Binh nhu là gì? 🎖️ Nghĩa và giải thích Binh nhu
Binh nhu là gì? Binh nhu là các vật tư, quân trang, quân dụng và nhu yếu phẩm cần thiết để cung cấp cho quân đội trong hoạt động quân sự. Đây là yếu tố quan trọng đảm bảo khả năng chiến đấu và duy trì lực lượng vũ trang. Cùng tìm hiểu ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng từ “binh nhu” trong tiếng Việt nhé!
Binh nhu nghĩa là gì?
Binh nhu là danh từ chỉ tất cả các loại vật tư, trang thiết bị, lương thực và nhu yếu phẩm phục vụ cho quân đội. Đây là khái niệm quan trọng trong lĩnh vực hậu cần quân sự.
Trong cuộc sống, từ “binh nhu” còn được hiểu theo nhiều khía cạnh:
Trong quân sự: Binh nhu bao gồm vũ khí, đạn dược, quân phục, lương thực, thuốc men và mọi vật dụng cần thiết để duy trì hoạt động của quân đội. Công tác binh nhu quyết định sức chiến đấu lâu dài.
Trong lịch sử: Việc tiếp tế binh nhu luôn là bài toán nan giải trong các cuộc chiến tranh. Nhiều trận đánh thắng hay thua phụ thuộc vào khả năng cung ứng binh nhu kịp thời.
Trong kinh tế quốc phòng: Ngành công nghiệp binh nhu là lĩnh vực sản xuất các mặt hàng phục vụ quân đội, đóng vai trò chiến lược trong nền kinh tế quốc gia.
Nguồn gốc và xuất xứ của “Binh nhu”
Từ “binh nhu” có nguồn gốc Hán-Việt, trong đó “binh” (兵) nghĩa là quân, lính; “nhu” (需) nghĩa là cần dùng, nhu cầu. Ghép lại, “binh nhu” chỉ những thứ quân đội cần dùng.
Sử dụng “binh nhu” khi đề cập đến vật tư quân sự, công tác hậu cần hoặc ngành công nghiệp quốc phòng.
Binh nhu sử dụng trong trường hợp nào?
Từ “binh nhu” được dùng khi nói về tiếp tế quân sự, hậu cần chiến trường, sản xuất quân trang quân dụng hoặc trong các văn bản lịch sử, quốc phòng.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Binh nhu”
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “binh nhu” trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: “Đoàn xe vận chuyển binh nhu ra tiền tuyến bị địch phục kích.”
Phân tích: Chỉ việc tiếp tế vật tư, lương thực cho quân đội đang chiến đấu.
Ví dụ 2: “Công tác binh nhu được đảm bảo giúp bộ đội yên tâm chiến đấu.”
Phân tích: Nhấn mạnh vai trò của hậu cần trong duy trì sức chiến đấu.
Ví dụ 3: “Nhà máy binh nhu sản xuất quân phục cho toàn quân.”
Phân tích: Đề cập đến cơ sở sản xuất trang thiết bị phục vụ quân đội.
Ví dụ 4: “Thiếu binh nhu, quân địch buộc phải rút lui.”
Phân tích: Cho thấy tầm quan trọng của việc tiếp tế trong chiến tranh.
Ví dụ 5: “Ngành binh nhu đóng góp lớn vào công cuộc kháng chiến.”
Phân tích: Chỉ lĩnh vực sản xuất và cung ứng vật tư quân sự.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Binh nhu”
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “binh nhu”:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Quân nhu | Thiếu thốn |
| Quân trang | Khan hiếm |
| Quân dụng | Cạn kiệt |
| Vật tư quân sự | Đứt tiếp tế |
| Hậu cần | Thiếu hụt |
| Tiếp liệu | Kiệt quệ |
Dịch “Binh nhu” sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Binh nhu | 兵需 (Bīngxū) | Military supplies | 兵需 (Heiju) | 군수품 (Gunsupum) |
Kết luận
Binh nhu là gì? Tóm lại, binh nhu là các vật tư, trang thiết bị và nhu yếu phẩm cung cấp cho quân đội. Hiểu đúng từ “binh nhu” giúp bạn nắm rõ hơn về lĩnh vực hậu cần quân sự.
