Lan toả là gì? 🌊 Ý nghĩa, cách dùng Lan toả

Lan tỏa là gì? Lan tỏa là sự truyền đi, phát tán rộng khắp từ một điểm ra nhiều hướng, thường dùng để chỉ sự lan truyền của ánh sáng, hương thơm, cảm xúc hoặc thông tin. Đây là từ ghép mang nghĩa tích cực, thể hiện sức ảnh hưởng mạnh mẽ và tự nhiên. Cùng tìm hiểu ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng từ “lan tỏa” trong tiếng Việt nhé!

Lan tỏa nghĩa là gì?

Lan tỏa là quá trình một sự vật, hiện tượng hoặc cảm xúc truyền đi rộng khắp theo nhiều hướng, từ phạm vi nhỏ ra phạm vi lớn hơn. Đây là từ ghép gồm “lan” (truyền đi) và “tỏa” (phát ra nhiều hướng).

Trong tiếng Việt, từ “lan tỏa” được sử dụng ở nhiều ngữ cảnh:

Trong đời sống: Mô tả sự phát tán của ánh sáng, hương thơm, nhiệt độ. Ví dụ: hương hoa lan tỏa, ánh nắng lan tỏa khắp căn phòng.

Trong truyền thông: Chỉ sự lan truyền nhanh chóng của thông tin, tin tức, xu hướng trên mạng xã hội hoặc cộng đồng.

Trong cảm xúc: Diễn tả sự truyền tải năng lượng tích cực, niềm vui, hạnh phúc từ người này sang người khác. Ví dụ: nụ cười lan tỏa, yêu thương lan tỏa.

Nguồn gốc và xuất xứ của “Lan tỏa”

Từ “lan tỏa” có nguồn gốc thuần Việt, được ghép từ hai động từ “lan” và “tỏa” để nhấn mạnh sự phát tán mạnh mẽ theo nhiều chiều. Cách ghép này tạo nên từ có sức biểu cảm cao hơn từng từ đơn lẻ.

Sử dụng từ “lan tỏa” khi muốn diễn tả sự truyền đi rộng khắp một cách tự nhiên, thường mang sắc thái tích cực.

Lan tỏa sử dụng trong trường hợp nào?

Từ “lan tỏa” được dùng khi mô tả ánh sáng, hương thơm phát tán, hoặc khi nói về sự truyền bá thông tin, cảm xúc, giá trị tích cực trong cộng đồng.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Lan tỏa”

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “lan tỏa” trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1: “Hương thơm của hoa nhài lan tỏa khắp khu vườn.”

Phân tích: Dùng theo nghĩa đen, mô tả mùi hương phát tán trong không gian.

Ví dụ 2: “Tinh thần tình nguyện đang lan tỏa mạnh mẽ trong giới trẻ.”

Phân tích: Dùng theo nghĩa bóng, chỉ sự truyền bá giá trị tốt đẹp trong cộng đồng.

Ví dụ 3: “Ánh bình minh lan tỏa trên mặt biển.”

Phân tích: Mô tả ánh sáng trải rộng, tạo nên hình ảnh thơ mộng.

Ví dụ 4: “Video này đã lan tỏa viral trên mạng xã hội.”

Phân tích: Chỉ sự lan truyền nhanh chóng của nội dung số trong thời đại internet.

Ví dụ 5: “Niềm vui chiến thắng lan tỏa khắp sân vận động.”

Phân tích: Diễn tả cảm xúc tích cực truyền từ người này sang người khác.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Lan tỏa”

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “lan tỏa”:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Lan truyền Thu hẹp
Phát tán Tập trung
Truyền bá Ngăn chặn
Lan rộng Kiềm chế
Tỏa ra Co cụm
Phổ biến Hạn chế

Dịch “Lan tỏa” sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Lan tỏa 蔓延 / 扩散 (Mànyán / Kuòsàn) Spread / Radiate 広がる (Hirogaru) 퍼지다 (Peojida)

Kết luận

Lan tỏa là gì? Tóm lại, lan tỏa là sự truyền đi rộng khắp của sự vật, hiện tượng hoặc cảm xúc. Từ này thường mang sắc thái tích cực, thể hiện sức ảnh hưởng lan truyền tự nhiên trong cuộc sống.

Fenwick Trần

Trần Fenwick

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.