Loẹt quẹt là gì? 😏 Ý nghĩa, cách dùng Loẹt quẹt

Loẹt quẹt là gì? Loẹt quẹt là từ tượng thanh mô phỏng tiếng phát ra khi guốc dép đi lê trên nền cứng, hoặc tiếng chổi quét sàn. Đây là từ láy quen thuộc trong tiếng Việt, thường dùng để diễn tả âm thanh nhẹ, trầm và liên tục trong sinh hoạt hàng ngày. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách dùng và các ví dụ sinh động của từ “loẹt quẹt” nhé!

Loẹt quẹt nghĩa là gì?

Loẹt quẹt là từ mô phỏng tiếng nhỏ và trầm như tiếng guốc dép lê trên bề mặt cứng, hoặc tiếng vật cọ xát nhẹ nhàng trên mặt phẳng. Đây là từ láy thuộc nhóm từ tượng thanh trong tiếng Việt.

Trong giao tiếp đời thường, “loẹt quẹt” được dùng với các nghĩa:

Miêu tả âm thanh: Tiếng guốc dép kéo lê, tiếng chổi quét sàn, tiếng dép lê đi trên nền gạch tạo ra âm thanh nhẹ nhàng, liên tục.

Nghĩa bóng – qua loa, sơ sài: “Làm loẹt quẹt” nghĩa là làm việc không cẩn thận, chỉ cho xong chuyện.

Nghĩa bóng – thấm thoát: “Loẹt quẹt đã hết năm” diễn tả thời gian trôi nhanh, mới đó mà đã qua.

Nguồn gốc và xuất xứ của “Loẹt quẹt”

Từ “loẹt quẹt” có nguồn gốc thuần Việt, thuộc nhóm từ láy tượng thanh được hình thành từ việc mô phỏng âm thanh tự nhiên. Biến thể “lẹt quẹt” cũng được sử dụng phổ biến với nghĩa tương đương.

Sử dụng “loẹt quẹt” khi muốn miêu tả tiếng động nhẹ, trầm của vật cọ xát trên bề mặt cứng, hoặc khi nói về việc làm qua loa, không cẩn thận.

Loẹt quẹt sử dụng trong trường hợp nào?

Từ “loẹt quẹt” được dùng khi miêu tả tiếng dép lê, tiếng chổi quét sàn, tiếng guốc kéo trên nền gạch, hoặc khi muốn diễn tả việc làm sơ sài, thời gian trôi nhanh.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Loẹt quẹt”

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “loẹt quẹt” trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1: “Tiếng chổi loẹt quẹt ngoài sân từ sáng sớm.”

Phân tích: Miêu tả âm thanh chổi quét trên nền sân, gợi không khí sinh hoạt buổi sáng yên bình.

Ví dụ 2: “Bà cụ đi đôi dép lê loẹt quẹt trong nhà.”

Phân tích: Diễn tả tiếng dép kéo lê của người lớn tuổi, gợi hình ảnh thân thuộc trong gia đình Việt.

Ví dụ 3: “Bước càng nhanh tiếng loẹt quẹt càng rõ.”

Phân tích: Âm thanh guốc dép lê trên nền cứng tăng theo tốc độ di chuyển.

Ví dụ 4: “Anh ấy làm việc loẹt quẹt nên kết quả không tốt.”

Phân tích: Dùng theo nghĩa bóng, chỉ cách làm việc qua loa, thiếu cẩn thận.

Ví dụ 5: “Loẹt quẹt đã hết năm, thời gian trôi nhanh quá!”

Phân tích: Diễn tả sự thấm thoát của thời gian, mới đó mà đã trôi qua.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Loẹt quẹt”

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “loẹt quẹt”:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Lẹt quẹt Im lặng
Lẹt xẹt Yên ắng
Sột soạt Tĩnh lặng
Lạt xạt Rõ ràng (nghĩa bóng)
Qua loa (nghĩa bóng) Cẩn thận (nghĩa bóng)
Sơ sài (nghĩa bóng) Kỹ lưỡng (nghĩa bóng)

Dịch “Loẹt quẹt” sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Loẹt quẹt 沙沙声 (Shāshā shēng) Shuffling sound ペタペタ (Petapeta) 질질 (Jiljil)

Kết luận

Loẹt quẹt là gì? Tóm lại, loẹt quẹt là từ tượng thanh miêu tả tiếng guốc dép lê hoặc tiếng chổi quét trên nền cứng, đồng thời còn mang nghĩa bóng chỉ việc làm qua loa hoặc thời gian trôi nhanh. Hiểu đúng từ này giúp bạn diễn đạt sinh động và phong phú hơn trong giao tiếp tiếng Việt.

Fenwick Trần

Trần Fenwick

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.