Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Nhiều
Khám phá các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ nhiều để làm phong phú thêm vốn từ vựng. Bài viết này cung cấp danh sách cụ thể, ví dụ sinh động cùng VJOL, giúp bạn diễn đạt trôi chảy và tự tin trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Giải thích nghĩa của từ nhiều
Nhiều là số lượng lớn, vượt quá mức bình thường hoặc đông đảo về con số. Đây là từ dùng để chỉ sự dồi dào, phong phú về số lượng hoặc khối lượng.
Hoàn cảnh sử dụng
Một số hoàn cảnh đặt câu với từ nhiều:
- Hôm nay có nhiều người đến dự tiệc.
- Em học được nhiều kiến thức mới từ thầy cô.
- Cửa hàng có nhiều loại sản phẩm cho khách chọn.
- Anh ấy có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này.
Từ đồng nghĩa với từ nhiều
Ví dụ từ đồng nghĩa với từ nhiều gồm có đông, đông đảo, dồi dào, phong phú, dư thừa, thừa thãi, vô số, vô kể, hàng loạt, hàng tá, đầy đủ, rất nhiều, vô vàn, hằng hà sa số, muôn vàn, vô cùng, đầy, rất đông, dư dật, lắm.
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với nhiều và ý nghĩa cụ thể:
- Đông: Từ này diễn tả số lượng người lớn, đông đúc.
- Đông đảo: Từ này mang nghĩa rất đông, số lượng lớn.
- Dồi dào: Từ này thể hiện có số lượng nhiều, phong phú.
- Phong phú: Từ này diễn tả đa dạng và nhiều về số lượng.
- Dư thừa: Từ này chỉ có nhiều hơn mức cần thiết.
- Thừa thãi: Từ này mang nghĩa quá nhiều, không cần hết.
- Vô số: Từ này thể hiện không đếm được, rất nhiều.
- Vô kể: Từ này diễn tả không thể tính đếm hết.
- Hàng loạt: Từ này chỉ số lượng rất nhiều xảy ra liên tiếp.
- Hàng tá: Từ này mang nghĩa rất nhiều, đông đảo.
- Đầy đủ: Từ này thể hiện có đủ, không thiếu thốn.
- Rất nhiều: Từ này diễn tả số lượng lớn đáng kể.
- Vô vàn: Từ này chỉ vô cùng nhiều, không đếm xuể.
- Hằng hà sa số: Từ này mang nghĩa nhiều vô kể như cát sông Hằng.
- Muôn vàn: Từ này thể hiện rất nhiều, đa dạng.
- Vô cùng: Từ này diễn tả không có giới hạn về số lượng.
- Đầy: Từ này chỉ có nhiều đến mức tràn, không còn chỗ.
- Rất đông: Từ này mang nghĩa có số lượng người rất lớn.
- Dư dật: Từ này thể hiện thừa thãi, nhiều hơn cần.
- Lắm: Từ này diễn tả nhiều, số lượng lớn.
Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Nhiều”
| Từ Đồng Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Đông | Số lượng người lớn | Rất thường xuyên |
| Đông đảo | Rất đông, số lượng lớn | Rất thường xuyên |
| Dồi dào | Nhiều, phong phú | Rất thường xuyên |
| Phong phú | Đa dạng và nhiều | Rất thường xuyên |
| Dư thừa | Nhiều hơn mức cần | Thường xuyên |
| Thừa thãi | Quá nhiều, không cần hết | Thường xuyên |
| Vô số | Không đếm được | Thường xuyên |
| Vô kể | Không thể tính đếm | Thường xuyên |
| Hàng loạt | Rất nhiều liên tiếp | Rất thường xuyên |
| Hàng tá | Rất nhiều, đông đảo | Thường xuyên |
| Đầy đủ | Có đủ, không thiếu | Rất thường xuyên |
| Rất nhiều | Số lượng lớn đáng kể | Rất thường xuyên |
| Vô vàn | Vô cùng nhiều | Thường xuyên |
| Hằng hà sa số | Nhiều vô kể | Ít dùng |
| Muôn vàn | Rất nhiều, đa dạng | Thường xuyên |
| Vô cùng | Không giới hạn số lượng | Rất thường xuyên |
| Đầy | Nhiều đến mức tràn | Rất thường xuyên |
| Rất đông | Số lượng người rất lớn | Rất thường xuyên |
| Dư dật | Thừa thãi, nhiều hơn cần | Thường xuyên |
| Lắm | Nhiều, số lượng lớn | Rất thường xuyên |
Từ trái nghĩa với từ nhiều
Từ trái nghĩa với từ nhiều bao gồm ít, ít ỏi, khan hiếm, thiếu thốn, thiếu, vắng vẻ, hiếm, hiếm hoi, không đủ, thưa thớt, ngặt nghèo, không nhiều, mỏng, yếu, không dồi dào, không phong phú, một vài, ít người, vắng, không đông.
