Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Đoàn Kết
Việc hiểu rõ các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ đoàn kết sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn. Bài viết này mang đến cho bạn danh sách chi tiết kèm ví dụ minh họa cùng VJOL để dễ dàng áp dụng trong học tập, công việc và cuộc sống hàng ngày.
Giải thích nghĩa của từ đoàn kết
Đoàn kết là sự liên kết chặt chẽ, gắn bó và hợp tác giữa các cá nhân hoặc tập thể để cùng nhau hướng đến mục tiêu chung. Đây là phẩm chất quan trọng thể hiện tinh thần tương trợ, giúp đỡ lẫn nhau.
Hoàn cảnh sử dụng
Một số hoàn cảnh đặt câu với từ đoàn kết:
- Cả lớp rất đoàn kết, luôn giúp đỡ nhau trong học tập.
- Sức mạnh đoàn kết của dân tộc đã giúp ta chiến thắng kẻ thù.
- Công ty cần tinh thần đoàn kết để phát triển bền vững.
- Trong đoàn kết có sức mạnh vô song.
Từ đồng nghĩa với từ đoàn kết
Tra từ đồng nghĩa trong tiếng Việt với từ đoàn kết gồm có đồng lòng, đồng tâm, hợp tác, hợp lực, hiệp lực, liên kết, liên đới, gắn bó, thống nhất, nhất trí, hòa hợp, hòa thuận, sum họp, sum vầy, đồng lòng đồng dạ, đồng tâm hiệp lực, một lòng một dạ, một lòng, cùng nhau, chung sức.
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với đoàn kết và ý nghĩa cụ thể:
- Đồng lòng: Từ này diễn tả cùng một ý chí, suy nghĩ như nhau.
- Đồng tâm: Từ này mang nghĩa có cùng một tâm huyết, mục đích.
- Hợp tác: Từ này thể hiện sự cùng nhau làm việc để đạt mục tiêu.
- Hợp lực: Từ này diễn tả việc góp sức lực cùng nhau.
- Hiệp lực: Từ này chỉ việc phối hợp sức lực để làm việc.
- Liên kết: Từ này mang nghĩa kết nối, liên hệ chặt chẽ với nhau.
- Liên đới: Từ này thể hiện sự liên quan, gắn bó với nhau.
- Gắn bó: Từ này diễn tả sự kết nối chặt chẽ, không rời xa.
- Thống nhất: Từ này chỉ sự nhất trí, không có sự khác biệt.
- Nhất trí: Từ này mang nghĩa cùng chung một ý kiến.
- Hòa hợp: Từ này thể hiện sự hòa thuận, không có mâu thuẫn.
- Hòa thuận: Từ này diễn tả sự ăn ý, không xung đột.
- Sum họp: Từ này chỉ việc tụ họp lại với nhau.
- Sum vầy: Từ này mang nghĩa đoàn tụ, quây quần bên nhau.
- Đồng lòng đồng dạ: Từ này thể hiện sự nhất trí hoàn toàn.
- Đồng tâm hiệp lực: Từ này diễn tả cùng chung mục đích và sức lực.
- Một lòng một dạ: Từ này chỉ sự chân thành, không hai lòng.
- Một lòng: Từ này mang nghĩa chuyên tâm, không phân tán.
- Cùng nhau: Từ này thể hiện việc làm chung, không đơn độc.
- Chung sức: Từ này diễn tả việc góp sức lực cùng làm.
Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Đoàn Kết”
| Từ Đồng Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Đồng lòng | Cùng một ý chí | Rất thường xuyên |
| Đồng tâm | Cùng tâm huyết, mục đích | Thường xuyên |
| Hợp tác | Cùng làm việc đạt mục tiêu | Rất thường xuyên |
| Hợp lực | Góp sức lực cùng nhau | Thường xuyên |
| Hiệp lực | Phối hợp sức lực | Thường xuyên |
| Liên kết | Kết nối chặt chẽ | Rất thường xuyên |
| Liên đới | Liên quan, gắn bó | Trung bình |
| Gắn bó | Kết nối chặt, không rời | Rất thường xuyên |
| Thống nhất | Nhất trí, không khác biệt | Rất thường xuyên |
| Nhất trí | Cùng chung ý kiến | Rất thường xuyên |
| Hòa hợp | Hòa thuận, không mâu thuẫn | Rất thường xuyên |
| Hòa thuận | Ăn ý, không xung đột | Rất thường xuyên |
| Sum họp | Tụ họp lại | Thường xuyên |
| Sum vầy | Đoàn tụ, quây quần | Thường xuyên |
| Đồng lòng đồng dạ | Nhất trí hoàn toàn | Thường xuyên |
| Đồng tâm hiệp lực | Cùng mục đích và sức lực | Trung bình |
| Một lòng một dạ | Chân thành, không hai lòng | Thường xuyên |
| Một lòng | Chuyên tâm, không phân tán | Rất thường xuyên |
| Cùng nhau | Làm chung, không đơn độc | Rất thường xuyên |
| Chung sức | Góp sức lực cùng làm | Thường xuyên |
Từ trái nghĩa với từ đoàn kết
Tìm các từ trái nghĩa với từ đoàn kết bao gồm chia rẽ, tan rã, phân tán, ly tán, ly khai, chia ly, bất hòa, mâu thuẫn, xung đột, đối nghịch, rời rạc, lẻ loi, cô lập, đơn độc, tự mình, chia tay, tản mát, tan vỡ, không hợp tác, tự làm.
Dưới đây là các từ trái nghĩa với đoàn kết và ý nghĩa cụ thể:
- Chia rẽ: Từ này diễn tả sự tách rời, không còn gắn bó.
- Tan rã: Từ này mang nghĩa tan vỡ, không còn tồn tại.
- Phân tán: Từ này thể hiện sự tản mát, không còn tập trung.
- Ly tán: Từ này diễn tả việc rời xa, không còn ở cùng nhau.
- Ly khai: Từ này chỉ sự tách ra, không còn liên kết.
- Chia ly: Từ này mang nghĩa chia tách, xa cách nhau.
- Bất hòa: Từ này thể hiện không hòa thuận, có mâu thuẫn.
- Mâu thuẫn: Từ này diễn tả sự đối lập, không nhất trí.
- Xung đột: Từ này chỉ sự va chạm, tranh chấp.
- Đối nghịch: Từ này mang nghĩa ngược lại, trái ngược.
- Rời rạc: Từ này thể hiện không liên kết, tách biệt.
- Lẻ loi: Từ này diễn tả đơn độc, không có bạn bè.
- Cô lập: Từ này chỉ trạng thái tách biệt khỏi tập thể.
- Đơn độc: Từ này mang nghĩa một mình, không có ai.
- Tự mình: Từ này thể hiện làm một mình, không cần người khác.
- Chia tay: Từ này diễn tả việc rời xa nhau.
- Tản mát: Từ này chỉ sự phân tán, không tập trung.
- Tan vỡ: Từ này mang nghĩa bể vỡ, không còn nguyên vẹn.
- Không hợp tác: Từ này thể hiện không làm việc cùng nhau.
- Tự làm: Từ này diễn tả làm riêng, không chung tay.
Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Đoàn Kết”
| Từ Trái Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Chia rẽ | Tách rời, không gắn bó | Rất thường xuyên |
| Tan rã | Tan vỡ, không tồn tại | Thường xuyên |
| Phân tán | Tản mát, không tập trung | Rất thường xuyên |
| Ly tán | Rời xa, không cùng nhau | Thường xuyên |
| Ly khai | Tách ra, không liên kết | Thường xuyên |
| Chia ly | Chia tách, xa cách | Rất thường xuyên |
| Bất hòa | Không hòa thuận | Rất thường xuyên |
| Mâu thuẫn | Đối lập, không nhất trí | Rất thường xuyên |
| Xung đột | Va chạm, tranh chấp | Rất thường xuyên |
| Đối nghịch | Ngược lại, trái ngược | Thường xuyên |
| Rời rạc | Không liên kết | Thường xuyên |
| Lẻ loi | Đơn độc, không bạn bè | Thường xuyên |
| Cô lập | Tách biệt khỏi tập thể | Rất thường xuyên |
| Đơn độc | Một mình, không có ai | Rất thường xuyên |
| Tự mình | Làm một mình | Rất thường xuyên |
| Chia tay | Rời xa nhau | Rất thường xuyên |
| Tản mát | Phân tán, không tập trung | Trung bình |
| Tan vỡ | Bể vỡ, không nguyên vẹn | Rất thường xuyên |
| Không hợp tác | Không làm cùng nhau | Rất thường xuyên |
| Tự làm | Làm riêng, không chung tay | Thường xuyên |
Xem thêm:
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ nhiều
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ quan trọng
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ say mê
Kết luận
Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ đoàn kết giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!
