Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Dũng Cảm

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Dũng Cảm

Muốn thể hiện ý tưởng một cách sắc sảo về từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ dũng cảm? Hãy tìm hiểu ngay các từ đồng nghĩa và trái nghĩa chuẩn xác. Bài viết này mang đến danh sách chuẩn xác, kèm ví dụ dễ hiểu cùng VJOL, giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và tự tin trong mọi tình huống.

Giải thích nghĩa của từ dũng cảm

Dũng cảm là phẩm chất của người không sợ hãi trước nguy hiểm, khó khăn, sẵn sàng đương đầu với thử thách để bảo vệ chính nghĩa hoặc hoàn thành nhiệm vụ. Đây là đức tính cao quý thể hiện ý chí mạnh mẽ và lòng gan dạ.

Hoàn cảnh sử dụng

Một số hoàn cảnh đặt câu với từ dũng cảm:

  • Anh chiến sĩ dũng cảm xông vào lửa cứu người.
  • Cô bé dũng cảm đứng lên bảo vệ bạn mình trước kẻ bắt nạt.
  • Những người lính dũng cảm đã hy sinh vì tổ quốc.
  • Cần có sự dũng cảm để thừa nhận sai lầm của mình.

Từ đồng nghĩa với từ dũng cảm

Từ đồng nghĩa với từ dũng cảm gồm có gan dạ, can đảm, dũng mãnh, dũng khí, anh dũng, hùng dũng, gan lì, mạnh dạn, quyết đoán, bạo gan, không sợ hãi, không khiếp nhược, quả cảm, quả quyết, dám làm dám chịu, can trường, mạnh mẽ, kiên cường, bất khuất, hào hùng.

Dưới đây là các từ đồng nghĩa với dũng cảm và ý nghĩa cụ thể:

  • Gan dạ: Từ này diễn tả lòng can đảm, không sợ hãi trước khó khăn.
  • Can đảm: Từ này mang nghĩa có lòng dũng cảm, không sợ nguy hiểm.
  • Dũng mãnh: Từ này thể hiện sự dũng cảm và mạnh mẽ vượt trội.
  • Dũng khí: Từ này diễn tả khí phách can đảm, lòng dũng cảm cao.
  • Anh dũng: Từ này chỉ sự dũng cảm đáng khâm phục, hào hùng.
  • Hùng dũng: Từ này mang nghĩa can đảm và mạnh mẽ như anh hùng.
  • Gan lì: Từ này thể hiện sự kiên trì, không chịu khuất phục.
  • Mạnh dạn: Từ này diễn tả việc dám làm, không ngại ngần.
  • Quyết đoán: Từ này chỉ khả năng đưa ra quyết định nhanh và dũng cảm.
  • Bạo gan: Từ này mang nghĩa rất gan dạ, không sợ hãi gì.
  • Không sợ hãi: Từ này thể hiện trạng thái không có nỗi sợ.
  • Không khiếp nhược: Từ này diễn tả không yếu đuối, không sợ sệt.
  • Quả cảm: Từ này chỉ sự dũng cảm, quyết đoán trong hành động.
  • Quả quyết: Từ này mang nghĩa kiên quyết, dám làm dám chịu.
  • Dám làm dám chịu: Từ này thể hiện lòng dũng cảm chịu trách nhiệm.
  • Can trường: Từ này diễn tả sự kiên cường, bền bỉ trước khó khăn.
  • Mạnh mẽ: Từ này chỉ có sức mạnh tinh thần và thể chất.
  • Kiên cường: Từ này mang nghĩa bền vững, không dễ khuất phục.
  • Bất khuất: Từ này thể hiện không chịu khuất phục dù gặp khó khăn.
  • Hào hùng: Từ này diễn tả vẻ đẹp của lòng dũng cảm hào sảng.

Tra cứu các cặp từ khác tại Web tra từ đồng nghĩa Tiếng Việt GiasuVietnam Journals Online

Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Dũng Cảm”