Dưới đây là các từ trái nghĩa với nhiều và ý nghĩa cụ thể:
- Ít: Từ này diễn tả số lượng nhỏ, không nhiều.
- Ít ỏi: Từ này mang nghĩa rất ít, không đáng kể.
- Khan hiếm: Từ này thể hiện rất ít, khó tìm.
- Thiếu thốn: Từ này diễn tả không đủ, thiếu hụt.
- Thiếu: Từ này chỉ không đủ số lượng cần thiết.
- Vắng vẻ: Từ này mang nghĩa ít người, thanh vắng.
- Hiếm: Từ này thể hiện ít có, khó gặp.
- Hiếm hoi: Từ này diễn tả rất ít, không thường xuyên.
- Không đủ: Từ này chỉ số lượng chưa đạt mức cần.
- Thưa thớt: Từ này mang nghĩa ít, không dày đặc.
- Ngặt nghèo: Từ này thể hiện rất thiếu, khó khăn.
- Không nhiều: Từ này diễn tả số lượng không lớn.
- Mỏng: Từ này chỉ số lượng ít, không dày.
- Yếu: Từ này mang nghĩa ít về lực lượng hoặc số lượng.
- Không dồi dào: Từ này thể hiện không phong phú.
- Không phong phú: Từ này diễn tả không đa dạng, ít.
- Một vài: Từ này chỉ số lượng rất nhỏ.
- Ít người: Từ này mang nghĩa không đông đúc.
- Vắng: Từ này thể hiện không có người, vắng lặng.
- Không đông: Từ này diễn tả số lượng người ít.
Thế nào là từ trái nghĩa? Tìm hiểu khái niệm
Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Nhiều”
| Từ Trái Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Ít | Số lượng nhỏ | Rất thường xuyên |
| Ít ỏi | Rất ít, không đáng kể | Thường xuyên |
| Khan hiếm | Rất ít, khó tìm | Thường xuyên |
| Thiếu thốn | Không đủ, thiếu hụt | Rất thường xuyên |
| Thiếu | Không đủ số lượng | Rất thường xuyên |
| Vắng vẻ | Ít người, thanh vắng | Rất thường xuyên |
| Hiếm | Ít có, khó gặp | Rất thường xuyên |
| Hiếm hoi | Rất ít, không thường xuyên | Thường xuyên |
| Không đủ | Số lượng chưa đạt mức | Rất thường xuyên |
| Thưa thớt | Ít, không dày đặc | Thường xuyên |
| Ngặt nghèo | Rất thiếu, khó khăn | Trung bình |
| Không nhiều | Số lượng không lớn | Rất thường xuyên |
| Mỏng | Số lượng ít, không dày | Thường xuyên |
| Yếu | Ít về lực lượng, số lượng | Rất thường xuyên |
| Không dồi dào | Không phong phú | Thường xuyên |
| Không phong phú | Không đa dạng, ít | Thường xuyên |
| Một vài | Số lượng rất nhỏ | Rất thường xuyên |
| Ít người | Không đông đúc | Rất thường xuyên |
| Vắng | Không có người | Rất thường xuyên |
| Không đông | Số lượng người ít | Rất thường xuyên |
Xem thêm:
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ quan trọng
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ say mê
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ phát triển
Kết luận
Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ nhiều giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!
