Lu bù là gì? 🌫️ Nghĩa và giải thích Lu bù
Lu bù là gì? Lu bù là từ khẩu ngữ chỉ trạng thái bận rộn, mải miết đến mức không có giới hạn, hoặc diễn tả mức độ dữ dội, liên tục của một hành động. Đây là từ láy thường gặp trong giao tiếp hàng ngày của người Việt, thể hiện sự quá tải hoặc say mê quá mức. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách dùng và các ví dụ sinh động của từ “lu bù” nhé!
Lu bù nghĩa là gì?
Lu bù là từ khẩu ngữ chỉ trạng thái ở mức độ cao, không thấy có bất cứ điều gì làm giới hạn, thường dùng để diễn tả sự bận rộn, mải miết hoặc mức độ dữ dội liên tục. Đây là từ láy phổ biến trong tiếng Việt.
Trong giao tiếp đời thường, “lu bù” được dùng với các nghĩa:
Bận rộn, bộn bề: “Dạo này lu bù nhiều việc quá” nghĩa là công việc nhiều đến mức không có thời gian nghỉ ngơi.
Mê mẩn, mải miết: “Chơi lu bù” chỉ việc chơi say mê, không biết dừng lại.
Dữ dội, liên tục: “Bị mắng lu bù” diễn tả việc bị la mắng liên tục, không ngớt.
Quá mức, không kiểm soát: “Rượu chè lu bù”, “họp hành lu bù” chỉ hoạt động diễn ra quá nhiều, vượt mức bình thường.
Nguồn gốc và xuất xứ của “Lu bù”
Từ “lu bù” có nguồn gốc thuần Việt, thuộc nhóm từ láy phụ âm đầu, xuất hiện trong khẩu ngữ dân gian. Biến thể “lu bu” cũng được sử dụng phổ biến với nghĩa tương đương.
Sử dụng “lu bù” khi muốn diễn tả trạng thái bận rộn quá mức, hoặc nhấn mạnh mức độ cao, liên tục của một hành động hay tình huống.
Lu bù sử dụng trong trường hợp nào?
Từ “lu bù” được dùng khi nói về công việc bận rộn, hoạt động diễn ra liên tục không ngớt, hoặc khi ai đó say mê làm điều gì đó đến mức quên thời gian.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Lu bù”
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “lu bù” trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: “Dạo này tôi lu bù nhiều việc quá, không có thời gian nghỉ ngơi.”
Phân tích: Diễn tả trạng thái bận rộn, công việc chồng chất không có điểm dừng.
Ví dụ 2: “Mấy đứa nhỏ chơi lu bù cả ngày không chịu về.”
Phân tích: Chỉ việc chơi say mê, mải miết đến quên thời gian.
Ví dụ 3: “Anh ấy bị sếp mắng lu bù vì nộp báo cáo trễ.”
Phân tích: Diễn tả việc bị la mắng liên tục, dữ dội không ngớt.
Ví dụ 4: “Cuối năm họp hành lu bù, ai cũng mệt mỏi.”
Phân tích: Chỉ tình trạng họp quá nhiều, vượt mức bình thường.
Ví dụ 5: “Ông ấy rượu chè lu bù, gia đình lo lắng lắm.”
Phân tích: Diễn tả thói quen uống rượu quá mức, không kiểm soát.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Lu bù”
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “lu bù”:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Lu bu | Nhàn rỗi |
| Bận rộn | Thảnh thơi |
| Tất bật | Rảnh rỗi |
| Bộn bề | Thanh nhàn |
| Túi bụi | Nhàn hạ |
| Tíu tít | Thong thả |
Dịch “Lu bù” sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Lu bù | 忙碌 (Mánglù) | Extremely busy | 忙しい (Isogashii) | 바쁘다 (Bappeuda) |
Kết luận
Lu bù là gì? Tóm lại, lu bù là từ khẩu ngữ diễn tả trạng thái bận rộn, mải miết hoặc mức độ dữ dội liên tục của một hành động. Hiểu đúng từ này giúp bạn giao tiếp tự nhiên và sinh động hơn trong cuộc sống hàng ngày.
