Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Quan Trọng
Muốn diễn đạt một cách đa dạng và chính xác hơn về từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ quan trọng? Hãy cùng tìm hiểu các từ đồng nghĩa và trái nghĩa trong bài viết này cùng VJOL. Danh sách chi tiết và ví dụ minh họa sẽ giúp bạn vận dụng linh hoạt trong học tập và giao tiếp.
Giải thích nghĩa của từ quan trọng
Quan trọng là tính chất có giá trị, ý nghĩa lớn, cần thiết và có tác động đáng kể đến kết quả hoặc sự phát triển của một vấn đề. Đây là từ dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của sự vật, sự việc.
Hoàn cảnh sử dụng
Một số hoàn cảnh đặt câu với từ quan trọng:
- Giáo dục là vấn đề rất quan trọng với mỗi quốc gia.
- Đây là cuộc họp quan trọng quyết định tương lai công ty.
- Sức khỏe là điều quan trọng nhất trong cuộc sống.
- Anh ấy đóng vai trò quan trọng trong dự án này.
Từ đồng nghĩa với từ quan trọng
Từ đồng nghĩa với từ quan trọng gồm có trọng yếu, thiết yếu, cần thiết, cốt yếu, then chốt, chủ yếu, chính yếu, cơ bản, cốt lõi, trọng đại, nghiêm trọng, tối quan trọng, có ý nghĩa, có giá trị, căn bản, then chốt, chủ chốt, trọng tâm, mấu chốt, thiết hại.
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với quan trọng và ý nghĩa cụ thể:
- Trọng yếu: Từ này diễn tả rất quan trọng, có ý nghĩa lớn.
- Thiết yếu: Từ này mang nghĩa cần thiết, không thể thiếu.
- Cần thiết: Từ này thể hiện phải có, không thể bỏ qua.
- Cốt yếu: Từ này diễn tả là phần chính, quan trọng nhất.
- Then chốt: Từ này chỉ yếu tố quyết định, quan trọng nhất.
- Chủ yếu: Từ này mang nghĩa là phần chính, chủ đạo.
- Chính yếu: Từ này thể hiện là điểm trọng tâm, quan trọng.
- Cơ bản: Từ này diễn tả là nền tảng, cần thiết nhất.
- Cốt lõi: Từ này chỉ trung tâm, quan trọng nhất.
- Trọng đại: Từ này mang nghĩa to lớn, có ý nghĩa sâu sắc.
- Nghiêm trọng: Từ này thể hiện mức độ quan trọng và nguy hiểm.
- Tối quan trọng: Từ này diễn tả quan trọng nhất, tối thượng.
- Có ý nghĩa: Từ này chỉ mang giá trị, quan trọng.
- Có giá trị: Từ này mang nghĩa đáng quý, quan trọng.
- Căn bản: Từ này thể hiện là cơ sở, nền tảng quan trọng.
- Chủ chốt: Từ này diễn tả là yếu tố quyết định.
- Trọng tâm: Từ này chỉ điểm trung tâm, quan trọng nhất.
- Mấu chốt: Từ này mang nghĩa điểm then chốt, quyết định.
- Thiết hại: Từ này thể hiện quan trọng và ảnh hưởng lớn.
- Hệ trọng: Từ này diễn tả liên quan mật thiết, quan trọng.
Tìm hiểu Khái niệm từ đồng nghĩa
Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Quan Trọng”
| Từ Đồng Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Trọng yếu | Rất quan trọng | Thường xuyên |
| Thiết yếu | Cần thiết, không thể thiếu | Rất thường xuyên |
| Cần thiết | Phải có, không bỏ qua | Rất thường xuyên |
| Cốt yếu | Phần chính, quan trọng nhất | Thường xuyên |
| Then chốt | Yếu tố quyết định | Rất thường xuyên |
| Chủ yếu | Phần chính, chủ đạo | Rất thường xuyên |
| Chính yếu | Điểm trọng tâm | Thường xuyên |
| Cơ bản | Nền tảng, cần thiết nhất | Rất thường xuyên |
| Cốt lõi | Trung tâm, quan trọng nhất | Rất thường xuyên |
| Trọng đại | To lớn, ý nghĩa sâu sắc | Thường xuyên |
| Nghiêm trọng | Quan trọng và nguy hiểm | Rất thường xuyên |
| Tối quan trọng | Quan trọng nhất | Thường xuyên |
| Có ý nghĩa | Mang giá trị, quan trọng | Rất thường xuyên |
| Có giá trị | Đáng quý, quan trọng | Rất thường xuyên |
| Căn bản | Cơ sở, nền tảng | Rất thường xuyên |
| Chủ chốt | Yếu tố quyết định | Thường xuyên |
| Trọng tâm | Điểm trung tâm | Rất thường xuyên |
| Mấu chốt | Điểm then chốt | Rất thường xuyên |
| Thiết hại | Quan trọng, ảnh hưởng lớn | Ít dùng |
| Hệ trọng | Liên quan mật thiết | Trung bình |
Từ trái nghĩa với từ quan trọng
Ví dụ về từ trái nghĩa với từ quan trọng bao gồm không quan trọng, tầm thường, không đáng kể, vặt vãnh, phụ, thứ yếu, không cần thiết, không thiết yếu, vô nghĩa, không giá trị, nhỏ nhặt, không đáng, lặt vặt, phụ thuộc, không trọng yếu, không nghiêm trọng, bình thường, không cốt yếu, không ý nghĩa, tầm phào.