Từ Đồng Nghĩa Ý Nghĩa Độ thông dụng
Gan dạ Can đảm, không sợ hãi Rất thường xuyên
Can đảm Có lòng dũng cảm Rất thường xuyên
Dũng mãnh Dũng cảm và mạnh mẽ vượt trội Thường xuyên
Dũng khí Khí phách can đảm Thường xuyên
Anh dũng Dũng cảm đáng khâm phục Rất thường xuyên
Hùng dũng Can đảm như anh hùng Thường xuyên
Gan lì Kiên trì, không khuất phục Thường xuyên
Mạnh dạn Dám làm, không ngại ngần Rất thường xuyên
Quyết đoán Quyết định nhanh và dũng cảm Rất thường xuyên
Bạo gan Rất gan dạ Trung bình
Không sợ hãi Không có nỗi sợ Rất thường xuyên
Không khiếp nhược Không yếu đuối, sợ sệt Trung bình
Quả cảm Dũng cảm, quyết đoán Thường xuyên
Quả quyết Kiên quyết, dám làm dám chịu Thường xuyên
Dám làm dám chịu Dũng cảm chịu trách nhiệm Rất thường xuyên
Can trường Kiên cường, bền bỉ Thường xuyên
Mạnh mẽ Có sức mạnh tinh thần Rất thường xuyên
Kiên cường Bền vững, không dễ khuất Rất thường xuyên
Bất khuất Không khuất phục Thường xuyên
Hào hùng Vẻ đẹp lòng dũng cảm hào sảng Thường xuyên

Từ trái nghĩa với từ dũng cảm

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Việt với từ dũng cảm bao gồm nhút nhát, rụt rè, khiếp nhược, yếu đuối, hèn nhát, sợ hãi, run sợ, khiếp sợ, nhát gan, rụt rè, thất bạn, bẽn lẽn, e dè, lo sợ, hoảng sợ, sợ sệt, khiếp đảm, không dám, nhát như thỏ đế.

Dưới đây là các từ trái nghĩa với dũng cảm và ý nghĩa cụ thể:

  • Nhút nhát: Từ này diễn tả tính cách rụt rè, không dám làm gì.
  • Rụt rè: Từ này mang nghĩa ngại ngùng, không dám bộc lộ.
  • Khiếp nhược: Từ này thể hiện sự yếu đuối, dễ sợ hãi.
  • Yếu đuối: Từ này diễn tả thiếu sức mạnh tinh thần và thể chất.
  • Hèn nhát: Từ này chỉ tính cách hèn hạ, không dám đương đầu.
  • Sợ hãi: Từ này mang nghĩa có cảm giác lo sợ, hoảng sợ.
  • Run sợ: Từ này thể hiện trạng thái sợ đến mức run rẩy.
  • Khiếp sợ: Từ này diễn tả nỗi sợ hãi lớn, hoảng loạn.
  • Nhát gan: Từ này mang nghĩa không có lòng can đảm.
  • Thất bạn: Từ này thể hiện sự mất tinh thần, hoảng hốt.
  • Bẽn lẽn: Từ này diễn tả tính cách ngại ngùng, xấu hổ.
  • E dè: Từ này chỉ thái độ dè dặt, không dám làm.
  • Lo sợ: Từ này mang nghĩa có tâm trạng lo lắng và sợ hãi.
  • Hoảng sợ: Từ này thể hiện nỗi sợ đột ngột và mạnh.
  • Sợ sệt: Từ này diễn tả trạng thái hay sợ, thiếu can đảm.
  • Khiếp đảm: Từ này chỉ tính cách yếu bóng vía, dễ sợ.
  • Không dám: Từ này mang nghĩa thiếu lòng can đảm để làm việc gì.
  • Nhút nhát như chuột: Từ này thể hiện sự nhút nhát cực độ.
  • Bạc nhược: Từ này diễn tả sự yếu ớt về tinh thần.

Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Dũng Cảm”

Từ Trái Nghĩa Ý Nghĩa Độ thông dụng
Nhút nhát Rụt rè, không dám làm Rất thường xuyên
Rụt rè Ngại ngùng, không dám bộc lộ Rất thường xuyên
Khiếp nhược Yếu đuối, dễ sợ hãi Thường xuyên
Yếu đuối Thiếu sức mạnh tinh thần Rất thường xuyên
Hèn nhát Hèn hạ, không dám đương đầu Rất thường xuyên
Sợ hãi Có cảm giác lo sợ Rất thường xuyên
Run sợ Sợ đến mức run rẩy Thường xuyên
Khiếp sợ Nỗi sợ hãi lớn Thường xuyên
Nhát gan Không có lòng can đảm Rất thường xuyên
Thất bạn Mất tinh thần, hoảng hốt Trung bình
Bẽn lẽn Ngại ngùng, xấu hổ Thường xuyên
E dè Dè dặt, không dám làm Thường xuyên
Lo sợ Lo lắng và sợ hãi Rất thường xuyên
Hoảng sợ Nỗi sợ đột ngột và mạnh Rất thường xuyên
Sợ sệt Hay sợ, thiếu can đảm Thường xuyên
Khiếp đảm Yếu bóng vía, dễ sợ Trung bình
Không dám Thiếu can đảm để làm Rất thường xuyên
Nhút nhát như chuột Nhút nhát cực độ Trung bình
Bạc nhược Yếu ớt về tinh thần Trung bình

Xem thêm:

Kết luận

Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ dũng cảm giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.