Ban Bí Thư là gì? 🏛️ Nghĩa, giải thích chính trị
Ban bí thư là gì? Ban Bí thư là cơ quan do Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam thành lập, có nhiệm vụ lãnh đạo công việc hằng ngày của Đảng. Đây là một trong những cơ quan quan trọng nhất trong hệ thống chính trị Việt Nam. Cùng tìm hiểu chi tiết về chức năng, nhiệm vụ và thành phần của Ban Bí thư ngay sau đây!
Ban bí thư nghĩa là gì?
Ban Bí thư (hay còn gọi đầy đủ là Ban Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam) là cơ quan lãnh đạo công việc hằng ngày của Đảng, được Ban Chấp hành Trung ương bầu ra để giám sát việc thi hành chính sách và quyết định các vấn đề theo phân công.
Thành phần Ban Bí thư gồm có:
- Tổng Bí thư
- Một số Ủy viên Bộ Chính trị (do Bộ Chính trị phân công)
- Một số Ủy viên Ban Bí thư do Ban Chấp hành Trung ương bầu
Khác với Bộ Chính trị làm việc theo nguyên tắc tập thể, Ban Bí thư làm việc theo nguyên tắc kết hợp chế độ tập thể với trách nhiệm cá nhân. Mỗi Ủy viên phụ trách theo lĩnh vực được phân công cụ thể.
Nguồn gốc và xuất xứ của Ban bí thư
Ban Bí thư được thành lập lần đầu sau Hội nghị Trung ương lần thứ năm (tháng 3/1938), gồm các đồng chí Nguyễn Văn Cừ, Hà Huy Tập, Lê Hồng Phong.
Thuật ngữ “Ban bí thư” thường được sử dụng khi nói về tổ chức Đảng, hệ thống chính trị, công tác cán bộ và các văn bản chỉ đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
Ban bí thư sử dụng trong trường hợp nào?
Thuật ngữ “Ban bí thư” được sử dụng trong các văn bản chính trị, tin tức thời sự, nghiên cứu về hệ thống Đảng và khi đề cập đến các quyết định nhân sự, chính sách của Đảng.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng Ban bí thư
Dưới đây là một số ngữ cảnh thường gặp khi sử dụng thuật ngữ “Ban bí thư“:
Ví dụ 1: “Ban Bí thư vừa ban hành chỉ thị về công tác phòng chống tham nhũng.”
Phân tích: Dùng khi đề cập đến việc ban hành văn bản chỉ đạo của Đảng.
Ví dụ 2: “Thường trực Ban Bí thư đã chủ trì cuộc họp quan trọng.”
Phân tích: Dùng khi nói về hoạt động điều hành công việc hằng ngày.
Ví dụ 3: “Cán bộ thuộc diện Ban Bí thư quản lý phải đáp ứng tiêu chuẩn nghiêm ngặt.”
Phân tích: Dùng khi đề cập đến công tác quản lý, bổ nhiệm cán bộ.
Ví dụ 4: “Ban Bí thư quyết định bổ nhiệm Thứ trưởng mới.”
Phân tích: Dùng khi nói về thẩm quyền quyết định nhân sự cấp cao.
Ví dụ 5: “Văn phòng Trung ương Đảng là cơ quan giúp việc cho Ban Bí thư.”
Phân tích: Dùng khi mô tả cơ cấu tổ chức bộ máy Đảng.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Ban bí thư
Do “Ban bí thư” là thuật ngữ chính trị chỉ một cơ quan cụ thể, không có từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa theo nghĩa thông thường. Tuy nhiên, có thể phân biệt với các cơ quan liên quan:
| Cơ quan/Khái niệm liên quan | Phân biệt |
|---|---|
| Bộ Chính trị | Cơ quan lãnh đạo cao hơn, quyết định vấn đề chiến lược |
| Ban Chấp hành Trung ương | Cơ quan lãnh đạo cao nhất giữa hai kỳ Đại hội |
| Thường trực Ban Bí thư | Chức danh phụ trách công việc hằng ngày của Ban Bí thư |
| Văn phòng Trung ương Đảng | Cơ quan tham mưu, giúp việc cho Ban Bí thư |
| Tổng Bí thư | Người đứng đầu Ban Bí thư và toàn Đảng |
Dịch Ban bí thư sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Ban Bí thư | 书记处 (Shūjì chù) | Secretariat | 書記局 (Shokikyoku) | 서기처 (Seogicheo) |
Kết luận
Ban bí thư là gì? Tóm lại, Ban Bí thư là cơ quan lãnh đạo công việc hằng ngày của Đảng Cộng sản Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong việc chỉ đạo, giám sát và quyết định các vấn đề về tổ chức, cán bộ theo phân công của Ban Chấp hành Trung ương.
