Kịch nói là gì? 🎭 Nghĩa và giải thích Kịch nói

Kịch nói là gì? Kịch nói là loại hình nghệ thuật sân khấu sử dụng lời thoại làm phương tiện biểu đạt chính, không dùng hát hay ngâm như tuồng, chèo. Đây là hình thức kịch hiện đại du nhập vào Việt Nam từ phương Tây đầu thế kỷ 20. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, đặc điểm và vai trò của kịch nói trong nền sân khấu Việt Nam nhé!

Kịch nói nghĩa là gì?

Kịch nói là thể loại sân khấu mà diễn viên sử dụng lời nói, đối thoại và độc thoại để truyền tải nội dung, cảm xúc thay vì ca hát. Đây là hình thức kịch phổ biến nhất trong nghệ thuật sân khấu hiện đại.

Trong đời sống văn hóa, kịch nói có những đặc điểm nổi bật:

Về hình thức biểu diễn: Diễn viên dùng giọng nói, biểu cảm khuôn mặt và ngôn ngữ cơ thể để khắc họa nhân vật. Lời thoại đóng vai trò then chốt trong việc dẫn dắt câu chuyện.

Về nội dung: Kịch nói thường phản ánh hiện thực xã hội, đời sống con người với những mâu thuẫn, xung đột tâm lý sâu sắc.

Về thể loại: Kịch nói bao gồm nhiều thể loại như bi kịch, hài kịch, chính kịch, kịch tâm lý xã hội.

Nguồn gốc và xuất xứ của “Kịch nói”

Kịch nói có nguồn gốc từ phương Tây, du nhập vào Việt Nam đầu thế kỷ 20 thông qua ảnh hưởng văn hóa Pháp. Vở kịch nói đầu tiên của Việt Nam là “Chén thuốc độc” (1921) của Vũ Đình Long.

Sử dụng thuật ngữ “kịch nói” khi nói về loại hình sân khấu dùng lời thoại, phân biệt với các loại hình truyền thống như tuồng, chèo, cải lương.

Kịch nói sử dụng trong trường hợp nào?

Thuật ngữ “kịch nói” được dùng khi đề cập đến nghệ thuật biểu diễn sân khấu hiện đại, các vở diễn tại nhà hát, hoặc khi phân loại thể loại sân khấu.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Kịch nói”

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “kịch nói” trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1: “Nhà hát Tuổi Trẻ vừa công diễn vở kịch nói mới về đề tài gia đình.”

Phân tích: Chỉ vở diễn sân khấu sử dụng lời thoại tại một nhà hát cụ thể.

Ví dụ 2: “Nghệ sĩ Trần Tiến là một trong những tên tuổi lớn của kịch nói Việt Nam.”

Phân tích: Đề cập đến lĩnh vực nghệ thuật mà nghệ sĩ hoạt động.

Ví dụ 3: “So với cải lương, kịch nói không sử dụng âm nhạc làm yếu tố chính.”

Phân tích: So sánh đặc điểm giữa hai loại hình sân khấu khác nhau.

Ví dụ 4: “Vở kịch nói ‘Lưu Quang Vũ’ đã lấy đi nước mắt của hàng triệu khán giả.”

Phân tích: Nhắc đến tác phẩm sân khấu cụ thể và tác động của nó.

Ví dụ 5: “Cô ấy đang theo học khoa kịch nói tại trường Sân khấu Điện ảnh.”

Phân tích: Chỉ chuyên ngành đào tạo nghệ thuật biểu diễn.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Kịch nói”

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “kịch nói”:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Thoại kịch Ca kịch
Kịch hiện đại Tuồng
Kịch sân khấu Chèo
Chính kịch Cải lương
Kịch nghệ Nhạc kịch
Drama Opera

Dịch “Kịch nói” sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Kịch nói 话剧 (Huàjù) Spoken drama / Play 演劇 (Engeki) 연극 (Yeongeuk)

Kết luận

Kịch nói là gì? Tóm lại, kịch nói là loại hình sân khấu hiện đại dùng lời thoại làm phương tiện biểu đạt chính, đóng vai trò quan trọng trong nền nghệ thuật Việt Nam từ thế kỷ 20 đến nay.

Fenwick Trần

Trần Fenwick

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.