Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Quê Hương
Để câu từ trở nên phong phú và ấn tượng khi nói về từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ quê hương, việc hiểu các từ đồng nghĩa và trái nghĩa là không thể thiếu. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm trọn bộ từ ngữ liên quan cùng VJOL, kèm ví dụ minh họa thực tế, giúp bạn ứng dụng dễ dàng trong cuộc sống.
Giải thích nghĩa của từ quê hương
Quê hương là nơi chôn nhau cắt rốn, nơi sinh ra và lớn lên của mỗi người, gắn bó về tình cảm, ký ức tuổi thơ. Đây là khái niệm thiêng liêng thể hiện sự gắn bó sâu sắc với mảnh đất, con người nơi ta sinh ra.
Hoàn cảnh sử dụng
Một số hoàn cảnh đặt câu với từ quê hương:
- Dù đi xa, tôi vẫn luôn nhớ về quê hương mình.
- Quê hương là nơi lưu giữ những kỷ niệm tuổi thơ đẹp đẽ nhất.
- Sau nhiều năm làm ăn xa xứ, anh ấy quyết định về quê hương.
- Tình yêu quê hương là tình cảm thiêng liêng của mỗi con người.
Từ đồng nghĩa với từ quê hương
Từ đồng nghĩa với từ quê hương gồm có quê nhà, quê mẹ,고향, quán quê,고향, cố hương, cội nguồn, bản quán, nơi chôn nhau cắt rốn, đất tổ, bờ cõi, làng quê, nơi sinh ra, que chi, xứ sở, vùng quê, miền quê, nơi sinh sống, đất cha đất tổ, cố ông.
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với quê hương và ý nghĩa cụ thể:
- Quê nhà: Từ này diễn tả quê quán, nơi mình sinh ra một cách thân mật.
- Quê mẹ: Từ này mang nghĩa quê hương thân thiết như người mẹ.
- Cố hương: Từ này thể hiện quê hương xưa, nơi tổ tiên sinh sống.
- Quán quê: Từ này diễn tả quê quán, nơi chốn sinh ra.
- Cội nguồn: Từ này chỉ nguồn gốc, căn bản của dòng họ.
- Bản quán: Từ này mang nghĩa quê quán, nơi đăng ký hộ khẩu gốc.
- Nơi chôn nhau cắt rốn: Từ này thể hiện quê hương gắn bó từ khi sinh ra.
- Đất tổ: Từ này diễn tả đất đai của tổ tiên để lại.
- Bờ cõi: Từ này chỉ ranh giới, lãnh thổ quê hương.
- Làng quê: Từ này mang nghĩa vùng nông thôn, quê mùa.
- Nơi sinh ra: Từ này thể hiện địa điểm mình được sinh ra.
- Quê chi: Từ này diễn tả quê quán, nơi chi họ cư trú.
- Xứ sở: Từ này chỉ vùng đất, miền quê của mình.
- Vùng quê: Từ này mang nghĩa khu vực nông thôn, miền quê.
- Miền quê: Từ này thể hiện vùng đất quê hương rộng lớn.
- Nơi sinh sống: Từ này diễn tả địa điểm mình lớn lên.
- Đất cha đất tổ: Từ này chỉ đất đai thừa kế từ tổ tiên.
- Cố ông: Từ này mang nghĩa quê hương của ông bà, tổ tiên.
- Bản tịch: Từ này thể hiện nơi đăng ký hộ khẩu gốc.
- Quê cũ: Từ này diễn tả quê hương xưa, nơi từng sinh sống.
Tra từ đồng nghĩa tiếng Việt online khác tại đây
Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Quê Hương”
| Từ Đồng Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Quê nhà | Quê quán, nơi sinh ra thân mật | Rất thường xuyên |
| Quê mẹ | Quê hương thân thiết như người mẹ | Thường xuyên |
| Cố hương | Quê hương xưa của tổ tiên | Trung bình |
| Quán quê | Quê quán, nơi chốn sinh ra | Thường xuyên |
| Cội nguồn | Nguồn gốc, căn bản dòng họ | Thường xuyên |
| Bản quán | Quê quán, nơi đăng ký gốc | Thường xuyên |
| Nơi chôn nhau cắt rốn | Quê hương gắn bó từ sinh | Thường xuyên |
| Đất tổ | Đất đai tổ tiên để lại | Thường xuyên |
| Bờ cõi | Ranh giới, lãnh thổ quê hương | Trung bình |
| Làng quê | Vùng nông thôn, quê mùa | Rất thường xuyên |
| Nơi sinh ra | Địa điểm được sinh ra | Rất thường xuyên |
| Quê chi | Quê quán chi họ cư trú | Ít dùng |
| Xứ sở | Vùng đất, miền quê | Thường xuyên |
| Vùng quê | Khu vực nông thôn | Rất thường xuyên |
| Miền quê | Vùng đất quê hương rộng | Thường xuyên |
| Nơi sinh sống | Địa điểm lớn lên | Rất thường xuyên |
| Đất cha đất tổ | Đất đai thừa kế tổ tiên | Thường xuyên |
| Cố ông | Quê hương ông bà, tổ tiên | Ít dùng |
| Bản tịch | Nơi đăng ký hộ khẩu gốc | Trung bình |
| Quê cũ | Quê hương xưa, từng sinh sống | Thường xuyên |
Từ trái nghĩa với từ quê hương
Tìm các từ trái nghĩa với từ quê hương bao gồm tha hương, xứ người, đất khách, nước ngoài, nơi xa lạ, phương xa, xứ lạ, quê người, nơi không quen, nơi tạm trú, đất khách quê người, miền xa, nơi sinh sống tạm thời, nơi không thuộc về, nước xa, tha phương, chốn xa, nơi không gắn bó, đất lạ, xứ xa.
