Bàng Quang là gì? 🫁 Nghĩa, giải thích trong y học

Bàng quang là gì? Bàng quang (hay còn gọi là bóng đái) là cơ quan rỗng thuộc hệ tiết niệu, có chức năng chứa nước tiểu do thận tiết ra trước khi đào thải ra ngoài cơ thể. Đây là bộ phận quan trọng giúp kiểm soát quá trình tiểu tiện. Cùng VJOL tìm hiểu cấu tạo, chức năng và các bệnh lý liên quan đến bàng quang ngay sau đây!

Bàng quang nghĩa là gì?

Bàng quang là cơ quan rỗng, có khả năng co giãn, nằm trong vùng chậu với nhiệm vụ lưu trữ nước tiểu. Nước tiểu vào bàng quang qua niệu quản và ra khỏi bàng quang qua niệu đạo.

Ở người trưởng thành, bàng quang có thể chứa khoảng 300 – 500ml nước tiểu. Tùy theo kích thước cơ thể, dung tích tối đa có thể đạt 900 – 1.500ml.

Lưu ý: Nhiều người nhầm lẫn giữa “bàng quang” (cơ quan y học) và “bàng quan” (thái độ thờ ơ, không quan tâm). Đây là hai từ hoàn toàn khác nhau về nghĩa.

Các thông tin cơ bản về bàng quang:

  • Vị trí: Nằm dưới phúc mạc, ngay sau xương mu.
  • Hình dạng: Thay đổi tùy lượng nước tiểu – khi rỗng có dạng tứ diện, khi đầy có hình cầu.
  • Cấu tạo: Gồm 4 lớp: niêm mạc, hạ niêm mạc, lớp cơ và lớp thanh mạc.

Nguồn gốc và xuất xứ của bàng quang

Bàng quang là thuật ngữ y học có nguồn gốc từ tiếng Hán, trong đó “bàng” (膀) nghĩa là bên cạnh, “quang” (胱) chỉ cơ quan chứa nước tiểu. Trong tiếng Anh, bàng quang được gọi là “Bladder” hoặc “Urinary bladder”.

Thuật ngữ bàng quang được sử dụng trong y học để chỉ cơ quan thuộc hệ tiết niệu, phân biệt với các bộ phận khác của cơ thể.

Bàng quang sử dụng trong trường hợp nào?

Từ bàng quang được sử dụng trong các ngữ cảnh y học như: khám bệnh tiết niệu, siêu âm bàng quang, chẩn đoán viêm bàng quang, ung thư bàng quang, hoặc khi thảo luận về chức năng tiểu tiện.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng bàng quang

Dưới đây là một số tình huống thường gặp khi sử dụng từ bàng quang trong đời sống và y học:

Ví dụ 1: “Bác sĩ yêu cầu siêu âm bàng quang để kiểm tra tình trạng viêm nhiễm.”

Phân tích: Siêu âm bàng quang là phương pháp chẩn đoán phổ biến trong khám tiết niệu.

Ví dụ 2: “Viêm bàng quang là bệnh lý thường gặp ở phụ nữ do niệu đạo ngắn.”

Phân tích: Giải thích nguyên nhân phụ nữ dễ mắc bệnh viêm bàng quang hơn nam giới.

Ví dụ 3: “Không nên nhịn tiểu quá lâu vì sẽ khiến các cơ bàng quang yếu đi.”

Phân tích: Lời khuyên về cách bảo vệ sức khỏe bàng quang.

Ví dụ 4: “Hút thuốc lá thường xuyên làm tăng nguy cơ mắc ung thư bàng quang.”

Phân tích: Cảnh báo về yếu tố nguy cơ gây bệnh lý nghiêm trọng ở bàng quang.

Ví dụ 5: “Khi mang thai, tử cung to lên có thể chèn ép bàng quang gây tiểu nhiều.”

Phân tích: Giải thích mối liên quan giữa bàng quang và các cơ quan lân cận ở phụ nữ.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với bàng quang

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và thuật ngữ liên quan đến bàng quang:

Từ đồng nghĩa / Liên quan Từ dễ nhầm lẫn
Bóng đái Bàng quan (thái độ thờ ơ)
Bladder (tiếng Anh) Bàn hoàn
Túi tiểu Bàng hoàng
Cơ quan chứa nước tiểu
Urinary bladder

Dịch bàng quang sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Bàng quang 膀胱 (Pángguāng) Bladder 膀胱 (Bōkō) 방광 (Banggwang)

Kết luận

Bàng quang là gì? Đó là cơ quan rỗng thuộc hệ tiết niệu, có chức năng chứa và đào thải nước tiểu. Hãy chăm sóc sức khỏe bàng quang bằng cách uống đủ nước, không nhịn tiểu và khám định kỳ!

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.