Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Nhỏ

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Nhỏ

Muốn diễn đạt phong phú hơn khi dùng từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ nhỏ? Hãy tìm hiểu ngay các từ đồng nghĩa và trái nghĩa chuẩn xác. Bài viết tổng hợp chi tiết này sẽ giúp bạn nâng tầm vốn từ và áp dụng linh hoạt trong học tập, công việc lẫn giao tiếp hằng ngày cùng VJOL. Đừng bỏ lỡ những ví dụ minh họa dễ hiểu.

Giải thích nghĩa của từ nhỏ

Nhỏ là có kích thước, quy mô hay số lượng ít, không lớn, bé. Đây là tính chất về kích cỡ, độ lớn.

Hoàn cảnh sử dụng

Một số hoàn cảnh đặt câu với từ nhỏ:

  • Căn phòng này rất nhỏ.
  • Em bé còn nhỏ lắm.
  • Quả táo nhỏ xíu.
  • Con chó nhỏ đáng yêu.

Từ đồng nghĩa với từ nhỏ

Từ đồng nghĩa online với từ nhỏ gồm có bé, nhỏ bé, nhỏ nhắn, tí, tí hon, ti tẹo, xinh xắn, bé nhỏ, bé tí, tẹo, teo, lùn, thấp, ngắn, nhỏ tuổi, trẻ, bé xíu.

Dưới đây là các từ đồng nghĩa với nhỏ và ý nghĩa cụ thể:

  • Bé: Từ này diễn tả nhỏ, không lớn.
  • Nhỏ bé: Từ này mang nghĩa rất nhỏ.
  • Nhỏ nhắn: Từ này thể hiện nhỏ xinh.
  • Tí: Từ này diễn tả rất nhỏ.
  • Tí hon: Từ này chỉ cực kỳ nhỏ.
  • Ti tẹo: Từ này mang nghĩa nhỏ xíu.
  • Xinh xắn: Từ này thể hiện nhỏ và xinh.
  • Bé nhỏ: Từ này diễn tả nhỏ, yếu.
  • Bé tí: Từ này chỉ rất nhỏ.
  • Tẹo: Từ này mang nghĩa nhỏ.
  • Teo: Từ này thể hiện nhỏ lại.
  • Lùn: Từ này diễn tả thấp, nhỏ.
  • Thấp: Từ này chỉ không cao, nhỏ.
  • Ngắn: Từ này mang nghĩa không dài, nhỏ.
  • Nhỏ tuổi: Từ này thể hiện còn trẻ.
  • Trẻ: Từ này diễn tả nhỏ tuổi.
  • Bé xíu: Từ này chỉ rất nhỏ.

Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Nhỏ”

Từ Đồng Nghĩa Ý Nghĩa Độ thông dụng
Nhỏ, không lớn Rất thường xuyên
Nhỏ bé Rất nhỏ Rất thường xuyên
Nhỏ nhắn Nhỏ xinh Rất thường xuyên
Rất nhỏ Rất thường xuyên
Tí hon Cực kỳ nhỏ Rất thường xuyên
Ti tẹo Nhỏ xíu Rất thường xuyên
Xinh xắn Nhỏ và xinh Rất thường xuyên
Bé nhỏ Nhỏ, yếu Rất thường xuyên
Bé tí Rất nhỏ Rất thường xuyên
Tẹo Nhỏ Thường xuyên
Teo Nhỏ lại Thường xuyên
Lùn Thấp, nhỏ Rất thường xuyên
Thấp Không cao, nhỏ Rất thường xuyên
Ngắn Không dài, nhỏ Rất thường xuyên
Nhỏ tuổi Còn trẻ Rất thường xuyên
Trẻ Nhỏ tuổi Rất thường xuyên
Bé xíu Rất nhỏ Rất thường xuyên

Từ trái nghĩa với từ nhỏ

Tra cứu từ trái nghĩa với từ nhỏ bao gồm to, lớn, to lớn, đại, khổng lồ, to bự, cao, cao lớn, dài, rộng, rộng rãi, lớn tuổi, già, không nhỏ.

Dưới đây là các từ trái nghĩa với nhỏ và ý nghĩa cụ thể:

  • To: Từ này diễn tả lớn, không nhỏ.
  • Lớn: Từ này mang nghĩa to, không nhỏ.
  • To lớn: Từ này thể hiện rất to.
  • Đại: Từ này diễn tả to lớn.
  • Khổng lồ: Từ này chỉ rất to.
  • To bự: Từ này mang nghĩa to lớn.
  • Cao: Từ này thể hiện không thấp.
  • Cao lớn: Từ này diễn tả to và cao.
  • Dài: Từ này chỉ không ngắn.
  • Rộng: Từ này mang nghĩa không hẹp.
  • Rộng rãi: Từ này thể hiện rất rộng.
  • Lớn tuổi: Từ này diễn tả già.
  • Già: Từ này chỉ không trẻ.
  • Không nhỏ: Từ này mang nghĩa to, lớn.

Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Nhỏ”

Từ Trái Nghĩa Ý Nghĩa Độ thông dụng
To Lớn, không nhỏ Rất thường xuyên
Lớn To, không nhỏ Rất thường xuyên
To lớn Rất to Rất thường xuyên
Đại To lớn Thường xuyên
Khổng lồ Rất to Rất thường xuyên
To bự To lớn Rất thường xuyên
Cao Không thấp Rất thường xuyên
Cao lớn To và cao Rất thường xuyên
Dài Không ngắn Rất thường xuyên
Rộng Không hẹp Rất thường xuyên
Rộng rãi Rất rộng Rất thường xuyên
Lớn tuổi Già Rất thường xuyên
Già Không trẻ Rất thường xuyên
Không nhỏ To, lớn Rất thường xuyên

Xem thêm:

Kết luận

Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ nhỏ giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.