An-bom là gì? 🧪 Ý nghĩa, cách dùng An-bom
An-bom là gì? An-bom (album) là tập giấy cứng hoặc nylon đóng thành quyển để lưu giữ ảnh, tem; hoặc là tập hợp các bài hát, bản nhạc được phát hành dưới dạng đĩa, băng từ. Đây là từ mượn từ tiếng Anh, được Việt hóa và sử dụng phổ biến trong đời sống. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách dùng và các ví dụ về từ “an-bom” ngay sau đây!
An-bom nghĩa là gì?
An-bom là cách phiên âm tiếng Việt của từ “album” trong tiếng Anh, chỉ tập sách hoặc quyển sổ dùng để sưu tập ảnh, tem; hoặc bộ sưu tập các ca khúc được phát hành chính thức.
Trong tiếng Việt, từ “an-bom” mang hai nghĩa chính:
Nghĩa 1 – Tập ảnh, sổ lưu niệm: An-bom là quyển sổ có các trang giấy cứng hoặc túi nylon để cất giữ ảnh, tem, bưu thiếp hoặc các vật sưu tầm khác. Ví dụ: an-bom ảnh gia đình, an-bom tem.
Nghĩa 2 – Tập nhạc: An-bom là tập hợp nhiều bài hát hoặc bản nhạc của một nghệ sĩ, được phát hành chính thức dưới dạng đĩa CD, băng cassette hoặc nền tảng số. Ví dụ: an-bom đầu tay của ca sĩ.
Nguồn gốc và xuất xứ của An-bom
Từ “an-bom” bắt nguồn từ tiếng Anh “album”, vốn có gốc Latin nghĩa là “tấm bảng trắng” dùng để ghi chép. Từ này du nhập vào tiếng Việt qua giao lưu văn hóa phương Tây và được phiên âm theo cách đọc của người Việt.
Sử dụng “an-bom” khi nói về tập ảnh lưu niệm, bộ sưu tập tem hoặc sản phẩm âm nhạc chính thức của nghệ sĩ.
An-bom sử dụng trong trường hợp nào?
Từ “an-bom” được dùng khi đề cập đến việc lưu giữ ảnh kỷ niệm, sưu tầm tem, hoặc khi nói về sản phẩm âm nhạc của ca sĩ, ban nhạc.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng An-bom
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “an-bom” trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: “Mẹ tôi có một an-bom ảnh cưới từ năm 1990.”
Phân tích: Dùng theo nghĩa tập ảnh lưu niệm, nơi cất giữ những bức ảnh kỷ niệm quan trọng.
Ví dụ 2: “Ca sĩ Mỹ Tâm vừa ra mắt an-bom mới sau 3 năm vắng bóng.”
Phân tích: Dùng theo nghĩa sản phẩm âm nhạc, chỉ tập hợp các ca khúc được phát hành chính thức.
Ví dụ 3: “Ông nội sưu tầm được hơn 500 con tem trong an-bom.”
Phân tích: Chỉ quyển sổ chuyên dụng để lưu giữ và trưng bày bộ sưu tập tem.
Ví dụ 4: “An-bom này đạt kỷ lục triệu bản bán ra chỉ sau một tuần.”
Phân tích: Dùng trong ngữ cảnh âm nhạc, nhấn mạnh thành tích thương mại của sản phẩm.
Ví dụ 5: “Tôi muốn làm một an-bom ảnh kỹ thuật số để tặng bà.”
Phân tích: Chỉ hình thức an-bom hiện đại, lưu trữ ảnh dưới dạng số hóa.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với An-bom
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “an-bom”:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Tập ảnh | Ảnh lẻ |
| Sổ lưu niệm | Bài hát đơn (single) |
| Bộ sưu tập | Bản demo |
| Tuyển tập | Bản nháp |
| Quyển anbom | Tờ rời |
Dịch An-bom sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| An-bom | 相册 / 专辑 (Xiàngcè / Zhuānjí) | Album | アルバム (Arubamu) | 앨범 (Aelbeom) |
Kết luận
An-bom là gì? Tóm lại, an-bom là từ mượn từ tiếng Anh “album”, chỉ tập ảnh lưu niệm hoặc sản phẩm âm nhạc chính thức. Hiểu rõ nghĩa từ “an-bom” giúp bạn sử dụng ngôn ngữ chính xác hơn.
Có thể bạn quan tâm
- Liên minh là gì? 🤝 Nghĩa và giải thích Liên minh
- Ly hôn là gì? 💔 Ý nghĩa, cách dùng Ly hôn
- Biểu Thống Kê là gì? 📊 Nghĩa, giải thích toán học
- Làm ngơ là gì? 🙈 Nghĩa, giải thích Làm ngơ
- Bá quyền là gì? ⚔️ Ý nghĩa, cách dùng Bá quyền
Nguồn: https://www.vjol.info
Danh mục: Từ điển Việt - Việt
