Ballast là gì? ⚙️ Nghĩa, giải thích trong kỹ thuật
Ballast là gì? Ballast là thuật ngữ tiếng Anh chỉ vật liệu nặng dùng để dằn tàu, đá balat rải đường ray, hoặc chấn lưu điều khiển đèn. Tùy theo ngữ cảnh, từ này mang nhiều ý nghĩa khác nhau trong các lĩnh vực hàng hải, xây dựng và điện tử. Cùng VJOL tìm hiểu chi tiết về ballast ngay bên dưới!
Ballast nghĩa là gì?
Ballast (phiên âm: /ˈbæləst/) nghĩa là vật liệu nặng được sử dụng để tạo sự ổn định, cân bằng cho tàu thuyền, đường ray hoặc các thiết bị chiếu sáng. Từ này bắt nguồn từ tiếng Anh và được Việt hóa thành “ba-lát” hoặc “balat”.
Ballast có ba nghĩa chính tùy theo lĩnh vực sử dụng:
Trong hàng hải: Ballast là vật dằn tàu – các vật liệu nặng như đá, cát, sỏi hoặc nước biển được đặt ở đáy tàu để giữ thăng bằng khi tàu không chở hàng.
Trong xây dựng và đường sắt: Ballast là đá balat – loại đá dăm được rải làm nền đường ray xe lửa hoặc nền đường giao thông.
Trong chiếu sáng: Ballast là chấn lưu (tăng phô) – linh kiện điều chỉnh và phân phối nguồn điện cho đèn huỳnh quang, đèn cao áp hoạt động ổn định.
Nguồn gốc và xuất xứ của ballast
Ballast có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất hiện từ thế kỷ 17 trong ngành hàng hải. Từ này được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới trong các lĩnh vực vận tải biển, xây dựng và kỹ thuật điện.
Tại Việt Nam, ballast được Việt hóa thành “balat” hoặc “ba-lát”, thường dùng để chỉ đá dăm rải đường sắt hoặc chấn lưu đèn.
Ballast sử dụng trong trường hợp nào?
Ballast được sử dụng khi cần tạo sự ổn định cho tàu thuyền, làm nền móng đường ray xe lửa, hoặc điều khiển nguồn điện cho các thiết bị chiếu sáng.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng ballast
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng từ ballast trong các lĩnh vực khác nhau:
Ví dụ 1: “Tàu chạy không hàng cần bơm nước ballast vào khoang để giữ thăng bằng.”
Phân tích: Sử dụng ballast trong ngữ cảnh hàng hải, chỉ nước dằn tàu.
Ví dụ 2: “Công nhân đang rải đá ballast để làm nền đường ray mới.”
Phân tích: Dùng ballast để chỉ đá balat trong xây dựng đường sắt.
Ví dụ 3: “Đèn huỳnh quang nhấp nháy do ballast bị hỏng.”
Phân tích: Sử dụng ballast với nghĩa chấn lưu đèn trong lĩnh vực chiếu sáng.
Ví dụ 4: “Ship in ballast” – Tàu chỉ chở vật dằn, không có hàng hóa.
Phân tích: Thuật ngữ chuyên ngành hàng hải quốc tế.
Ví dụ 5: “Ballast điện tử tiết kiệm điện hơn ballast điện từ truyền thống.”
Phân tích: So sánh hai loại chấn lưu trong công nghệ chiếu sáng hiện đại.
Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với ballast
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với ballast:
| Từ đồng nghĩa | Từ trái nghĩa |
|---|---|
| Vật dằn tàu | Hàng hóa (Cargo) |
| Đá balat | Tải trọng (Load) |
| Chấn lưu | Trống rỗng (Empty) |
| Tăng phô | Nhẹ (Light) |
| Counterweight (Đối trọng) | Bất ổn định (Unstable) |
| Stabilizer (Bộ ổn định) | Mất cân bằng (Unbalanced) |
| Weight (Vật nặng) | Nổi (Floating) |
| Gravel (Sỏi đá) | Chìm (Sinking) |
Dịch ballast sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Balat / Vật dằn tàu / Chấn lưu | 压载物 (Yā zài wù) / 镇流器 (Zhèn liú qì) | Ballast | バラスト (Barasuto) | 밸러스트 (Baelleoseuteu) |
Kết luận
Ballast là gì? Tóm lại, ballast là thuật ngữ đa nghĩa chỉ vật dằn tàu trong hàng hải, đá balat trong xây dựng đường sắt, hoặc chấn lưu trong thiết bị chiếu sáng. Hiểu rõ nghĩa của từ này giúp bạn ứng dụng chính xác trong từng lĩnh vực chuyên môn.
