Lang là gì? 🐺 Nghĩa và giải thích từ Lang

Lang là gì? Lang là từ Hán-Việt (郎) dùng để chỉ chàng trai, người con trai trẻ tuổi, hoặc là danh xưng lịch sự trong xã hội xưa. Ngoài ra, “lang” còn xuất hiện trong nhiều từ ghép như lang y, lang quân, lang thang với các nghĩa khác nhau. Cùng tìm hiểu ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng từ “lang” trong tiếng Việt nhé!

Lang nghĩa là gì?

Lang (郎) là từ Hán-Việt chỉ người con trai, chàng trai trẻ, hoặc dùng làm danh xưng tôn kính trong xã hội phong kiến. Đây là từ xuất hiện phổ biến trong văn học cổ và các từ ghép tiếng Việt.

Trong tiếng Việt, từ “lang” mang nhiều nghĩa khác nhau:

Chỉ người con trai: Lang là cách gọi chàng trai trẻ tuổi, thường dùng trong văn chương cổ điển. Ví dụ: tình lang (người yêu là nam), lang quân (chồng).

Trong y học cổ truyền: Lang y là thầy thuốc, người hành nghề chữa bệnh theo phương pháp Đông y truyền thống.

Trong từ ghép khác: Lang thang (đi không mục đích), lang bạt (phiêu bạt), lang ben (bệnh ngoài da) – đây là các từ có âm “lang” nhưng mang nghĩa riêng biệt.

Nguồn gốc và xuất xứ của “Lang”

Từ “lang” có nguồn gốc Hán-Việt, chữ Hán là 郎 (láng), vốn là tước vị hoặc danh xưng dành cho nam giới trong xã hội Trung Hoa và Việt Nam cổ đại. Thời phong kiến, “lang” còn chỉ chức quan hoặc người hầu cận vua.

Sử dụng từ “lang” khi nói về người con trai trong văn cảnh trang trọng, hoặc trong các từ ghép Hán-Việt liên quan đến y học, tình cảm.

Lang sử dụng trong trường hợp nào?

Từ “lang” được dùng trong văn học cổ để gọi chàng trai, trong y học chỉ thầy thuốc (lang y), hoặc trong các từ ghép như lang quân, lang thang, lang ben.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Lang”

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “lang” trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1: “Nàng ơi, tình lang đã về rồi đây.”

Phân tích: “Tình lang” chỉ người yêu là nam giới, cách nói trong văn thơ cổ.

Ví dụ 2: “Ông nội tôi là một lang y nổi tiếng trong vùng.”

Phân tích: “Lang y” chỉ thầy thuốc Đông y, người chữa bệnh bằng thuốc nam, châm cứu.

Ví dụ 3: “Lang quân của cô ấy là người hiền lành, chăm chỉ.”

Phân tích: “Lang quân” là cách gọi trang trọng chỉ người chồng.

Ví dụ 4: “Anh ta sống lang thang khắp nơi không nhà cửa.”

Phân tích: “Lang thang” là từ ghép chỉ trạng thái đi đây đó không mục đích.

Ví dụ 5: “Da anh ấy bị lang ben do nấm gây ra.”

Phân tích: “Lang ben” là tên gọi dân gian của bệnh nấm da, tạo vệt loang lổ trên da.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Lang”

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “lang” (nghĩa chỉ người con trai):

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Chàng Nàng
Trai Gái
Quân Thê
Phu Phụ
Nam tử Nữ tử
Công tử Tiểu thư

Dịch “Lang” sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Lang (chàng trai) 郎 (Láng) Young man / Gentleman 郎 (Rou) 낭군 (Nanggun)
Lang y 郎中 (Lángzhōng) Traditional physician 漢方医 (Kanpōi) 한의사 (Hanuisa)

Kết luận

Lang là gì? Tóm lại, lang là từ Hán-Việt chỉ chàng trai, người con trai, đồng thời xuất hiện trong nhiều từ ghép quan trọng như lang y, lang quân. Hiểu đúng từ “lang” giúp bạn nắm vững ngôn ngữ Hán-Việt trong tiếng Việt.

Fenwick Trần

Trần Fenwick

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.