Dưới đây là các từ trái nghĩa với quan trọng và ý nghĩa cụ thể:
- Không quan trọng: Từ này diễn tả không có giá trị lớn.
- Tầm thường: Từ này mang nghĩa bình thường, không đáng chú ý.
- Không đáng kể: Từ này thể hiện không có ý nghĩa, không quan trọng.
- Vặt vãnh: Từ này diễn tả nhỏ nhặt, không đáng quan tâm.
- Phụ: Từ này chỉ thứ yếu, không chính.
- Thứ yếu: Từ này mang nghĩa không phải điểm chính, ít quan trọng.
- Không cần thiết: Từ này thể hiện có thể bỏ qua, không bắt buộc.
- Không thiết yếu: Từ này diễn tả không nhất thiết phải có.
- Vô nghĩa: Từ này chỉ không có ý nghĩa, không giá trị.
- Không giá trị: Từ này mang nghĩa không đáng quý, không quan trọng.
- Nhỏ nhặt: Từ này thể hiện việc nhỏ, không đáng kể.
- Không đáng: Từ này diễn tả không xứng đáng chú ý.
- Lặt vặt: Từ này chỉ những việc nhỏ, không quan trọng.
- Phụ thuộc: Từ này mang nghĩa không độc lập, thứ yếu.
- Không trọng yếu: Từ này thể hiện không có ý nghĩa lớn.
- Không nghiêm trọng: Từ này diễn tả không đến mức đáng lo.
- Bình thường: Từ này chỉ không có gì đặc biệt.
- Không cốt yếu: Từ này mang nghĩa không phải phần chính.
- Không ý nghĩa: Từ này thể hiện không mang giá trị.
- Tầm phào: Từ này diễn tả rất tầm thường, không đáng kể.
Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Quan Trọng”
| Từ Trái Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Không quan trọng | Không có giá trị lớn | Rất thường xuyên |
| Tầm thường | Bình thường, không đáng chú ý | Rất thường xuyên |
| Không đáng kể | Không ý nghĩa, không quan trọng | Rất thường xuyên |
| Vặt vãnh | Nhỏ nhặt, không đáng quan tâm | Thường xuyên |
| Phụ | Thứ yếu, không chính | Rất thường xuyên |
| Thứ yếu | Không phải điểm chính | Rất thường xuyên |
| Không cần thiết | Có thể bỏ qua | Rất thường xuyên |
| Không thiết yếu | Không nhất thiết phải có | Thường xuyên |
| Vô nghĩa | Không có ý nghĩa | Rất thường xuyên |
| Không giá trị | Không đáng quý | Thường xuyên |
| Nhỏ nhặt | Việc nhỏ, không đáng kể | Rất thường xuyên |
| Không đáng | Không xứng đáng chú ý | Rất thường xuyên |
| Lặt vặt | Việc nhỏ, không quan trọng | Rất thường xuyên |
| Phụ thuộc | Không độc lập, thứ yếu | Rất thường xuyên |
| Không trọng yếu | Không ý nghĩa lớn | Thường xuyên |
| Không nghiêm trọng | Không đến mức đáng lo | Rất thường xuyên |
| Bình thường | Không đặc biệt | Rất thường xuyên |
| Không cốt yếu | Không phải phần chính | Thường xuyên |
| Không ý nghĩa | Không mang giá trị | Thường xuyên |
| Tầm phào | Rất tầm thường | Trung bình |
Xem thêm:
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ say mê
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ phát triển
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ thành công
Kết luận
Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ quan trọng giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!
