Br là gì? 🧪 Nghĩa, giải thích trong hóa học
Br là gì? Br là ký hiệu hóa học của nguyên tố Brom (Bromine) – một nguyên tố thuộc nhóm Halogen, có số nguyên tử 35, tồn tại ở dạng chất lỏng màu nâu đỏ ở nhiệt độ phòng. Đây là nguyên tố duy nhất ở thể lỏng trong điều kiện bình thường, được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp và đời sống. Cùng VJOL tìm hiểu chi tiết về tính chất, công dụng của Br nhé!
Br nghĩa là gì?
Br là ký hiệu hóa học của nguyên tố Brom (tiếng Anh: Bromine). Brom là nguyên tố hóa học thứ 3 thuộc nhóm Halogen trong bảng tuần hoàn, có số nguyên tử 35, nguyên tử khối 80, là chất lỏng màu nâu đỏ, dễ bay hơi và có mùi hắc khó chịu.
Tên gọi “Bromine” bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ “βρῶμος” có nghĩa là “mùi hôi”, ám chỉ mùi đặc trưng khó chịu của nguyên tố này.
Ngoài ý nghĩa trong hóa học, Br còn là viết tắt của một số từ khác như: Best Regards (trân trọng), Brazil (quốc gia), Battle Royale (thể loại game), Brother (anh trai), hoặc trong tiếng Việt slang nghĩa là “biết rồi”.
Nguồn gốc và xuất xứ của Br
Brom (Br) được phát hiện độc lập bởi hai nhà hóa học Carl Jacob Löwig (năm 1825) và Antoine Jérôme Balard (năm 1826). Balard tìm thấy muối bromide trong tro tảo biển ở đầm lầy nước mặn Montpellier, Pháp.
Trong tự nhiên, Br không tồn tại ở dạng tự do mà chủ yếu ở dạng hợp chất muối bromua của kali, natri, magie. Nguồn Brom thương mại được khai thác từ nước biển, hồ muối ở Hoa Kỳ, Israel và Trung Quốc.
Br sử dụng trong trường hợp nào?
Br (Brom) được sử dụng làm chất chống cháy, thuốc trừ sâu trong nông nghiệp, khử trùng bể bơi, sản xuất phim ảnh, dược phẩm, thuốc nhuộm và làm phụ gia trong công nghiệp hóa chất.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng Br
Dưới đây là những tình huống phổ biến sử dụng Br trong học tập và đời sống:
Ví dụ 1: “Br phản ứng với hydro tạo thành axit HBr.”
Phân tích: Đây là phản ứng hóa học cơ bản của Brom với Hidro khi đun nóng.
Ví dụ 2: “Nguyên tố Br có hóa trị -1 trong hợp chất NaBr.”
Phân tích: Brom thể hiện hóa trị -1 khi liên kết với kim loại kiềm.
Ví dụ 3: “Nước Br₂ được dùng để nhận biết liên kết đôi trong hóa hữu cơ.”
Phân tích: Dung dịch Brom mất màu khi gặp anken, đây là phương pháp nhận biết phổ biến.
Ví dụ 4: “Chất chống cháy chứa Br được dùng trong thiết bị điện tử.”
Phân tích: Hợp chất Brom giúp làm chậm quá trình cháy của nhựa và vật liệu.
Ví dụ 5: “Email kết thúc bằng Br (Best Regards) thể hiện sự lịch sự.”
Phân tích: Trong giao tiếp tiếng Anh, Br là viết tắt phổ biến của lời chào trân trọng.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Br
Dưới đây là bảng so sánh các nguyên tố cùng nhóm Halogen và các chất có tính chất tương phản với Br:
| Nguyên tố cùng nhóm Halogen | Nguyên tố khác nhóm (Kim loại) |
|---|---|
| F (Flo) | Na (Natri) |
| Cl (Clo) | K (Kali) |
| I (Iot) | Mg (Magie) |
| At (Astatin) | Ca (Canxi) |
| Ts (Tennessine) | Fe (Sắt) |
Dịch Br sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Brom (Br) | 溴 (Xiù) | Bromine | 臭素 (Shūso) | 브롬 (Beurom) |
Kết luận
Br là gì? Đây là ký hiệu hóa học của nguyên tố Brom – chất lỏng duy nhất trong nhóm Halogen ở điều kiện thường. Hiểu rõ Br nghĩa là gì giúp bạn nắm vững kiến thức hóa học và ứng dụng thực tiễn trong đời sống.
