Kếch là gì? 😏 Ý nghĩa và cách hiểu từ Kếch
Kếch là gì? Kếch là tính từ khẩu ngữ trong tiếng Việt, chỉ trạng thái to, lớn quá cỡ, phồng căng lên. Từ này thường xuất hiện trong các cụm từ như “kếch bụng”, “kếch xù” để mô tả kích thước vượt mức bình thường. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách dùng và các ví dụ cụ thể của từ “kếch” trong tiếng Việt nhé!
Kếch nghĩa là gì?
Kếch là tính từ dùng trong khẩu ngữ, mô tả trạng thái to lớn quá cỡ, phồng căng hoặc vượt mức bình thường. Đây là từ thuần Việt, thường dùng trong giao tiếp đời thường.
Trong cuộc sống, từ “kếch” được sử dụng với nhiều sắc thái:
Mô tả cơ thể: “Ăn no kếch bụng” nghĩa là ăn quá no khiến bụng căng phồng lên. Đây là cách nói dân gian quen thuộc.
Trong cụm từ “kếch xù”: Từ “kếch” kết hợp với “xù” tạo thành “kếch xù” – nghĩa là to lớn quá mức thường, thường dùng để chỉ số tiền lớn, tài sản đồ sộ hoặc vật thể có kích thước khổng lồ.
Sắc thái nghĩa: Từ này có thể mang nghĩa trung tính hoặc hơi tiêu cực, ám chỉ sự quá đà, cồng kềnh.
Nguồn gốc và xuất xứ của “Kếch”
Từ “kếch” có nguồn gốc thuần Việt, xuất hiện từ lâu trong ngôn ngữ dân gian, dùng để mô tả trạng thái phồng căng, to lớn quá mức.
Sử dụng “kếch” khi muốn diễn tả vật gì đó to lớn bất thường, căng phồng hoặc vượt quá kích thước thông thường.
Kếch sử dụng trong trường hợp nào?
Từ “kếch” được dùng khi mô tả bụng căng sau khi ăn no, vật thể phồng to, hoặc kết hợp trong cụm “kếch xù” để chỉ số lượng, giá trị lớn.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Kếch”
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “kếch” trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: “Ăn xong bữa cỗ, ai nấy đều no kếch bụng.”
Phân tích: Dùng theo nghĩa đen, mô tả trạng thái bụng căng phồng vì ăn quá no.
Ví dụ 2: “Anh ấy được thừa kế một gia tài kếch xù từ ông nội.”
Phân tích: Cụm “kếch xù” chỉ tài sản có giá trị rất lớn, vượt mức bình thường.
Ví dụ 3: “Chiếc áo bông kếch xù khiến cô ấy trông như gấu bông.”
Phân tích: Mô tả chiếc áo có kích thước to, phồng, cồng kềnh hơn bình thường.
Ví dụ 4: “Công ty vừa ký hợp đồng với số tiền kếch xù.”
Phân tích: Nhấn mạnh giá trị hợp đồng rất lớn, đáng chú ý.
Ví dụ 5: “Sau Tết, túi tiền lì xì của bé kếch xù hẳn lên.”
Phân tích: Dùng theo nghĩa bóng, chỉ số tiền tích lũy được nhiều, đáng kể.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Kếch”
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “kếch”:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Phồng | Xẹp |
| Căng | Lép |
| To | Nhỏ |
| Đồ sộ | Bé |
| Khổng lồ | Tí hon |
| Cồng kềnh | Gọn gàng |
Dịch “Kếch” sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Kếch | 鼓胀 (Gǔzhàng) | Bulging / Huge | 膨らむ (Fukuramu) | 부풀다 (Bupulda) |
Kết luận
Kếch là gì? Tóm lại, kếch là tính từ khẩu ngữ chỉ trạng thái to lớn, phồng căng quá mức. Từ này thường xuất hiện trong cụm “kếch xù” để nhấn mạnh kích thước hoặc giá trị vượt trội.
