp là danh từ trong tiếng Việt, mang hai nghĩa chính: (1) cao su chế thành tấm mềm dùng làm giày dép; (2) hàng dệt bằng tơ có mặt nổi cát.
Trong ngành giày da, “kếp” chỉ loại cao su được ép thành tấm mỏng, mềm dẻo, thường dùng làm đế giày. Đế kếp có ưu điểm nhẹ, êm chân và có độ bám tốt. Các sản phẩm như giày đế kếp, dép kếp rất phổ biến trong đời sống người Việt.
Trong ngành dệt may, “kếp” dùng để chỉ loại vải tơ lụa có bề mặt nhăn nhẹ, nổi cát. Lụa kếp (còn gọi là vải crêpe) được ưa chuộng vì độ mềm mại, thoáng mát và vẻ đẹp sang trọng.
Nguồn gốc và xuất xứ của “Kếp”
Từ “kếp” có nguồn gốc từ tiếng Pháp “crêpe”, du nhập vào Việt Nam trong thời kỳ Pháp thuộc. Từ này được Việt hóa để chỉ cả chất liệu cao su lẫn loại vải có bề mặt nhăn đặc trưng.
Sử dụng từ “kếp” khi nói về chất liệu làm giày dép hoặc mô tả loại vải tơ lụa có bề mặt nổi cát trong ngành dệt may.
Kếp sử dụng trong trường hợp nào?
Từ “kếp” được dùng khi mô tả chất liệu đế giày làm từ cao su mềm, hoặc khi nói về loại vải tơ lụa có bề mặt nhăn nhẹ trong ngành thời trang và dệt may.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Kếp”
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “kếp” trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: “Đôi giày đế kếp này đi rất êm chân và nhẹ.”
Phân tích: Dùng theo nghĩa chỉ chất liệu cao su mềm làm đế giày, nhấn mạnh ưu điểm của sản phẩm.
Ví dụ 2: “Chiếc áo may bằng lụa kếp hoa rất sang trọng.”
Phân tích: Dùng theo nghĩa chỉ loại vải tơ có bề mặt nổi cát, thể hiện chất liệu cao cấp.
Ví dụ 3: “Xưởng sản xuất dép kếp của ông nội tôi nổi tiếng khắp vùng.”
Phân tích: Chỉ loại dép có đế làm từ cao su kếp, gắn với nghề thủ công truyền thống.
Ví dụ 4: “Vải kếp tơ tằm được xuất khẩu sang nhiều nước châu Âu.”
Phân tích: Dùng trong ngữ cảnh thương mại dệt may, chỉ loại vải cao cấp.
Ví dụ 5: “Mẹ tôi thích mặc váy lụa kếp vào mùa hè vì thoáng mát.”
Phân tích: Nhấn mạnh đặc tính thoáng mát của chất liệu vải kếp trong đời sống.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Kếp”
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “kếp”:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Crêpe | Vải trơn |
| Cao su mềm | Cao su cứng |
| Vải nhăn | Vải phẳng |
| Lụa cát | Lụa bóng |
| Tơ kếp | Tơ mịn |
| Vải xốp | Vải dày |
Dịch “Kếp” sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Kếp (vải) | 绉纱 (Zhòushā) | Crêpe | クレープ (Kurēpu) | 크레이프 (Keureipeu) |
| Kếp (cao su) | 橡胶片 (Xiàngjiāo piàn) | Rubber sheet | ゴムシート (Gomu shīto) | 고무판 (Gomupan) |
Kết luận
Kếp là gì? Tóm lại, kếp là từ chỉ cao su mềm dùng làm đế giày dép hoặc loại vải tơ có bề mặt nổi cát. Hiểu đúng nghĩa của “kếp” giúp bạn sử dụng từ ngữ chính xác trong giao tiếp và công việc.
