Kịt là gì? 🔊 Nghĩa, giải thích từ Kịt

Kịt là gì? Kịt là tính từ trong tiếng Việt, mang nghĩa rất kín, đông đúc đến mức không thể chen thêm gì vào được nữa. Từ này thường xuất hiện trong các cụm từ quen thuộc như “đông kịt”, “đen kịt”, “đặc kịt”. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách dùng và các ví dụ sinh động của từ “kịt” trong tiếng Việt nhé!

Kịt nghĩa là gì?

Kịt là tính từ khẩu ngữ, diễn tả trạng thái rất kín, chật chội hoặc dày đặc đến mức không còn chỗ trống. Đây là từ thuần Việt, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.

Trong cuộc sống, từ “kịt” được sử dụng theo nhiều cách:

Diễn tả sự đông đúc: “Đông kịt” nghĩa là người hoặc vật tập trung dày đặc, không còn khoảng trống. Ví dụ: “Chợ đông kịt người mua sắm.”

Diễn tả màu sắc đậm đặc: “Đen kịt” chỉ trạng thái tối om, đen sẫm hoàn toàn. Ví dụ: “Trời kéo mây đen kịt.”

Diễn tả độ đặc sệt: “Đặc kịt” mô tả chất lỏng hoặc không gian dày đặc, kín mít.

Nguồn gốc và xuất xứ của “Kịt”

Từ “kịt” có nguồn gốc thuần Việt, xuất hiện từ lâu trong ngôn ngữ dân gian. Đây là từ tượng hình, mô phỏng trạng thái kín đặc, chật chội trong không gian.

Sử dụng từ “kịt” khi muốn nhấn mạnh mức độ cao nhất của sự đông đúc, dày đặc hoặc tối tăm trong giao tiếp thường ngày.

Kịt sử dụng trong trường hợp nào?

Từ “kịt” được dùng khi mô tả không gian chật kín người, bầu trời tối đen, hoặc chất lỏng đặc sệt. Thường kết hợp với các từ như “đông”, “đen”, “đặc”.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Kịt”

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “kịt” trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1: “Người đến đông kịt cả nhà trong ngày giỗ.”

Phân tích: Diễn tả lượng người đông đúc, chật kín cả không gian ngôi nhà.

Ví dụ 2: “Mây kéo đen kịt cả một góc trời, sắp có mưa lớn.”

Phân tích: Mô tả bầu trời tối sầm, mây đen dày đặc che phủ hoàn toàn.

Ví dụ 3: “Chợ Tết đông kịt những người mua sắm.”

Phân tích: Nhấn mạnh sự tấp nập, chen chúc không còn chỗ trống ở chợ.

Ví dụ 4: “Bóng đêm đặc kịt bao trùm cả con ngõ nhỏ.”

Phân tích: Diễn tả màn đêm tối om, không nhìn thấy gì.

Ví dụ 5: “Khán giả ngồi kìn kịt trong sân vận động.”

Phân tích: “Kìn kịt” là từ láy tăng cường, nhấn mạnh mức độ đông đúc tột độ.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Kịt”

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “kịt”:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Chật ních Thưa thớt
Đặc nghẹt Vắng vẻ
Kín mít Trống trải
Nghẹt cứng Thoáng đãng
Đông nghịt Lưa thưa
Dày đặc Thông thoáng

Dịch “Kịt” sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Kịt 密集 (Mìjí) Dense / Packed ぎっしり (Gisshiri) 빽빽한 (Ppaekppaekan)

Kết luận

Kịt là gì? Tóm lại, “kịt” là tính từ thuần Việt diễn tả trạng thái rất kín, đông đúc hoặc dày đặc. Hiểu đúng từ “kịt” giúp bạn sử dụng tiếng Việt tự nhiên và biểu cảm hơn trong giao tiếp.

Fenwick Trần

Trần Fenwick

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.