Bào là gì? 🔨 Nghĩa, giải thích trong thủ công
Bào là gì? Bào là từ đa nghĩa trong tiếng Việt, có thể chỉ dụng cụ của thợ mộc dùng để nạo nhẵn mặt gỗ, hoặc mang nghĩa Hán-Việt như bào thai, tế bào, đồng bào. Đây là từ xuất hiện phổ biến trong cả đời sống thường ngày lẫn văn chương, y học. Cùng VJOL khám phá chi tiết các nghĩa và cách sử dụng của từ bào ngay sau đây!
Bào nghĩa là gì?
Bào trong tiếng Việt có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng:
Nghĩa 1 (Thuần Việt): Bào là dụng cụ của thợ mộc, gồm một đoạn gỗ có lắp lưỡi thép nằm ngang, dùng để nạo nhẵn mặt gỗ. Khi dùng làm động từ, “bào” nghĩa là dùng dụng cụ này để làm phẳng, nhẵn bề mặt gỗ.
Nghĩa 2 (Hán-Việt – 胞): Bào là cái bọc, màng bọc bên ngoài. Từ này xuất hiện trong các từ ghép như: bào thai (màng bọc thai nhi), tế bào (đơn vị cấu tạo cơ bản của sinh vật), đồng bào (anh em cùng một bọc, người cùng dân tộc).
Nghĩa 3 (Hán-Việt – 袍): Áo bào là áo dài có tay rộng, thường dùng trong văn chương cổ.
Nguồn gốc và xuất xứ của bào
Từ “bào” có hai nguồn gốc chính: thuần Việt (chỉ dụng cụ thợ mộc) và Hán-Việt (chỉ màng bọc, áo dài). Dụng cụ bào đã có từ thời cổ đại, cách nay hàng nghìn năm, được sử dụng phổ biến trong nghề mộc truyền thống.
Sử dụng bào khi nói về công việc chế tác gỗ, hoặc trong các từ ghép Hán-Việt liên quan đến y học, sinh học và văn hóa.
Bào sử dụng trong trường hợp nào?
Từ bào được dùng khi nói về nghề mộc, miêu tả hành động làm nhẵn gỗ, hoặc trong các thuật ngữ khoa học như tế bào, bào thai, và từ ngữ văn hóa như đồng bào.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng bào
Dưới đây là các tình huống thực tế giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ bào trong giao tiếp:
Ví dụ 1: “Bác thợ mộc đang bào nhẵn mặt bàn.”
Phân tích: Dùng “bào” như động từ, chỉ hành động làm phẳng gỗ bằng dụng cụ bào.
Ví dụ 2: “Tế bào là đơn vị cấu tạo cơ bản của cơ thể.”
Phân tích: “Bào” trong “tế bào” mang nghĩa Hán-Việt, chỉ đơn vị nhỏ có màng bọc bên ngoài.
Ví dụ 3: “Đồng bào cả nước hướng về miền Trung.”
Phân tích: “Đồng bào” nghĩa là người cùng dân tộc, cùng một nước, có quan hệ thân thiết như ruột thịt.
Ví dụ 4: “Giọt châu thánh thót thấm bào.” (Truyện Kiều)
Phân tích: “Bào” ở đây chỉ áo dài tay rộng trong văn chương cổ.
Ví dụ 5: “Cái bào này lưỡi đã cùn rồi.”
Phân tích: Dùng “bào” như danh từ, chỉ dụng cụ của thợ mộc.
Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với bào
Dưới đây là bảng từ đồng nghĩa và trái nghĩa với bào (theo nghĩa động từ – làm nhẵn gỗ):
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Đẽo | Để thô |
| Gọt | Xù xì |
| Chuốt | Gồ ghề |
| Giũa | Sần sùi |
| Mài | Ráp |
| Vót | Thô ráp |
| Tiện | Lồi lõm |
| Chà nhẵn | Không gia công |
Dịch bào sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Bào (dụng cụ) | 刨子 (Páozi) | Plane | 鉋 (Kanna) | 대패 (Daepae) |
| Tế bào | 細胞 (Xìbāo) | Cell | 細胞 (Saibō) | 세포 (Sepo) |
| Đồng bào | 同胞 (Tóngbāo) | Compatriot | 同胞 (Dōhō) | 동포 (Dongpo) |
Kết luận
Bào là gì? Đó là từ đa nghĩa trong tiếng Việt, vừa chỉ dụng cụ thợ mộc, vừa là yếu tố cấu tạo nhiều từ Hán-Việt quan trọng như tế bào, đồng bào, bào thai. Hiểu rõ các nghĩa của từ này giúp bạn sử dụng tiếng Việt chính xác và phong phú hơn.
