Bách tính là gì? 👨👩👧👦 Ý nghĩa Bách tính
Bách tính là gì? Bách tính là từ Hán Việt chỉ toàn thể nhân dân, muôn dân, tất cả người dân trong một quốc gia hay vùng lãnh thổ. Từ “bách” nghĩa là trăm, “tính” nghĩa là họ – ghép lại mang ý chỉ trăm họ, tức mọi tầng lớp dân chúng. Cùng khám phá nguồn gốc, cách dùng và ví dụ về từ “bách tính” ngay bên dưới!
Bách tính nghĩa là gì?
Bách tính nghĩa là trăm họ, tức toàn thể nhân dân, dân chúng trong xã hội. Đây là từ Hán Việt cổ, thường xuất hiện trong văn chương, sử sách và các văn bản mang tính trang trọng.
Trong tiếng Việt, bách tính được dùng để chỉ đông đảo người dân, thường trong ngữ cảnh lịch sử, văn học hoặc khi nói về trách nhiệm của người cầm quyền đối với dân chúng. Từ này mang sắc thái trang trọng, ít dùng trong giao tiếp hàng ngày mà phổ biến trong văn viết, diễn văn hay các tác phẩm cổ điển.
Nguồn gốc và xuất xứ của bách tính
Bách tính có nguồn gốc từ tiếng Hán, trong đó “bách” (百) nghĩa là trăm, “tính” (姓) nghĩa là họ. Từ này xuất phát từ Trung Quốc cổ đại, du nhập vào tiếng Việt qua giao lưu văn hóa Hán – Việt.
Sử dụng bách tính khi muốn diễn đạt trang trọng về nhân dân, đặc biệt trong ngữ cảnh lịch sử, chính trị hoặc văn chương cổ điển.
Bách tính sử dụng trong trường hợp nào?
Bách tính thường dùng trong văn chương, sử sách, diễn văn khi nói về nhân dân, trách nhiệm của vua chúa hoặc người lãnh đạo đối với dân chúng.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng bách tính
Dưới đây là một số tình huống thường gặp khi sử dụng từ bách tính trong văn viết và giao tiếp:
Ví dụ 1: “Vua Lê Thánh Tông luôn lo cho bách tính được ấm no.”
Phân tích: Bách tính ở đây chỉ toàn thể nhân dân, thể hiện trách nhiệm của vua đối với dân.
Ví dụ 2: “Chiến tranh khiến bách tính lầm than, đói khổ.”
Phân tích: Dùng bách tính để chỉ đông đảo người dân chịu ảnh hưởng bởi chiến tranh.
Ví dụ 3: “Người lãnh đạo tốt phải biết lắng nghe tiếng nói của bách tính.”
Phân tích: Bách tính mang nghĩa nhân dân, dân chúng trong xã hội.
Ví dụ 4: “Bách tính đồng lòng, đất nước hưng thịnh.”
Phân tích: Câu này nhấn mạnh sự đoàn kết của toàn dân là nền tảng cho quốc gia phát triển.
Ví dụ 5: “Thuế nặng khiến bách tính oán thán.”
Phân tích: Bách tính chỉ người dân phải chịu gánh nặng thuế khóa.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với bách tính
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ có nghĩa tương đồng và trái nghĩa với bách tính:
| Từ đồng nghĩa | Từ trái nghĩa |
|---|---|
| Nhân dân | Vua chúa |
| Dân chúng | Quan lại |
| Muôn dân | Quý tộc |
| Thường dân | Hoàng gia |
| Lê dân | Quyền quý |
Dịch bách tính sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Bách tính | 百姓 (Bǎixìng) | The people / Common people | 百姓 (Hyakusei) | 백성 (Baekseong) |
Kết luận
Bách tính là gì? Đó là từ Hán Việt chỉ trăm họ, tức toàn thể nhân dân, thường dùng trong văn chương, sử sách khi nói về dân chúng và trách nhiệm của người lãnh đạo đối với muôn dân.
