Bấu Víu là gì? 🤝 Nghĩa, giải thích trong đời sống

Bấu víu là gì? Bấu víu là hành động bám chặt vào vật gì đó để không bị rơi, ngã; hoặc theo nghĩa bóng là nương tựa, dựa vào ai trong lúc khó khăn, ngặt nghèo. Đây là từ ghép thuần Việt thường gặp trong văn học và giao tiếp hàng ngày. Cùng tìm hiểu chi tiết ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng từ “bấu víu” nhé!

Bấu víu nghĩa là gì?

Bấu víu là động từ chỉ hành động bấu và bám vào để không bị rơi, ngã; đồng thời còn mang nghĩa nương tựa, dựa vào trong lúc khó khăn. Đây là từ ghép kết hợp giữa “bấu” (dùng ngón tay quặp lại bám chặt) và “víu” (giữ lại, níu lại).

Từ “bấu víu” mang hai nghĩa chính:

Nghĩa đen: Dùng tay bám chặt vào vật gì đó để giữ thăng bằng, không bị rơi hoặc ngã. Ví dụ: “Bấu víu vào cành cây leo lên.”

Nghĩa bóng: Nương tựa, dựa vào ai hoặc điều gì trong hoàn cảnh khó khăn, bế tắc. Ví dụ: “Bơ vơ không nơi bấu víu.”

Trong tâm lý học: “Bấu víu” còn ám chỉ sự phụ thuộc quá mức, không tự chủ trong mối quan hệ – đây là trạng thái cần được nhận diện và điều chỉnh.

Nguồn gốc và xuất xứ của “Bấu víu”

Từ “bấu víu” có nguồn gốc thuần Việt, được tạo thành từ hai động từ “bấu” và “víu” kết hợp lại. Cả hai từ đều mô tả hành động bám giữ, níu kéo – phản ánh nhu cầu tự nhiên của con người khi cần điểm tựa.

Sử dụng “bấu víu” khi muốn diễn tả hành động bám giữ vật lý hoặc sự nương tựa tinh thần trong hoàn cảnh khó khăn.

Bấu víu sử dụng trong trường hợp nào?

Từ “bấu víu” được dùng khi mô tả hành động bám chặt để không ngã, hoặc khi nói về sự nương tựa, tìm kiếm chỗ dựa trong lúc khốn khó, bế tắc về tinh thần.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Bấu víu”

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “bấu víu” trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1: “Đứa trẻ bấu víu tay mẹ khi đi qua cầu treo.”

Phân tích: Dùng theo nghĩa đen – hành động bám chặt để giữ an toàn, tránh ngã.

Ví dụ 2: “Dốc núi cao lại không có chỗ bấu víu để trèo lên.”

Phân tích: Diễn tả địa hình hiểm trở, không có vật gì để bám vào khi leo.

Ví dụ 3: “Sau khi mất việc, anh ấy bơ vơ không biết bấu víu vào đâu.”

Phân tích: Dùng theo nghĩa bóng – chỉ tình trạng không có ai để nương tựa, dựa dẫm.

Ví dụ 4: “Cô ấy bấu víu vào hy vọng cuối cùng để vượt qua khó khăn.”

Phân tích: Thể hiện sự níu giữ niềm tin, hy vọng như một điểm tựa tinh thần.

Ví dụ 5: “Sự bấu víu quá mức vào quá khứ khiến anh không thể tiến về phía trước.”

Phân tích: Mang ý nghĩa tiêu cực – chỉ sự phụ thuộc, không buông bỏ được điều đã qua.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Bấu víu”

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “bấu víu”:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Bám víu Buông bỏ
Bám bíu Từ bỏ
Nương tựa Tự lập
Dựa dẫm Độc lập
Níu kéo Thả lỏng
Gắn bó Rời xa

Dịch “Bấu víu” sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Bấu víu 攀附 (Pānfù) / 依靠 (Yīkào) Cling / Clutch すがる (Sugaru) / しがみつく (Shigamitsuku) 매달리다 (Maedallida)

Kết luận

Bấu víu là gì? Tóm lại, bấu víu là hành động bám chặt để không ngã hoặc nương tựa vào ai trong lúc khó khăn. Hiểu đúng từ “bấu víu” giúp bạn diễn đạt chính xác cảm xúc và tình huống trong giao tiếp tiếng Việt.

Fenwick Trần

Fenwick Trần

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.