Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Tĩnh Mịch
Hãy cùng tìm hiểu từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ tĩnh mịch để mở rộng vốn từ và làm giàu cách diễn đạt. Bài viết này cung cấp danh sách chuẩn xác, ví dụ cụ thể cùng VJOL, giúp bạn sử dụng tiếng Việt một cách tinh tế và hiệu quả.
Giải thích nghĩa của từ tĩnh mịch
Tĩnh mịch là trạng thái yên tĩnh, không có tiếng động ồn ào, thanh vắng và yên bình. Đây là không khí êm ả, tạo cảm giác thư thái và an lành cho tâm hồn.
Hoàn cảnh sử dụng
Một số hoàn cảnh đặt câu với từ tĩnh mịch:
- Buổi sáng sớm, khu rừng vô cùng tĩnh mịch.
- Thư viện luôn giữ không gian tĩnh mịch để mọi người học tập.
- Đêm khuya, con phố trở nên tĩnh mịch lạ thường.
- Ngôi chùa nằm trong không gian tĩnh mịch, xa lánh ồn ào.
Từ đồng nghĩa với từ tĩnh mịch
Tra từ đồng nghĩa với từ tĩnh mịch gồm có yên tĩnh, yên lặng, im lặng, thanh vắng, vắng lặng, êm ả, trầm lặng, lặng lẽ, yên ắng, tịch mịch, vắng vẻ, im ắng, yên bình, thanh tịnh, thanh thản, không ồn ào, vắng tanh, yên lành, lặng thinh, vô thanh.
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với tĩnh mịch và ý nghĩa cụ thể:
- Yên tĩnh: Từ này diễn tả trạng thái không có tiếng động, không ồn ào.
- Yên lặng: Từ này mang nghĩa không có âm thanh, rất tĩnh lặng.
- Im lặng: Từ này thể hiện không phát ra tiếng động, không nói năng.
- Thanh vắng: Từ này diễn tả nơi chốn vắng người, không ồn ào.
- Vắng lặng: Từ này chỉ không có người, không có tiếng động.
- Êm ả: Từ này mang nghĩa êm đềm, không có sóng gió hay ồn ào.
- Trầm lặng: Từ này thể hiện im lặng sâu lắng, không nói năng.
- Lặng lẽ: Từ này diễn tả không gây chú ý, yên tĩnh.
- Yên ắng: Từ này chỉ trạng thái rất yên tĩnh, không có tiếng động.
- Tịch mịch: Từ này mang nghĩa vắng vẻ, không có người qua lại.
- Vắng vẻ: Từ này thể hiện ít người, thanh vắng.
- Im ắng: Từ này diễn tả rất im lặng, không có âm thanh.
- Yên bình: Từ này chỉ trạng thái yên ổn, không có xáo động.
- Thanh tịnh: Từ này mang nghĩa trong sạch, yên tĩnh.
- Thanh thản: Từ này thể hiện tâm trạng yên bình, không lo lắng.
- Không ồn ào: Từ này diễn tả không có tiếng động lớn.
- Vắng tanh: Từ này chỉ hoàn toàn không có người.
- Yên lành: Từ này mang nghĩa yên ổn, không có chuyện xấu.
- Lặng thinh: Từ này thể hiện hoàn toàn im lặng, không tiếng động.
- Vô thanh: Từ này diễn tả không có âm thanh, im lặng tuyệt đối.
Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Tĩnh Mịch”
| Từ Đồng Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Yên tĩnh | Không tiếng động, không ồn | Rất thường xuyên |
| Yên lặng | Không có âm thanh | Rất thường xuyên |
| Im lặng | Không phát ra tiếng động | Rất thường xuyên |
| Thanh vắng | Vắng người, không ồn ào | Thường xuyên |
| Vắng lặng | Không có người, tiếng động | Thường xuyên |
| Êm ả | Êm đềm, không ồn ào | Rất thường xuyên |
| Trầm lặng | Im lặng sâu lắng | Thường xuyên |
| Lặng lẽ | Không gây chú ý, yên tĩnh | Rất thường xuyên |
| Yên ắng | Rất yên tĩnh | Thường xuyên |
| Tịch mịch | Vắng vẻ, không người qua lại | Thường xuyên |
| Vắng vẻ | Ít người, thanh vắng | Rất thường xuyên |
| Im ắng | Rất im lặng | Thường xuyên |
| Yên bình | Yên ổn, không xáo động | Rất thường xuyên |
| Thanh tịnh | Trong sạch, yên tĩnh | Trung bình |
| Thanh thản | Yên bình, không lo lắng | Thường xuyên |
| Không ồn ào | Không tiếng động lớn | Rất thường xuyên |
| Vắng tanh | Hoàn toàn không có người | Thường xuyên |
| Yên lành | Yên ổn, không chuyện xấu | Thường xuyên |
| Lặng thinh | Hoàn toàn im lặng | Trung bình |
| Vô thanh | Không âm thanh | Trung bình |
Từ trái nghĩa với từ tĩnh mịch
Từ trái nghĩa với từ tĩnh mịch bao gồm ồn ào, náo nhiệt, sôi động, nhộn nhịp, huyên náo, om sòm, ầm ĩ, rộn ràng, rộn rã, xôn xao, náo loạn, hỗn loạn, ồn ã, ồn àng, ồn tĩnh, hò hét, ầm ầm, inh ỏi, huyên thuyên, náo động.
