Bách phát bách trúng là gì? 🎯 BPBT
Bách phát bách trúng là gì? Bách phát bách trúng là thành ngữ Hán-Việt có nghĩa là bắn trăm phát trúng cả trăm, chỉ sự chính xác tuyệt đối, làm việc gì cũng thành công. Đây là cụm từ thường dùng để khen ngợi tài năng, kỹ năng điêu luyện của một người. Cùng VJOL khám phá nguồn gốc, cách sử dụng và ý nghĩa sâu xa của bách phát bách trúng ngay sau đây!
Bách phát bách trúng nghĩa là gì?
Bách phát bách trúng (百發百中) là thành ngữ Hán-Việt, trong đó: “bách” = trăm, “phát” = phát bắn, “trúng” = trúng đích. Nghĩa đen là bắn một trăm phát thì trúng cả một trăm. Nghĩa bóng chỉ sự chính xác hoàn hảo, làm việc gì cũng đạt kết quả như mong muốn, không bao giờ sai sót.
Thành ngữ này thường được dùng để:
- Khen ngợi tài bắn cung, bắn súng: Người có kỹ năng thiện xạ xuất sắc.
- Ca ngợi sự chính xác: Dự đoán, phán đoán luôn đúng.
- Mô tả hiệu quả công việc: Làm gì cũng thành công, không thất bại.
Trong giao tiếp hàng ngày, bách phát bách trúng còn được dùng theo nghĩa hài hước như “tán gái bách phát bách trúng” hay “mua vé số bách phát bách trúng”.
Nguồn gốc và xuất xứ của bách phát bách trúng
Thành ngữ “bách phát bách trúng” có nguồn gốc từ Trung Quốc cổ đại, gắn liền với câu chuyện về Dưỡng Do Cơ – một cung thủ huyền thoại thời Xuân Thu. Ông nổi tiếng với tài bắn cung siêu phàm, bắn trăm phát trúng cả trăm, được ghi chép trong “Sử ký” của Tư Mã Thiên.
Sử dụng bách phát bách trúng khi: muốn khen ngợi ai đó có kỹ năng xuất sắc, dự đoán chính xác, hoặc làm việc hiệu quả tuyệt đối.
Bách phát bách trúng sử dụng trong trường hợp nào?
Bách phát bách trúng được dùng khi khen tài thiện xạ, ca ngợi sự chính xác trong dự đoán, hoặc mô tả người làm việc gì cũng thành công mỹ mãn.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng bách phát bách trúng
Dưới đây là những tình huống phổ biến khi sử dụng thành ngữ bách phát bách trúng:
Ví dụ 1: “Vận động viên bắn cung Hàn Quốc thật sự bách phát bách trúng, lần nào cũng giành HCV Olympic.”
Phân tích: Khen ngợi tài năng bắn cung chính xác tuyệt đối.
Ví dụ 2: “Anh ấy dự đoán kết quả bóng đá bách phát bách trúng, đúng hết mọi trận.”
Phân tích: Chỉ khả năng phán đoán chính xác cao.
Ví dụ 3: “Bác sĩ này chẩn đoán bệnh bách phát bách trúng, bệnh nhân nào cũng tin tưởng.”
Phân tích: Ca ngợi trình độ chuyên môn xuất sắc.
Ví dụ 4: “Chiến lược marketing của công ty đúng là bách phát bách trúng, chiến dịch nào cũng thành công.”
Phân tích: Mô tả hiệu quả công việc hoàn hảo.
Ví dụ 5: “Tay xạ thủ trong phim hành động cứ bách phát bách trúng, không bắn trượt phát nào.”
Phân tích: Dùng theo nghĩa đen về kỹ năng bắn súng.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với bách phát bách trúng
Dưới đây là các từ có nghĩa tương đương và đối lập với bách phát bách trúng:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Bắn đâu trúng đấy | Bắn trượt |
| Chính xác tuyệt đối | Sai lầm liên tục |
| Không trượt phát nào | Thất bại triền miên |
| Đoán đâu trúng đấy | Đoán sai bét |
| Thiện xạ | Vụng về |
Dịch bách phát bách trúng sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Bách phát bách trúng | 百發百中 (Bǎi fā bǎi zhòng) | Hit the mark every time / Never miss | 百発百中 (Hyappatsu hyakuchū) | 백발백중 (Baekbalbaekjung) |
Kết luận
Bách phát bách trúng là gì? Đây là thành ngữ chỉ sự chính xác hoàn hảo, bắn trăm phát trúng cả trăm. Bách phát bách trúng thường dùng để khen ngợi tài năng xuất chúng, khả năng dự đoán chuẩn xác hoặc hiệu quả công việc tuyệt vời.
