Biên Phòng là gì? 🛡️ Nghĩa, giải thích trong quốc phòng
Biên phòng là gì? Biên phòng là tổng thể các hoạt động, biện pháp bảo vệ độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc và bảo đảm an ninh, trật tự ở khu vực biên giới. Đây là khái niệm quan trọng trong lĩnh vực quốc phòng và an ninh quốc gia. Cùng VJOL tìm hiểu nguồn gốc, nhiệm vụ và ý nghĩa của biên phòng ngay sau đây!
Biên phòng nghĩa là gì?
Theo Điều 2 Luật Biên phòng Việt Nam 2020, biên phòng là tổng thể các hoạt động, biện pháp bảo vệ độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc và bảo đảm an ninh, trật tự, an toàn xã hội ở khu vực biên giới bằng sức mạnh tổng hợp của toàn dân tộc.
Từ biên phòng được ghép từ hai yếu tố Hán Việt:
- Biên (邊): biên giới, vùng rìa, ranh giới
- Phòng (防): phòng thủ, bảo vệ, ngăn chặn
Như vậy, biên phòng mang nghĩa là phòng thủ, bảo vệ vùng biên giới. Đây là nhiệm vụ thiêng liêng của quốc gia nhằm giữ gìn chủ quyền lãnh thổ và đảm bảo an ninh cho đất nước.
Nguồn gốc và xuất xứ của biên phòng
Biên phòng có nguồn gốc từ tiếng Hán, là thuật ngữ quân sự chỉ hoạt động phòng thủ và bảo vệ vùng biên giới quốc gia.
Tại Việt Nam, lực lượng Bộ đội Biên phòng được thành lập ngày 3/3/1959, ban đầu có tên là Công an nhân dân Vũ trang. Ngày 3/3 hàng năm được lấy làm Ngày Biên phòng toàn dân và ngày truyền thống của Bộ đội Biên phòng Việt Nam.
Biên phòng sử dụng trong trường hợp nào?
Biên phòng được sử dụng khi nói về hoạt động bảo vệ biên giới, lực lượng vũ trang chuyên trách, chính sách quốc phòng và các vấn đề liên quan đến chủ quyền lãnh thổ.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng biên phòng
Dưới đây là một số tình huống thường gặp khi sử dụng từ biên phòng trong giao tiếp và văn bản:
Ví dụ 1: “Bộ đội Biên phòng đang tuần tra bảo vệ đường biên giới.”
Phân tích: Biên phòng ở đây chỉ lực lượng vũ trang chuyên trách bảo vệ biên giới.
Ví dụ 2: “Nhiệm vụ biên phòng là trách nhiệm của toàn dân.”
Phân tích: Biên phòng được dùng để chỉ hoạt động bảo vệ biên giới quốc gia.
Ví dụ 3: “Đồn biên phòng nằm trên đỉnh núi cao.”
Phân tích: Biên phòng chỉ đơn vị đóng quân tại khu vực biên giới.
Ví dụ 4: “Chính sách biên phòng của Việt Nam hướng tới xây dựng biên giới hòa bình, hữu nghị.”
Phân tích: Biên phòng dùng trong ngữ cảnh chính sách quốc phòng, đối ngoại.
Ví dụ 5: “Ngày Biên phòng toàn dân được tổ chức hàng năm vào ngày 3/3.”
Phân tích: Biên phòng được dùng như danh từ riêng chỉ ngày kỷ niệm.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với biên phòng
Để hiểu rõ hơn về biên phòng, hãy tham khảo các từ đồng nghĩa và trái nghĩa sau:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Phòng thủ biên giới | Xâm lược |
| Bảo vệ lãnh thổ | Xâm phạm |
| Canh giữ biên cương | Tấn công |
| Tuần tra biên giới | Xâm nhập |
| Giữ gìn chủ quyền | Chiếm đóng |
| An ninh biên giới | Gây rối |
Dịch biên phòng sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Biên phòng | 边防 (Biānfáng) | Border defense | 国境警備 (Kokkyō keibi) | 국경 수비 (Gukgyeong subi) |
Kết luận
Biên phòng là gì? Tóm lại, biên phòng là tổng thể các hoạt động bảo vệ chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và an ninh khu vực biên giới quốc gia, đóng vai trò quan trọng trong sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc.
