Bowling là gì? 🎳 Nghĩa, giải thích trong thể thao
Bowling là gì? Bowling (hay còn gọi là Bóng gỗ) là môn thể thao giải trí mà người chơi ném quả bóng nặng lăn trên đường băng dài, phẳng nhằm làm đổ 10 ki gỗ xếp ở cuối đường. Đây là môn thể thao phổ biến toàn cầu, phù hợp mọi lứa tuổi. Cùng VJOL khám phá chi tiết luật chơi bowling và cách tính điểm chuẩn xác nhé!
Bowling nghĩa là gì?
Bowling là môn thể thao giải trí trong đó người chơi ném một quả bóng nặng lăn trên đường băng dài khoảng 18,3m để làm đổ 10 ki (pin) gỗ xếp hình tam giác ở cuối đường, với mục tiêu đổ tất cả ki trong ít lần ném nhất.
Trong tiếng Việt, Bowling còn được gọi là Bóng gỗ. Đây là tên gọi dân dã dựa trên đặc điểm của trò chơi – sử dụng bóng để đánh đổ các ki gỗ.
Trong thể thao: Bowling là môn thi đấu chính thức với các giải đấu chuyên nghiệp như PBA (Professional Bowlers Association) dành cho nam và PWBA dành cho nữ.
Trong giải trí: Bowling là hoạt động vui chơi phổ biến tại các trung tâm thương mại, khu giải trí, phù hợp cho gia đình và nhóm bạn.
Nguồn gốc và xuất xứ của Bowling
Bowling có lịch sử lâu đời nhất trong các môn thể thao, xuất hiện từ khoảng 3200 năm trước Công nguyên tại Ai Cập cổ đại. Luật chơi hiện đại được thống nhất vào năm 1894 tại New York, Hoa Kỳ.
Ban đầu bowling chỉ có 9 ki, sau đó tăng lên 10 ki như ngày nay. Cuối thập niên 1930, máy tự động xếp ki và đưa bóng trở lại được phát minh, giúp trò chơi phát triển mạnh mẽ.
Bowling sử dụng trong trường hợp nào?
Bowling được chơi tại các trung tâm bowling chuyên nghiệp, khu vui chơi giải trí để rèn luyện sức khỏe, giải trí cùng bạn bè, gia đình hoặc thi đấu thể thao.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng Bowling
Dưới đây là một số tình huống thực tế giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ bowling:
Ví dụ 1: “Cuối tuần này cả nhóm đi chơi bowling nhé!”
Phân tích: Sử dụng như hoạt động giải trí nhóm bạn.
Ví dụ 2: “Anh ấy ném được một cú Strike trong ván bowling.”
Phân tích: Mô tả thành tích đổ hết 10 ki trong lần ném đầu tiên.
Ví dụ 3: “Trung tâm bowling này có 20 làn chơi hiện đại.”
Phân tích: Chỉ địa điểm, cơ sở vật chất phục vụ môn thể thao này.
Ví dụ 4: “Quả bóng bowling nặng 16 pound là loại nặng nhất.”
Phân tích: Mô tả dụng cụ chơi bowling với trọng lượng tối đa khoảng 7,3kg.
Ví dụ 5: “Chơi bowling giúp đốt cháy calo và tăng cường sức khỏe tim mạch.”
Phân tích: Nhấn mạnh lợi ích sức khỏe của môn thể thao này.
Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với Bowling
Để hiểu rõ hơn về bowling là gì, hãy tham khảo bảng từ liên quan sau:
| Từ Đồng Nghĩa / Liên Quan | Từ Trái Nghĩa / Đối Lập |
|---|---|
| Bóng gỗ | Môn tĩnh |
| Ten-pin bowling | Nghỉ ngơi |
| Trò chơi ném bóng | Bất động |
| Môn thể thao trong nhà | Thể thao ngoài trời |
| Giải trí nhóm | Hoạt động cá nhân |
Dịch Bowling sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Bowling / Bóng gỗ | 保龄球 (Bǎolíngqiú) | Bowling | ボウリング (Bouringu) | 볼링 (Bolling) |
Kết luận
Bowling là gì? Tóm lại, bowling là môn thể thao giải trí ném bóng làm đổ ki gỗ, có lịch sử hàng nghìn năm. Hiểu rõ luật chơi bowling và cách tính điểm sẽ giúp bạn tận hưởng trọn vẹn môn thể thao thú vị này!
