Ban Chấp Hành là gì? 🏛️ Nghĩa, giải thích tổ chức
Ban chấp hành là gì? Ban chấp hành là tập thể những người được Đại hội của một tổ chức chính đảng, đoàn thể bầu ra để thực hiện nghị quyết của Đại hội và lãnh đạo công tác giữa hai kỳ Đại hội. Đây là khái niệm quan trọng trong hệ thống tổ chức Đảng và các đoàn thể tại Việt Nam. Cùng tìm hiểu chi tiết về chức năng, nhiệm vụ của Ban chấp hành ngay sau đây!
Ban chấp hành nghĩa là gì?
Ban chấp hành (tiếng Anh: Executive Committee) là danh từ chỉ một nhóm người được bầu ra trong các tổ chức, có nhiệm vụ thực hiện các quyết định và lãnh đạo hoạt động của tổ chức đó.
Trong đó, “chấp hành” là động từ chỉ hành động làm theo những điều đã được quy định trong văn bản pháp luật, nghị quyết hoặc mệnh lệnh của cấp trên.
Tùy theo cấp độ tổ chức, Ban chấp hành có các tên gọi khác nhau:
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng: Cơ quan lãnh đạo cao nhất của Đảng giữa hai kỳ Đại hội
- Ban Chấp hành Đảng bộ cấp tỉnh: Còn gọi là Tỉnh ủy hoặc Thành ủy
- Ban Chấp hành Đoàn, Hội: Cơ quan lãnh đạo các tổ chức đoàn thể
Nguồn gốc và xuất xứ của Ban chấp hành
Khái niệm Ban chấp hành có nguồn gốc từ các tổ chức chính trị, nơi một nhóm người có thẩm quyền được giao nhiệm vụ quản lý và điều hành hoạt động của cộng đồng.
Thuật ngữ “Ban chấp hành” được sử dụng phổ biến trong các văn bản chính trị, tổ chức Đảng, đoàn thể, hội nghị và các hoạt động liên quan đến bộ máy nhà nước.
Ban chấp hành sử dụng trong trường hợp nào?
Thuật ngữ “Ban chấp hành” được sử dụng khi đề cập đến cơ quan lãnh đạo của Đảng, đoàn thể, hội nhóm; trong các văn bản nghị quyết, báo cáo và khi nói về công tác tổ chức, nhân sự.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng Ban chấp hành
Dưới đây là một số ngữ cảnh thường gặp khi sử dụng thuật ngữ “Ban chấp hành“:
Ví dụ 1: “Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XIII đã họp Hội nghị lần thứ 10.”
Phân tích: Dùng khi đề cập đến cuộc họp của cơ quan lãnh đạo cao nhất của Đảng.
Ví dụ 2: “Đại hội đã bầu ra Ban chấp hành Đoàn trường nhiệm kỳ mới.”
Phân tích: Dùng khi nói về việc bầu cử cơ quan lãnh đạo đoàn thể.
Ví dụ 3: “Ban chấp hành Hội Phụ nữ xã đã triển khai nhiều hoạt động ý nghĩa.”
Phân tích: Dùng khi đề cập đến hoạt động của cơ quan lãnh đạo hội đoàn thể cấp cơ sở.
Ví dụ 4: “Ủy viên Ban Chấp hành Trung ương phải đáp ứng tiêu chuẩn nghiêm ngặt.”
Phân tích: Dùng khi nói về thành viên trong cơ quan lãnh đạo Đảng.
Ví dụ 5: “Ban chấp hành Công đoàn công ty họp định kỳ hàng tháng.”
Phân tích: Dùng khi đề cập đến hoạt động của tổ chức công đoàn trong doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Ban chấp hành
Dưới đây là các từ có nghĩa tương đồng và đối lập với “Ban chấp hành“:
| Từ đồng nghĩa | Từ trái nghĩa/Đối lập |
|---|---|
| Ủy ban điều hành | Đại hội (cơ quan quyền lực cao nhất) |
| Hội đồng quản trị | Thành viên thường (không có quyền lãnh đạo) |
| Ban lãnh đạo | Cơ sở (cấp thấp hơn) |
| Ban điều hành | Quần chúng (không giữ chức vụ) |
| Cấp ủy | Đảng viên thường |
Dịch Ban chấp hành sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Ban chấp hành | 执行委员会 (Zhíxíng wěiyuánhuì) | Executive Committee | 執行委員会 (Shikkō iinkai) | 집행위원회 (Jiphaeng-wiwonhoe) |
Kết luận
Ban chấp hành là gì? Tóm lại, Ban chấp hành là tập thể những người được Đại hội bầu ra để thực hiện nghị quyết và lãnh đạo công tác giữa hai kỳ Đại hội. Đây là cơ quan quan trọng trong hệ thống tổ chức Đảng và các đoàn thể tại Việt Nam.
