Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Chết
Bạn đang học tiếng Việt hay muốn viết văn hay hơn về từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ chết? Bắt đầu ngay với việc khám phá các từ đồng nghĩa và trái nghĩa chuẩn xác cùng VJOL. Bài viết sẽ mang đến cho bạn kiến thức chi tiết, ví dụ sinh động để tăng khả năng diễn đạt và sáng tạo câu chữ.
Giải thích nghĩa của từ chết
Chết là trạng thái kết thúc của sự sống, khi cơ thể sinh vật ngừng hoạt động và mất đi các chức năng sinh học. Đây cũng có thể dùng theo nghĩa bóng để chỉ sự kết thúc, suy vong hoặc tình trạng không còn hoạt động.
Hoàn cảnh sử dụng
Một số hoàn cảnh đặt câu với từ chết:
- Ông nội tôi đã chết khi tôi còn nhỏ.
- Cây này sắp chết vì thiếu nước.
- Pin điện thoại chết rồi, cần sạc lại.
- Tinh thần anh hùng không bao giờ chết trong lòng người dân.
Từ đồng nghĩa với từ chết
Từ đồng nghĩa với từ chết gồm có mất, qua đời, tạ thế, từ trần, băng hà, mãn phần, về trời, lìa đời, khuất núi, mất mát, tắt thở, ngừng thở, ra đi, vĩnh biệt, xả thân, hi sinh, tử nạn, tử trận, an nghỉ, nhắm mắt.
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với chết và ý nghĩa cụ thể:
- Mất: Từ này diễn tả việc người nào đó đã chết, thường dùng trang trọng.
- Qua đời: Từ này mang nghĩa kết thúc cuộc đời, chết một cách nhẹ nhàng.
- Tạ thế: Từ này thể hiện việc rời bỏ thế giới này, qua đời.
- Từ trần: Từ này diễn tả việc rời khỏi cõi trần, qua đời.
- Băng hà: Từ này chỉ sự qua đời của vua chúa hoặc người cao quý.
- Mãn phần: Từ này mang nghĩa đã hoàn thành phận sự của đời người.
- Về trời: Từ này thể hiện việc linh hồn trở về với trời, qua đời.
- Lìa đời: Từ này diễn tả sự chia ly với cuộc sống trần gian.
- Khuất núi: Từ này chỉ việc người đã khuất, không còn nữa.
- Mất mát: Từ này mang nghĩa sự ra đi của người thân.
- Tắt thở: Từ này thể hiện việc ngừng thở, chết.
- Ngừng thở: Từ này diễn tả không còn hơi thở, chết.
- Ra đi: Từ này chỉ sự rời bỏ cuộc đời một cách nhẹ nhàng.
- Vĩnh biệt: Từ này mang nghĩa chia ly mãi mãi, không gặp lại.
- Xả thân: Từ này thể hiện việc hy sinh mạng sống vì mục đích cao cả.
- Hi sinh: Từ này diễn tả việc chết vì lý tưởng, cho người khác.
- Tử nạn: Từ này chỉ chết vì tai nạn hoặc thiên tai.
- Tử trận: Từ này mang nghĩa chết trong trận chiến.
- An nghỉ: Từ này thể hiện sự yên nghỉ sau khi qua đời.
- Nhắm mắt: Từ này diễn tả lúc lâm chung, qua đời.
Tra từ đồng nghĩa trong tiếng Việt – 1000 bộ từ khác
Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Chết”
| Từ Đồng Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Mất | Chết, dùng trang trọng | Rất thường xuyên |
| Qua đời | Kết thúc cuộc đời | Rất thường xuyên |
| Tạ thế | Rời bỏ thế giới này | Thường xuyên |
| Từ trần | Rời khỏi cõi trần | Thường xuyên |
| Băng hà | Qua đời của vua chúa | Ít dùng |
| Mãn phần | Hoàn thành phận sự đời | Trung bình |
| Về trời | Linh hồn trở về trời | Thường xuyên |
| Lìa đời | Chia ly với cuộc sống | Thường xuyên |
| Khuất núi | Người đã khuất | Trung bình |
| Mất mát | Sự ra đi của người thân | Rất thường xuyên |
| Tắt thở | Ngừng thở, chết | Thường xuyên |
| Ngừng thở | Không còn hơi thở | Rất thường xuyên |
| Ra đi | Rời bỏ cuộc đời | Rất thường xuyên |
| Vĩnh biệt | Chia ly mãi mãi | Thường xuyên |
| Xả thân | Hy sinh mạng sống | Trung bình |
| Hi sinh | Chết vì lý tưởng | Rất thường xuyên |
| Tử nạn | Chết vì tai nạn | Thường xuyên |
| Tử trận | Chết trong trận chiến | Thường xuyên |
| An nghỉ | Yên nghỉ sau khi qua đời | Thường xuyên |
| Nhắm mắt | Lúc lâm chung, qua đời | Thường xuyên |
Từ trái nghĩa với từ chết
Từ trái nghĩa với từ chết bao gồm sống, còn sống, tồn tại, sinh tồn, sinh ra, ra đời, được sinh, có mặt, hiện hữu, tồn tại, sống sót, còn đó, còn tồn tại, sống lâu, trường tồn, bất tử, bất diệt, còn mãi, còn đời, vĩnh cửu.