Dưới đây là các từ trái nghĩa với quê hương và ý nghĩa cụ thể:
- Tha hương: Từ này diễn tả quê hương của người khác, nơi xa xứ.
- Xứ người: Từ này mang nghĩa vùng đất của người khác.
- Đất khách: Từ này thể hiện nơi tạm trú, không phải quê nhà.
- Nước ngoài: Từ này diễn tả các quốc gia khác, không phải quê hương.
- Nơi xa lạ: Từ này chỉ địa điểm không quen thuộc, xa xôi.
- Phương xa: Từ này mang nghĩa hướng xa, nơi xa xứ.
- Xứ lạ: Từ này thể hiện vùng đất không quen biết.
- Quê người: Từ này diễn tả quê hương của người khác.
- Nơi không quen: Từ này chỉ địa điểm chưa từng đến, lạ lẫm.
- Nơi tạm trú: Từ này mang nghĩa chỗ ở tạm thời, không lâu dài.
- Đất khách quê người: Từ này thể hiện nơi không phải cội nguồn.
- Miền xa: Từ này diễn tả vùng đất cách xa quê hương.
- Nơi sinh sống tạm thời: Từ này chỉ địa điểm ở trong thời gian ngắn.
- Nơi không thuộc về: Từ này mang nghĩa chỗ không có sự gắn bó.
- Nước xa: Từ này thể hiện quốc gia ở xa, không phải quê nhà.
- Tha phương: Từ này diễn tả phương xa, nơi không quen thuộc.
- Chốn xa: Từ này chỉ nơi chốn xa xôi, cách quê.
- Nơi không gắn bó: Từ này mang nghĩa địa điểm không có tình cảm.
- Đất lạ: Từ này thể hiện vùng đất chưa biết, xa lạ.
- Xứ xa: Từ này diễn tả vùng đất ở xa xôi.
Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Quê Hương”
| Từ Trái Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Tha hương | Quê hương người khác, xa xứ | Rất thường xuyên |
| Xứ người | Vùng đất của người khác | Thường xuyên |
| Đất khách | Nơi tạm trú, không phải quê | Rất thường xuyên |
| Nước ngoài | Quốc gia khác | Rất thường xuyên |
| Nơi xa lạ | Địa điểm không quen, xa xôi | Thường xuyên |
| Phương xa | Hướng xa, nơi xa xứ | Thường xuyên |
| Xứ lạ | Vùng đất không quen biết | Rất thường xuyên |
| Quê người | Quê hương của người khác | Thường xuyên |
| Nơi không quen | Địa điểm chưa đến, lạ lẫm | Thường xuyên |
| Nơi tạm trú | Chỗ ở tạm thời | Thường xuyên |
| Đất khách quê người | Nơi không phải cội nguồn | Trung bình |
| Miền xa | Vùng đất cách xa quê | Thường xuyên |
| Nơi sinh sống tạm thời | Địa điểm ở thời gian ngắn | Trung bình |
| Nơi không thuộc về | Chỗ không có gắn bó | Trung bình |
| Nước xa | Quốc gia ở xa | Thường xuyên |
| Tha phương | Phương xa, không quen | Thường xuyên |
| Chốn xa | Nơi chốn xa xôi | Trung bình |
| Nơi không gắn bó | Địa điểm không tình cảm | Trung bình |
| Đất lạ | Vùng đất chưa biết | Rất thường xuyên |
| Xứ xa | Vùng đất ở xa xôi | Thường xuyên |
Xem thêm:
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ chết
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ bố
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ thông minh
Kết luận
Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ quê hương giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!
