Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Thông Minh
Muốn nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách về từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ thông minh? Việc hiểu các từ đồng nghĩa và trái nghĩa sẽ giúp bạn. Bài viết này cung cấp danh sách rõ ràng, ví dụ cụ thể cùng VJOL để bạn áp dụng linh hoạt trong học tập và công việc.
Giải thích nghĩa của từ thông minh
Thông minh là khả năng tiếp thu, hiểu biết, suy nghĩ và giải quyết vấn đề nhanh chóng, chính xác. Đây là phẩm chất trí tuệ thể hiện sự khôn ngoan, lanh lợi trong nhận thức và hành động.
Hoàn cảnh sử dụng
Một số hoàn cảnh đặt câu với từ thông minh:
- Cô bé thông minh luôn đứng đầu lớp.
- Anh ấy rất thông minh trong việc giải quyết vấn đề.
- Con người thông minh biết cách học hỏi từ sai lầm.
- Đây là một quyết định thông minh cho tương lai.
Từ đồng nghĩa với từ thông minh
Từ đồng nghĩa với từ thông minh gồm có lanh lợi, sáng dạ, thông thái, khôn ngoan, sáng suốt, minh mẫn, nhanh trí, sắc sảo, tinh tế, thông suốt, tinh khôn, lanh trí, sáng trí, khéo léo, nhạy bén, tài trí, thông tuệ, trí tuệ, hiểu biết, có óc.
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với thông minh và ý nghĩa cụ thể:
- Lanh lợi: Từ này diễn tả người nhanh nhẹn, khôn khéo trong suy nghĩ và hành động.
- Sáng dạ: Từ này mang nghĩa có trí tuệ tốt, học nhanh hiểu nhanh.
- Thông thái: Từ này thể hiện sự hiểu biết sâu sắc, khôn ngoan.
- Khôn ngoan: Từ này diễn tả người có trí tuệ và kinh nghiệm sống.
- Sáng suốt: Từ này chỉ khả năng nhìn nhận và đánh giá đúng đắn.
- Minh mẫn: Từ này mang nghĩa nhạy bén, phản ứng nhanh trong suy nghĩ.
- Nhanh trí: Từ này thể hiện khả năng suy nghĩ và phản ứng nhanh.
- Sắc sảo: Từ này diễn tả trí tuệ nhạy bén, hiểu vấn đề sâu sắc.
- Tinh tế: Từ này chỉ sự nhạy cảm, hiểu biết tinh vi.
- Thông suốt: Từ này mang nghĩa hiểu rõ, nắm vững vấn đề.
- Tinh khôn: Từ này thể hiện sự khôn khéo, biết cách xử lý.
- Lanh trí: Từ này diễn tả trí thông minh lanh lợi.
- Sáng trí: Từ này chỉ có trí tuệ sáng suốt.
- Khéo léo: Từ này mang nghĩa biết cách làm khéo, khôn khéo.
- Nhạy bén: Từ này thể hiện khả năng cảm nhận và phản ứng nhanh.
- Tài trí: Từ này diễn tả có tài năng và trí tuệ.
- Thông tuệ: Từ này chỉ sự hiểu biết và khôn ngoan cao.
- Trí tuệ: Từ này mang nghĩa khả năng tư duy và nhận thức.
- Hiểu biết: Từ này thể hiện có kiến thức và am hiểu.
- Có óc: Từ này diễn tả có trí thông minh, biết suy nghĩ.
Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Thông Minh”
| Từ Đồng Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Lanh lợi | Nhanh nhẹn, khôn khéo | Rất thường xuyên |
| Sáng dạ | Trí tuệ tốt, học nhanh | Rất thường xuyên |
| Thông thái | Hiểu biết sâu sắc | Thường xuyên |
| Khôn ngoan | Có trí tuệ và kinh nghiệm | Rất thường xuyên |
| Sáng suốt | Nhìn nhận đúng đắn | Rất thường xuyên |
| Minh mẫn | Nhạy bén, phản ứng nhanh | Thường xuyên |
| Nhanh trí | Suy nghĩ nhanh | Rất thường xuyên |
| Sắc sảo | Trí tuệ nhạy bén | Thường xuyên |
| Tinh tế | Nhạy cảm, hiểu biết tinh vi | Rất thường xuyên |
| Thông suốt | Hiểu rõ, nắm vững | Thường xuyên |
| Tinh khôn | Khôn khéo, biết xử lý | Thường xuyên |
| Lanh trí | Thông minh lanh lợi | Thường xuyên |
| Sáng trí | Trí tuệ sáng suốt | Thường xuyên |
| Khéo léo | Biết làm khéo | Rất thường xuyên |
| Nhạy bén | Cảm nhận phản ứng nhanh | Rất thường xuyên |
| Tài trí | Có tài năng và trí tuệ | Thường xuyên |
| Thông tuệ | Hiểu biết khôn ngoan cao | Trung bình |
| Trí tuệ | Khả năng tư duy nhận thức | Rất thường xuyên |
| Hiểu biết | Có kiến thức am hiểu | Rất thường xuyên |
| Có óc | Có trí thông minh | Rất thường xuyên |
Khái niệm từ đồng nghĩa dễ hiểu nhất
Từ trái nghĩa với từ thông minh
Từ trái nghĩa với từ thông minh bao gồm ngu ngốc, dốt nát, đần độn, ngây thơ, khờ khạo, ngu dốt, ngớ ngẩn, đần đần, chậm hiểu, kém trí, ngu xuẩn, đần dần, ngu si, khờ dại, ngốc nghếch, đui mù, đui, ngu muội, thiếu hiểu biết, không thông minh.
