Biên Nhận là gì? 📋 Nghĩa, giải thích trong hành chính
Biên nhận là gì? Biên nhận là giấy tờ hoặc chứng từ xác nhận việc một người đã nhận tiền, tài sản hoặc hồ sơ từ người khác. Đây là văn bản có giá trị pháp lý, thường được sử dụng trong các giao dịch mua bán, vay mượn và bàn giao tài sản. Cùng VJOL tìm hiểu ý nghĩa, cách sử dụng và các ví dụ về biên nhận ngay sau đây!
Biên nhận nghĩa là gì?
Biên nhận có thể được dùng như danh từ hoặc động từ:
Danh từ: Biên nhận là giấy xác nhận cho người khác giữ để chứng minh đã nhận tiền, tài sản hoặc hồ sơ.
Động từ: Biên nhận là hành động ghi và ký xác nhận đã nhận tiền hoặc vật gì đó.
Trong tiếng Anh, biên nhận được dịch là “Receipt”. Đây là chứng từ quan trọng trong các giao dịch tài chính, kinh doanh và hành chính. Biên nhận giúp bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia giao dịch và là căn cứ pháp lý khi xảy ra tranh chấp.
Nguồn gốc và xuất xứ của biên nhận
Biên nhận là từ Hán Việt, ghép từ “biên” (ghi chép) và “nhận” (tiếp nhận), nghĩa là ghi chép việc tiếp nhận.
Biên nhận được sử dụng khi cần xác nhận việc giao nhận tiền bạc, tài sản, hồ sơ giấy tờ giữa các cá nhân, tổ chức trong giao dịch dân sự, kinh doanh hoặc thủ tục hành chính.
Biên nhận sử dụng trong trường hợp nào?
Biên nhận được dùng trong giao dịch mua bán, đặt cọc, vay mượn tiền, bàn giao tài sản, nộp hồ sơ hành chính và các trường hợp cần xác nhận việc giao nhận.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng biên nhận
Dưới đây là một số tình huống thường gặp khi sử dụng biên nhận trong đời sống:
Ví dụ 1: “Anh ấy đưa tôi một tờ biên nhận sau khi nhận tiền đặt cọc.”
Phân tích: Biên nhận được dùng như danh từ, chỉ giấy xác nhận đã nhận tiền cọc.
Ví dụ 2: “Vui lòng ký biên nhận vào sổ bàn giao tài sản.”
Phân tích: Biên nhận được dùng như động từ, chỉ hành động ký xác nhận.
Ví dụ 3: “Giấy biên nhận hồ sơ giúp bạn chứng minh đã nộp đầy đủ giấy tờ.”
Phân tích: Biên nhận dùng trong ngữ cảnh hành chính, xác nhận việc tiếp nhận hồ sơ.
Ví dụ 4: “Biên nhận tiền bán đất cần có người làm chứng để đảm bảo pháp lý.”
Phân tích: Nhấn mạnh giá trị pháp lý của biên nhận trong giao dịch bất động sản.
Ví dụ 5: “Kế toán lưu trữ biên nhận để theo dõi dòng tiền của công ty.”
Phân tích: Biên nhận có vai trò quan trọng trong nghiệp vụ kế toán.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với biên nhận
Để hiểu rõ hơn về biên nhận, hãy tham khảo các từ đồng nghĩa và trái nghĩa sau:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Biên lai | Không xác nhận |
| Phiếu thu | Từ chối |
| Giấy xác nhận | Phủ nhận |
| Chứng từ | Bác bỏ |
| Hóa đơn | Chối bỏ |
| Phiếu giao nhận | Không công nhận |
Dịch biên nhận sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Biên nhận | 收据 (Shōujù) | Receipt | 領収書 (Ryōshūsho) | 영수증 (Yeongsujeung) |
Kết luận
Biên nhận là gì? Tóm lại, biên nhận là giấy tờ xác nhận việc giao nhận tiền, tài sản hoặc hồ sơ, có giá trị pháp lý và được sử dụng phổ biến trong các giao dịch dân sự, kinh doanh.
