Kịch liệt là gì? 💥 Ý nghĩa, cách dùng Kịch liệt

Kịch liệt là gì? Kịch liệt là mức độ mãnh liệt, dữ dội và gay gắt của một hành động, thái độ hoặc sự việc. Từ này thường dùng để diễn tả sự phản đối, tranh luận hoặc xung đột ở cường độ cao nhất. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách dùng và các ví dụ về từ “kịch liệt” trong tiếng Việt nhé!

Kịch liệt nghĩa là gì?

Kịch liệt là tính từ chỉ mức độ rất mạnh mẽ, dữ dội, thường dùng để mô tả hành động phản đối, tranh cãi hoặc đấu tranh gay gắt. Đây là từ Hán-Việt được sử dụng phổ biến trong văn viết và giao tiếp trang trọng.

Trong cuộc sống, từ “kịch liệt” xuất hiện ở nhiều ngữ cảnh:

Trong chính trị – xã hội: “Kịch liệt phản đối” là cụm từ quen thuộc khi nói về việc bày tỏ sự không đồng tình mạnh mẽ với một chính sách, hành động hay quan điểm nào đó.

Trong tranh luận: Khi hai bên có quan điểm đối lập và bảo vệ ý kiến của mình một cách quyết liệt, ta gọi đó là “tranh luận kịch liệt”.

Trong đời sống: Từ này còn dùng để diễn tả cảm xúc, phản ứng mạnh như “phản ứng kịch liệt”, “chống đối kịch liệt”.

Nguồn gốc và xuất xứ của “Kịch liệt”

Từ “kịch liệt” có nguồn gốc Hán-Việt, ghép từ “kịch” (劇 – mãnh liệt, dữ dội) và “liệt” (烈 – mạnh mẽ, ác liệt). Hai chữ cùng nghĩa kết hợp tạo nên từ mang ý nghĩa nhấn mạnh mức độ cao nhất.

Sử dụng từ “kịch liệt” khi muốn diễn đạt sự phản đối, tranh cãi, đấu tranh ở mức độ gay gắt, quyết liệt nhất.

Kịch liệt sử dụng trong trường hợp nào?

Từ “kịch liệt” được dùng khi mô tả hành động phản đối mạnh mẽ, tranh luận gay gắt, hoặc xung đột dữ dội giữa các bên.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Kịch liệt”

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “kịch liệt” trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1: “Người dân kịch liệt phản đối dự án xây dựng nhà máy gây ô nhiễm.”

Phân tích: Diễn tả sự phản đối mạnh mẽ, quyết liệt của người dân trước vấn đề môi trường.

Ví dụ 2: “Hai đội bóng tranh tài kịch liệt trong trận chung kết.”

Phân tích: Mô tả cuộc thi đấu gay cấn, quyết liệt giữa hai đội.

Ví dụ 3: “Cô ấy kịch liệt bác bỏ mọi cáo buộc vô căn cứ.”

Phân tích: Thể hiện thái độ phủ nhận mạnh mẽ, dứt khoát.

Ví dụ 4: “Cuộc tranh luận diễn ra kịch liệt giữa hai phe ủng hộ và phản đối.”

Phân tích: Chỉ cuộc tranh cãi gay gắt với quan điểm đối lập.

Ví dụ 5: “Quân ta chiến đấu kịch liệt để bảo vệ từng tấc đất quê hương.”

Phân tích: Diễn tả tinh thần chiến đấu dũng mãnh, quyết tử.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Kịch liệt”

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “kịch liệt”:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Mãnh liệt Nhẹ nhàng
Dữ dội Ôn hòa
Gay gắt Điềm đạm
Quyết liệt Từ tốn
Ác liệt Bình tĩnh
Khốc liệt Hòa nhã

Dịch “Kịch liệt” sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Kịch liệt 激烈 (Jīliè) Fierce / Vehement 激烈 (Gekiretsu) 격렬 (Gyeongnyeol)

Kết luận

Kịch liệt là gì? Tóm lại, kịch liệt là từ Hán-Việt chỉ mức độ mãnh liệt, dữ dội, thường dùng để diễn tả sự phản đối, tranh luận hoặc đấu tranh gay gắt. Hiểu đúng từ “kịch liệt” giúp bạn diễn đạt chính xác và ấn tượng hơn.

Fenwick Trần

Trần Fenwick

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.