Dưới đây là các từ trái nghĩa với thông minh và ý nghĩa cụ thể:
- Ngu ngốc: Từ này diễn tả thiếu trí tuệ, không khôn ngoan.
- Dốt nát: Từ này mang nghĩa thiếu hiểu biết, không có học thức.
- Đần độn: Từ này thể hiện chậm hiểu, phản ứng chậm.
- Ngây thơ: Từ này diễn tả thiếu kinh nghiệm, dễ bị lừa.
- Khờ khạo: Từ này chỉ người không lanh lợi, dễ tin người.
- Ngu dốt: Từ này mang nghĩa không có kiến thức, thiếu học.
- Ngớ ngẩn: Từ này thể hiện hành động ngu ngốc, vô lý.
- Đần đần: Từ này diễn tả chậm chạp trong suy nghĩ.
- Chậm hiểu: Từ này chỉ không nhanh nắm bắt vấn đề.
- Kém trí: Từ này mang nghĩa trí tuệ kém, không thông minh.
- Ngu xuẩn: Từ này thể hiện sự ngu ngốc, không sáng suốt.
- Ngu si: Từ này diễn tả rất ngu ngốc, mê muội.
- Khờ dại: Từ này chỉ người không khôn, dại dột.
- Ngốc nghếch: Từ này mang nghĩa không thông minh, làm việc vụng về.
- Đui mù: Từ này thể hiện không hiểu biết gì.
- Đui: Từ này diễn tả thiếu hiểu biết, mù chữ.
- Ngu muội: Từ này chỉ không có hiểu biết, tối tăm.
- Thiếu hiểu biết: Từ này mang nghĩa không có kiến thức.
- Không thông minh: Từ này thể hiện thiếu trí tuệ.
- Đần độn: Từ này diễn tả chậm hiểu, không nhanh nhẹn.
Tìm hiểu từ trái nghĩa là gì?
Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Thông Minh”
| Từ Trái Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Ngu ngốc | Thiếu trí tuệ | Rất thường xuyên |
| Dốt nát | Thiếu hiểu biết, không học | Thường xuyên |
| Đần độn | Chậm hiểu, phản ứng chậm | Rất thường xuyên |
| Ngây thơ | Thiếu kinh nghiệm | Rất thường xuyên |
| Khờ khạo | Không lanh lợi | Thường xuyên |
| Ngu dốt | Không có kiến thức | Rất thường xuyên |
| Ngớ ngẩn | Hành động ngu ngốc | Thường xuyên |
| Đần đần | Chậm chạp trong suy nghĩ | Thường xuyên |
| Chậm hiểu | Không nhanh nắm bắt | Rất thường xuyên |
| Kém trí | Trí tuệ kém | Thường xuyên |
| Ngu xuẩn | Ngu ngốc, không sáng suốt | Trung bình |
| Ngu si | Rất ngu ngốc, mê muội | Trung bình |
| Khờ dại | Không khôn, dại dột | Thường xuyên |
| Ngốc nghếch | Không thông minh | Thường xuyên |
| Đui mù | Không hiểu biết gì | Trung bình |
| Đui | Thiếu hiểu biết, mù chữ | Trung bình |
| Ngu muội | Không có hiểu biết | Trung bình |
| Thiếu hiểu biết | Không có kiến thức | Rất thường xuyên |
| Không thông minh | Thiếu trí tuệ | Rất thường xuyên |
| Vô tri | Không biết gì | Trung bình |
Xem thêm:
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ hòa bình
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ tĩnh mịch
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ đoàn kết
Kết luận
Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ thông minh giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!
