Bôn Ba là gì? 🏃 Nghĩa, giải thích trong đời sống

Bôn ba là gì? Bôn ba là hành động rong ruổi, vất vả ngược xuôi khắp nơi để mưu sinh hoặc theo đuổi mục tiêu nào đó. Từ này thường gắn liền với sự lận đận, gian truân trong cuộc sống. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách dùng và các ví dụ cụ thể về từ “bôn ba” ngay sau đây!

Bôn ba nghĩa là gì?

Bôn ba là từ Hán Việt, nghĩa là chạy ngược chạy xuôi, vất vả đi khắp nơi để mưu cầu việc gì đó. Từ này thường diễn tả sự lao động cực nhọc, phiêu bạt nhiều nơi vì cuộc sống hoặc sự nghiệp.

Trong đời sống, “bôn ba” thường mang sắc thái buồn, gợi lên hình ảnh con người phải rời xa quê hương, gia đình để kiếm sống. Tuy nhiên, từ này cũng hàm chứa ý chí kiên cường, không ngại khó khăn để vươn lên.

Trong văn học, bôn ba xuất hiện nhiều trong thơ ca để diễn tả số phận lận đận, cuộc đời trôi nổi của con người.

Nguồn gốc và xuất xứ của Bôn ba

Bôn ba có nguồn gốc từ tiếng Hán, trong đó “bôn” (奔) nghĩa là chạy, “ba” (波) nghĩa là sóng. Ghép lại, từ này gợi hình ảnh con người như lênh đênh trên sóng nước, trôi dạt khắp nơi.

Sử dụng “bôn ba” khi muốn diễn tả sự vất vả mưu sinh, phiêu bạt xa xứ hoặc hành trình gian nan theo đuổi ước mơ.

Bôn ba sử dụng trong trường hợp nào?

Bôn ba thường dùng để nói về người phải đi xa làm ăn, lao động vất vả nhiều nơi, hoặc trải qua nhiều thăng trầm trong cuộc sống.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng Bôn ba

Dưới đây là một số tình huống thường gặp khi sử dụng từ “bôn ba” trong giao tiếp và văn viết:

Ví dụ 1: “Anh ấy bôn ba khắp nơi suốt 10 năm mới có được cơ ngơi này.”

Phân tích: Diễn tả quá trình làm việc vất vả, đi nhiều nơi để tích lũy thành quả.

Ví dụ 2: “Cuộc đời bôn ba đã dạy cho tôi nhiều bài học quý giá.”

Phân tích: Nhấn mạnh những trải nghiệm từ cuộc sống lận đận, phiêu bạt.

Ví dụ 3: “Cha mẹ bôn ba nuôi con ăn học thành tài.”

Phân tích: Ca ngợi sự hy sinh, vất vả của cha mẹ vì tương lai con cái.

Ví dụ 4: “Sau bao năm bôn ba xứ người, anh quyết định về quê lập nghiệp.”

Phân tích: Diễn tả hành trình xa quê mưu sinh rồi trở về.

Ví dụ 5: “Đời nghệ sĩ bôn ba theo đoàn hát khắp các tỉnh thành.”

Phân tích: Mô tả cuộc sống di chuyển liên tục của người làm nghệ thuật.

Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với Bôn ba

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ có nghĩa tương đồng và trái ngược với “bôn ba”:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Lận đận An nhàn
Phiêu bạt Ổn định
Rong ruổi Định cư
Trôi dạt Yên ổn
Lênh đênh Thanh thản
Xuôi ngược An cư
Vất vả Sung sướng
Gian truân Nhàn hạ

Dịch Bôn ba sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Bôn ba 奔波 (Bēnbō) Rush about / Wander 奔走する (Honsō suru) 분주하다 (Bunjuhada)

Kết luận

Bôn ba là gì? Đó là từ diễn tả sự vất vả ngược xuôi, phiêu bạt khắp nơi để mưu sinh. Hiểu đúng nghĩa từ này giúp bạn sử dụng chính xác trong giao tiếp và cảm nhận sâu sắc hơn giá trị của sự nỗ lực trong cuộc sống.

Fenwick Trần

Fenwick Trần

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.