Ampli là gì? 🔊 Nghĩa, giải thích Ampli
Ampli là gì? Ampli (hay Amplifier) là thiết bị điện tử có chức năng tiếp nhận và khuếch đại tín hiệu âm thanh, giúp truyền tải âm thanh mạnh mẽ hơn đến loa hoặc tai nghe. Đây là thành phần không thể thiếu trong các hệ thống âm thanh karaoke, sân khấu hay nghe nhạc. Cùng tìm hiểu cấu tạo, phân loại và cách chọn mua ampli phù hợp ngay sau đây!
Ampli nghĩa là gì?
Ampli có tên đầy đủ là Amplifier (bộ khuếch đại), là thiết bị điện tử quan trọng trong hệ thống âm thanh, có nhiệm vụ nhận tín hiệu âm thanh đầu vào và khuếch đại tín hiệu đó lên nhiều lần trước khi truyền ra loa.
Khi một nguồn âm thanh (đầu đĩa, micro, điện thoại…) được kết nối với ampli, thiết bị sẽ xử lý và khuếch đại tín hiệu yếu thành tín hiệu mạnh hơn, giúp loa phát ra âm thanh to, rõ ràng và chất lượng.
Trong hệ thống karaoke: Ampli giúp đẩy công suất, lọc tiếng và tạo các hiệu ứng echo, delay, repeat, điều chỉnh bass, mid, treble để âm thanh hay hơn.
Trong hệ thống sân khấu: Ampli có nhiệm vụ chính là đẩy công suất loa để âm thanh lan tỏa khắp không gian rộng lớn.
Trong hệ thống nghe nhạc: Ampli khuếch đại tín hiệu từ các nguồn phát nhạc, mang đến trải nghiệm âm thanh sống động và trung thực.
Nguồn gốc và xuất xứ của Ampli
Từ “ampli” là cách viết tắt của “amplifier” trong tiếng Anh, có nghĩa là “bộ khuếch đại”. Thuật ngữ này bắt nguồn từ động từ “amplify” nghĩa là làm tăng lên, mở rộng.
Sử dụng ampli khi cần khuếch đại âm thanh cho các hệ thống loa karaoke, sân khấu biểu diễn, phòng họp hội nghị, dàn âm thanh gia đình và các thiết bị nghe nhạc chuyên nghiệp.
Ampli sử dụng trong trường hợp nào?
Ampli được dùng khi cần khuếch đại tín hiệu âm thanh từ nguồn phát (micro, đầu đĩa, điện thoại) để truyền ra loa với âm lượng lớn hơn, chất lượng tốt hơn trong karaoke, sân khấu, hội trường.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng Ampli
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “ampli” trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: “Dàn karaoke gia đình cần có ampli để khuếch đại âm thanh và tạo hiệu ứng echo.”
Phân tích: Nhấn mạnh vai trò của ampli trong việc nâng cao chất lượng âm thanh khi hát karaoke tại nhà.
Ví dụ 2: “Công suất ampli cần lớn hơn công suất loa để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định.”
Phân tích: Đưa ra nguyên tắc quan trọng khi phối ghép ampli với loa trong hệ thống âm thanh.
Ví dụ 3: “Ampli tích hợp (Integrated ampli) kết hợp cả tiền khuếch đại và khuếch đại công suất trong một thiết bị.”
Phân tích: Giới thiệu một loại ampli phổ biến, tiện lợi cho người dùng gia đình.
Ví dụ 4: “Biến áp nguồn là bộ phận quan trọng và đắt tiền nhất trong ampli.”
Phân tích: Giải thích về cấu tạo và giá trị của các linh kiện bên trong ampli.
Ví dụ 5: “Không nên đặt ampli chồng lên các thiết bị khác vì sẽ sinh nhiệt và ảnh hưởng đến chất âm.”
Phân tích: Lưu ý quan trọng khi sử dụng và bảo quản ampli để đảm bảo tuổi thọ thiết bị.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Ampli
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ liên quan đến ampli:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Amplifier | Attenuator (bộ suy giảm) |
| Bộ khuếch đại | Bộ giảm âm |
| Tăng âm | Giảm âm |
| Cục đẩy công suất | Bộ triệt tiếng |
| Power amp | Mute (tắt tiếng) |
Dịch Ampli sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Ampli | 功放 (Gōngfàng) | Amplifier | アンプ (Anpu) | 앰프 (Aempeu) |
Kết luận
Ampli là gì? Tóm lại, ampli là thiết bị khuếch đại tín hiệu âm thanh, đóng vai trò quan trọng trong mọi hệ thống âm thanh từ karaoke gia đình đến sân khấu chuyên nghiệp. Hiểu rõ về ampli giúp bạn lựa chọn thiết bị phù hợp và sử dụng hiệu quả hơn.
