Bành Bạnh là gì? 😏 Nghĩa, giải thích trong giao tiếp

Bành bạnh là gì? Bành bạnh là từ láy miêu tả trạng thái có kích thước rộng, to bè, trông thô và mất cân đối, thường dùng để nói về khuôn mặt hoặc cằm. Đây là từ ngữ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày khi muốn nhận xét về ngoại hình. Cùng VJOL tìm hiểu nguồn gốc, cách sử dụng và các ví dụ cụ thể của từ bành bạnh ngay sau đây!

Bành bạnh nghĩa là gì?

Bành bạnh là từ láy trong tiếng Việt, mang nghĩa quá bạnh, có bề mặt rộng, to bè ra, trông thô và rất mất cân đối. Từ này thường được sử dụng để miêu tả đặc điểm ngoại hình, đặc biệt là khuôn mặt, cằm hoặc quai hàm của một người.

Trong giao tiếp đời thường, “bành bạnh” thường mang sắc thái trung tính hoặc hơi tiêu cực, ám chỉ sự thiếu hài hòa về tỷ lệ. Ví dụ: “Cằm bành bạnh như rắn hổ mang” là cách ví von dân gian để miêu tả người có phần cằm rộng bè, thiếu thanh thoát. Ngoài ra, từ này cũng có thể dùng để mô tả đồ vật có hình dáng to bè, cồng kềnh không cân đối.

Nguồn gốc và xuất xứ của bành bạnh

Bành bạnh là từ láy thuần Việt, được hình thành từ gốc “bạnh” – nghĩa là rộng, lớn bề ngang. Từ “bạnh” thường dùng khi nói về quai hàm hoặc phần mặt bè ra.

Sử dụng bành bạnh khi muốn nhấn mạnh mức độ “bạnh” một cách rõ rệt hơn, thường trong ngữ cảnh miêu tả ngoại hình hoặc nhận xét về sự thiếu cân đối của ai đó hoặc vật gì đó.

Bành bạnh sử dụng trong trường hợp nào?

Từ bành bạnh được dùng khi miêu tả khuôn mặt, cằm, quai hàm to bè hoặc đồ vật có hình dáng rộng, thô, mất cân đối so với tổng thể.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng bành bạnh

Dưới đây là một số tình huống thực tế giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ bành bạnh trong giao tiếp:

Ví dụ 1: “Anh ấy có cái cằm bành bạnh, trông rất nam tính.”

Phân tích: Miêu tả người có cằm rộng, vuông vức, tạo nét mạnh mẽ.

Ví dụ 2: “Cái hộp này bành bạnh quá, không vừa vào tủ.”

Phân tích: Dùng để chỉ đồ vật có kích thước to bè, cồng kềnh.

Ví dụ 3: “Mặt nó bành bạnh như cái quạt nan.”

Phân tích: Cách ví von hài hước về khuôn mặt rộng bề ngang.

Ví dụ 4: “Đừng bạnh quai hàm ra bành bạnh như thế!”

Phân tích: Nhắc nhở ai đó đang cố làm phần hàm phình to ra.

Ví dụ 5: “Chiếc ghế bành bạnh chiếm hết cả góc phòng.”

Phân tích: Miêu tả đồ nội thất có kích thước lớn, chiếm nhiều diện tích.

Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với bành bạnh

Để hiểu rõ hơn về bành bạnh, hãy tham khảo bảng từ đồng nghĩa và trái nghĩa dưới đây:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
To bè Thon gọn
Bè bè Thanh thoát
Thô kệch Cân đối
Cồng kềnh Nhỏ nhắn
Vuông vức Mảnh mai
Bạnh ra Gọn gàng
Phình to Xinh xắn
Mất cân đối Hài hòa

Dịch bành bạnh sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Bành bạnh 宽大粗糙 (Kuāndà cūcāo) Broad and coarse 幅広くて粗い (Habahirokute arai) 넓고 투박한 (Neolgo tubakhan)

Kết luận

Bành bạnh là gì? Đó là từ láy tiếng Việt miêu tả trạng thái to bè, rộng bề ngang và mất cân đối. Hiểu rõ nghĩa và cách dùng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn trong tiếng Việt.

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.