Lui cui là gì? 😔 Nghĩa, giải thích Lui cui

Lui cui là gì? Lui cui là từ láy chỉ trạng thái cắm cúi, chăm chú làm việc gì đó một cách kiên trì mà không để ý đến xung quanh. Đây là cách nói phương ngữ, đồng nghĩa với “lúi húi” trong tiếng Việt phổ thông. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách dùng và những ví dụ sinh động về từ “lui cui” nhé!

Lui cui nghĩa là gì?

Lui cui là từ láy tượng hình, mô tả dáng vẻ cúi người xuống, chăm chú làm một việc gì đó một cách kiên nhẫn, bền bỉ mà không quan tâm đến những gì xảy ra xung quanh. Từ này thường dùng trong văn nói, mang sắc thái gần gũi, bình dị.

Trong đời sống hàng ngày, “lui cui” thường miêu tả hình ảnh người lao động chăm chỉ: bà mẹ lui cui dưới bếp nấu cơm, ông nội lui cui trong vườn tỉa cây, hay đứa trẻ lui cui làm bài tập.

Từ này còn có các biến thể như “lúi húi”, “lụi cụi”, “lụi hụi” — đều mang nghĩa tương tự, tùy vùng miền mà cách phát âm khác nhau.

Nguồn gốc và xuất xứ của “Lui cui”

“Lui cui” là từ láy thuần Việt, xuất hiện trong ngôn ngữ dân gian từ lâu đời. Từ này phổ biến ở các vùng quê Việt Nam, đặc biệt trong lời ăn tiếng nói của người lao động.

Sử dụng “lui cui” khi muốn diễn tả ai đó đang chăm chú, miệt mài với công việc, thường là những việc tay chân, thủ công hoặc việc nhà.

Lui cui sử dụng trong trường hợp nào?

Từ “lui cui” được dùng khi mô tả người đang cắm cúi làm việc, thường là công việc tỉ mỉ, cần sự kiên nhẫn như nấu nướng, may vá, làm vườn, sửa chữa đồ vật.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Lui cui”

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “lui cui” trong giao tiếp:

Ví dụ 1: “Mẹ lui cui dưới bếp từ sáng sớm để chuẩn bị cỗ giỗ.”

Phân tích: Miêu tả hình ảnh người mẹ chăm chỉ nấu nướng, cúi người làm việc liên tục không nghỉ.

Ví dụ 2: “Ông nội lui cui ngoài vườn, chẳng biết trời đã tối.”

Phân tích: Diễn tả sự say mê công việc đến mức quên cả thời gian.

Ví dụ 3: “Cậu bé lui cui cả buổi chiều để lắp xong mô hình.”

Phân tích: Thể hiện sự tập trung, kiên nhẫn của trẻ nhỏ khi làm việc mình yêu thích.

Ví dụ 4: “Chị ấy lui cui may vá, không để ý khách đến nhà.”

Phân tích: Nhấn mạnh trạng thái chăm chú đến mức không quan tâm xung quanh.

Ví dụ 5: “Bác thợ mộc lui cui đục đẽo từ sáng đến tối.”

Phân tích: Miêu tả người lao động cần cù, miệt mài với nghề nghiệp của mình.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Lui cui”

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “lui cui”:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Lúi húi Lơ là
Lụi cụi Xao nhãng
Cặm cụi Lười biếng
Cắm cúi Thờ ơ
Miệt mài Chểnh mảng
Chăm chỉ Đãi bôi

Dịch “Lui cui” sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Lui cui 埋头苦干 (Mái tóu kǔ gàn) Busy oneself with 没頭する (Bottō suru) 열중하다 (Yeoljunghada)

Kết luận

Lui cui là gì? Tóm lại, lui cui là từ láy thuần Việt diễn tả trạng thái cắm cúi, chăm chú làm việc một cách kiên trì. Hiểu đúng từ này giúp bạn sử dụng tiếng Việt tự nhiên và giàu hình ảnh hơn.

Fenwick Trần

Trần Fenwick

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.