Dưới đây là các từ trái nghĩa với tĩnh mịch và ý nghĩa cụ thể:
- Ồn ào: Từ này diễn tả có nhiều tiếng động lớn, không yên tĩnh.
- Náo nhiệt: Từ này mang nghĩa rất ồn ào, sôi nổi.
- Sôi động: Từ này thể hiện không khí sôi nổi, náo nhiệt.
- Nhộn nhịp: Từ này diễn tả đông người, hoạt động sôi nổi.
- Huyên náo: Từ này chỉ rất ồn ào, náo nhiệt.
- Om sòm: Từ này mang nghĩa ồn ào, nói nhiều.
- Ầm ĩ: Từ này thể hiện tiếng động lớn, ồn ào.
- Rộn ràng: Từ này diễn tả không khí sôi động, vui vẻ.
- Rộn rã: Từ này chỉ náo nhiệt, đông đúc.
- Xôn xao: Từ này mang nghĩa có nhiều người bàn tán.
- Náo loạn: Từ này thể hiện hỗn loạn, ồn ào.
- Hỗn loạn: Từ này diễn tả lộn xộn, không có trật tự.
- Ồn ã: Từ này chỉ ồn ào kéo dài.
- Ồn àng: Từ này mang nghĩa có nhiều tiếng động.
- Ồn tĩnh: Từ này thể hiện có tiếng động lớn.
- Hò hét: Từ này diễn tả kêu la ồn ào.
- Ầm ầm: Từ này chỉ tiếng động rất lớn.
- Inh ỏi: Từ này mang nghĩa ồn ào, rầm rộ.
- Huyên thuyên: Từ này thể hiện nói nhiều, ồn ào.
- Náo động: Từ này diễn tả gây xôn xao, ồn ào.
Tra từ trái nghĩa tiếng việt online khác tại đây
Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Tĩnh Mịch”
| Từ Trái Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Ồn ào | Nhiều tiếng động lớn | Rất thường xuyên |
| Náo nhiệt | Rất ồn ào, sôi nổi | Rất thường xuyên |
| Sôi động | Không khí sôi nổi | Rất thường xuyên |
| Nhộn nhịp | Đông người, hoạt động sôi | Rất thường xuyên |
| Huyên náo | Rất ồn ào | Thường xuyên |
| Om sòm | Ồn ào, nói nhiều | Thường xuyên |
| Ầm ĩ | Tiếng động lớn | Rất thường xuyên |
| Rộn ràng | Không khí sôi động | Thường xuyên |
| Rộn rã | Náo nhiệt, đông đúc | Thường xuyên |
| Xôn xao | Nhiều người bàn tán | Rất thường xuyên |
| Náo loạn | Hỗn loạn, ồn ào | Thường xuyên |
| Hỗn loạn | Lộn xộn, không trật tự | Rất thường xuyên |
| Ồn ã | Ồn ào kéo dài | Thường xuyên |
| Ồn àng | Có nhiều tiếng động | Thường xuyên |
| Ồn tĩnh | Tiếng động lớn | Trung bình |
| Hò hét | Kêu la ồn ào | Thường xuyên |
| Ầm ầm | Tiếng động rất lớn | Thường xuyên |
| Inh ỏi | Ồn ào, rầm rộ | Trung bình |
| Huyên thuyên | Nói nhiều, ồn ào | Thường xuyên |
| Náo động | Gây xôn xao, ồn ào | Thường xuyên |
Xem thêm:
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ đoàn kết
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ nhiều
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ quan trọng
Kết luận
Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ tĩnh mịch giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!
