Bách thú là gì? 🦁 Nghĩa và giải thích Bách thú

Bách thú là gì? Bách thú là từ Hán Việt chỉ tất cả các loài thú, muôn loài động vật hoang dã trong tự nhiên. Từ “bách” nghĩa là trăm, “thú” nghĩa là loài vật – ghép lại mang ý chỉ vô số loài thú. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách dùng và các ví dụ thú vị về từ “bách thú” ngay bên dưới!

Bách thú nghĩa là gì?

Bách thú nghĩa là muôn loài thú, tức tất cả các loài động vật hoang dã. Đây là từ Hán Việt cổ, thường xuất hiện trong văn chương, thành ngữ và các văn bản mang tính trang trọng.

Trong tiếng Việt hiện đại, bách thú được dùng phổ biến nhất trong cụm từ “vườn bách thú” – tức sở thú, nơi nuôi giữ và trưng bày các loài động vật cho công chúng tham quan. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học, lịch sử khi nói về thế giới động vật hoang dã.

Nguồn gốc và xuất xứ của bách thú

Bách thú có nguồn gốc từ tiếng Hán, trong đó “bách” (百) nghĩa là trăm, “thú” (獸) nghĩa là loài thú. Từ này du nhập vào tiếng Việt qua giao lưu văn hóa Hán – Việt.

Sử dụng bách thú khi muốn diễn đạt trang trọng, văn chương hoặc khi nhắc đến vườn thú, thế giới động vật hoang dã.

Bách thú sử dụng trong trường hợp nào?

Bách thú thường dùng khi nói về vườn thú, mô tả thế giới động vật hoang dã, hoặc trong văn chương mang tính trang trọng, cổ điển.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng bách thú

Dưới đây là một số tình huống thường gặp khi sử dụng từ bách thú trong giao tiếp và văn viết:

Ví dụ 1: “Cuối tuần này gia đình tôi đi vườn bách thú chơi.”

Phân tích: Vườn bách thú ở đây chính là sở thú – nơi nuôi giữ nhiều loài động vật.

Ví dụ 2: “Sư tử được mệnh danh là chúa tể bách thú.”

Phân tích: Bách thú trong câu này chỉ muôn loài thú, sư tử được xem là vua của tất cả các loài.

Ví dụ 3: “Khu rừng nguyên sinh là nơi sinh sống của bách thú.”

Phân tích: Dùng bách thú để chỉ các loài động vật hoang dã trong rừng.

Ví dụ 4: “Thảo Cầm Viên Sài Gòn là vườn bách thú lâu đời nhất Việt Nam.”

Phân tích: Vườn bách thú được dùng như tên gọi trang trọng cho sở thú.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với bách thú

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ có nghĩa tương đồng và trái nghĩa với bách thú:

Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa
Muông thú Thực vật
Cầm thú Cây cỏ
Động vật hoang dã Vô tri vô giác
Thú rừng Đồ vật
Loài vật Khoáng vật

Dịch bách thú sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Bách thú 百兽 (Bǎi shòu) All beasts / Wild animals 百獣 (Hyakujū) 백수 (Baeksu)

Kết luận

Bách thú là gì? Đó là từ Hán Việt chỉ muôn loài thú, thường dùng trong cụm “vườn bách thú” hoặc văn chương trang trọng khi nói về thế giới động vật hoang dã.

Fenwick Trần

Trần Fenwick

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.