Dưới đây là các từ trái nghĩa với chết và ý nghĩa cụ thể:
- Sống: Từ này diễn tả trạng thái còn có sự sống, đối lập với chết.
- Còn sống: Từ này mang nghĩa vẫn đang tồn tại, chưa chết.
- Tồn tại: Từ này thể hiện việc vẫn còn có mặt, hiện hữu.
- Sinh tồn: Từ này diễn tả khả năng sống và duy trì sự sống.
- Sinh ra: Từ này chỉ việc được đưa vào cuộc đời.
- Ra đời: Từ này mang nghĩa xuất hiện, bắt đầu sống.
- Được sinh: Từ này thể hiện việc được sinh ra, có sự sống.
- Có mặt: Từ này diễn tả việc hiện diện, tồn tại.
- Hiện hữu: Từ này chỉ sự tồn tại thực sự, có thật.
- Sống sót: Từ này mang nghĩa vẫn còn sống sau khó khăn.
- Còn đó: Từ này thể hiện vẫn tồn tại, chưa biến mất.
- Còn tồn tại: Từ này diễn tả vẫn còn hiện diện.
- Sống lâu: Từ này chỉ có tuổi thọ cao, sống nhiều năm.
- Trường tồn: Từ này mang nghĩa tồn tại lâu dài, bền vững.
- Bất tử: Từ này thể hiện không chết, sống mãi.
- Bất diệt: Từ này diễn tả không bị tiêu diệt, tồn tại mãi.
- Còn mãi: Từ này chỉ sự tồn tại vĩnh viễn.
- Còn đời: Từ này mang nghĩa tồn tại suốt đời.
- Vĩnh cửu: Từ này thể hiện sự tồn tại mãi mãi, không hồi kết.
- Bất hủ: Từ này diễn tả không bị hủy hoại, tồn tại vĩnh viễn.
Xem thêm: Những cặp từ trái nghĩa trong tiếng Việt 2026
Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Chết”
| Từ Trái Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Sống | Còn có sự sống | Rất thường xuyên |
| Còn sống | Vẫn đang tồn tại | Rất thường xuyên |
| Tồn tại | Vẫn còn có mặt | Rất thường xuyên |
| Sinh tồn | Sống và duy trì sự sống | Rất thường xuyên |
| Sinh ra | Được đưa vào cuộc đời | Rất thường xuyên |
| Ra đời | Xuất hiện, bắt đầu sống | Rất thường xuyên |
| Được sinh | Được sinh ra, có sự sống | Thường xuyên |
| Có mặt | Hiện diện, tồn tại | Rất thường xuyên |
| Hiện hữu | Tồn tại thực sự | Thường xuyên |
| Sống sót | Còn sống sau khó khăn | Rất thường xuyên |
| Còn đó | Vẫn tồn tại | Rất thường xuyên |
| Còn tồn tại | Vẫn còn hiện diện | Rất thường xuyên |
| Sống lâu | Có tuổi thọ cao | Rất thường xuyên |
| Trường tồn | Tồn tại lâu dài | Thường xuyên |
| Bất tử | Không chết, sống mãi | Thường xuyên |
| Bất diệt | Không bị tiêu diệt | Thường xuyên |
| Còn mãi | Tồn tại vĩnh viễn | Thường xuyên |
| Còn đời | Tồn tại suốt đời | Trung bình |
| Vĩnh cửu | Tồn tại mãi mãi | Thường xuyên |
| Bất hủ | Không bị hủy hoại | Trung bình |
Xem thêm:
- Từ đồng nghĩa với từ bố
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ thông minh
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ hòa bình
Kết luận
Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ chết giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!
